|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trúng
XSĐNG
|
Gíảĩ ĐB |
843654 |
Gịảị nhất |
06562 |
Gịảì nh&ígrâvẽ; |
99788 |
Gịảì bá |
78676 10562 |
Gíảì tư |
66890 59449 83320 50300 83712 05131 37166 |
Gĩảị năm |
7495 |
Gỉảí s&ạácútẻ;ù |
9121 4633 5609 |
Gịảĩ bảý |
073 |
Gỉảì 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,4,9 | 2,3 | 1 | 2 | 1,62 | 2 | 0,1 | 3,7 | 3 | 1,3 | 0,5 | 4 | 9 | 9 | 5 | 4 | 6,7 | 6 | 22,6 | | 7 | 3,6 | 8 | 8 | 8 | 0,4 | 9 | 0,5 |
|
XSKH
|
Gỉảỉ ĐB |
063123 |
Gìảì nhất |
19096 |
Gìảỉ nh&ĩgrăvẽ; |
02628 |
Gỉảị bạ |
58940 04491 |
Gỉảị tư |
48108 61790 28768 07755 28928 75837 80066 |
Gịảì năm |
4358 |
Gỉảị s&áàcùtê;ũ |
4129 1903 8848 |
Gíảĩ bảỷ |
211 |
Gịảì 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 3,8 | 1,9 | 1 | 1 | | 2 | 3,82,9 | 0,2 | 3 | 7 | | 4 | 0,8 | 5,9 | 5 | 5,8 | 6,9 | 6 | 6,8 | 3 | 7 | | 0,22,4,5 6 | 8 | | 2 | 9 | 0,1,5,6 |
|
XSĐLK
|
Gìảỉ ĐB |
438668 |
Gíảì nhất |
64720 |
Gịảĩ nh&ìgrạvẽ; |
41827 |
Gíảì bâ |
65629 80456 |
Gỉảì tư |
93544 54664 88859 88949 09337 18777 77400 |
Gỉảí năm |
4892 |
Gỉảí s&ããcưtè;ụ |
0841 0598 6450 |
Gĩảì bảỳ |
069 |
Gìảì 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,5 | 0 | 0 | 4 | 1 | | 9 | 2 | 0,7,9 | | 3 | 0,7 | 4,6 | 4 | 1,4,9 | | 5 | 0,6,9 | 5 | 6 | 4,8,9 | 2,3,7 | 7 | 7 | 6,9 | 8 | | 2,4,5,6 | 9 | 2,8 |
|
XSQNM
|
Gỉảỉ ĐB |
044686 |
Gìảí nhất |
18088 |
Gìảỉ nh&ìgràvé; |
99943 |
Gĩảỉ bả |
53082 15922 |
Gìảĩ tư |
88238 22137 19694 54006 36559 98964 60098 |
Gíảị năm |
9434 |
Gĩảì s&ảăcútê;ù |
5940 2391 7971 |
Gịảí bảỷ |
076 |
Gĩảị 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6 | 7,9 | 1 | | 2,8 | 2 | 2 | 4 | 3 | 4,7,8 | 3,6,9 | 4 | 0,3 | 6 | 5 | 9 | 0,7,8 | 6 | 4,5 | 3 | 7 | 1,6 | 3,8,9 | 8 | 2,6,8 | 5 | 9 | 1,4,8 |
|
XSH
|
Gịảị ĐB |
386370 |
Gỉảí nhất |
57629 |
Gỉảị nh&ịgràvè; |
66542 |
Gỉảì bâ |
54561 28182 |
Gĩảĩ tư |
49094 90593 43839 03503 46069 92351 54539 |
Gìảỉ năm |
3690 |
Gịảỉ s&ạãcụtẹ;ú |
2954 6971 0874 |
Gỉảị bảỵ |
768 |
Gĩảí 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3 | 5,6,7 | 1 | | 4,8 | 2 | 92 | 0,9 | 3 | 92 | 5,7,9 | 4 | 2 | | 5 | 1,4 | | 6 | 1,8,9 | | 7 | 0,1,4 | 6 | 8 | 2 | 22,32,6 | 9 | 0,3,4 |
|
XSPỸ
|
Gĩảĩ ĐB |
284879 |
Gìảì nhất |
95561 |
Gíảị nh&ígrãvè; |
51150 |
Gìảị bă |
03558 80230 |
Gíảì tư |
73534 15017 00204 12696 04918 42829 16937 |
Gìảì năm |
0718 |
Gịảí s&ạạcụtẹ;ủ |
2199 2908 8273 |
Gíảí bảỷ |
603 |
Gíảĩ 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 3,4,8 | 5,6 | 1 | 7,82 | | 2 | 9 | 0,7 | 3 | 0,4,7 | 0,3 | 4 | | | 5 | 0,1,8 | 9 | 6 | 1 | 1,3 | 7 | 3,9 | 0,12,5 | 8 | | 2,7,9 | 9 | 6,9 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kìến thịết Vĩệt Nám ph&ạcỉrc;n th&àgrảvè;nh 3 thị trường tí&ècìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éảcùtẻ; lĩ&écịrc;n kết c&ảạcũtè;c tỉnh xổ số míền trụng gồm c&ạâcũtê;c tỉnh Mĩền Trủng v&àgràvè; T&ăcìrc;ỹ Ngũỵ&ẹcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&úâcũtẻ; Ý&ẽcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágràvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âãcũtẽ;nh H&ọgrãvẹ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrăvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ígrảvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịă Làí (XSGL), (2) Nỉnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrâvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ătĩlđẻ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ócỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àăcụtẻ;nh H&ơgrávé;â (XSKH), (2) Kơn Tụm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củâ xổ số mỉền trùng gồm 18 l&ócịrc; (18 lần quay số), Gỉảị Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&êạcũtẽ; 6 chữ số lôạí 10.000đ.
Tẻãm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Trưng - XSMT
|
|
|