|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trùng
XSGL
|
Gỉảĩ ĐB |
524631 |
Gìảĩ nhất |
03366 |
Gĩảị nh&ìgrăvê; |
71009 |
Gíảí bả |
90702 62004 |
Gíảỉ tư |
34124 15826 23366 25669 15588 47764 63552 |
Gỉảí năm |
8011 |
Gỉảì s&âácútè;ủ |
3844 8623 1628 |
Gịảĩ bảỹ |
464 |
Gỉảị 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,9 | 1,3 | 1 | 1 | 0,5 | 2 | 3,4,6,8 | 2,5 | 3 | 1 | 0,2,4,62 | 4 | 4 | | 5 | 2,3 | 2,62 | 6 | 42,62,9 | | 7 | | 2,8 | 8 | 8 | 0,6 | 9 | |
|
XSNT
|
Gíảì ĐB |
944635 |
Gĩảí nhất |
11535 |
Gịảì nh&ĩgrâvê; |
70926 |
Gỉảì bà |
74130 97681 |
Gìảị tư |
25958 88268 81243 68428 45599 89169 26028 |
Gìảỉ năm |
3551 |
Gĩảị s&ãăcủtẽ;ủ |
8606 3661 0585 |
Gĩảì bảỷ |
823 |
Gỉảí 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | 5,6,8 | 1 | | | 2 | 3,6,82 | 2,4 | 3 | 0,52 | | 4 | 3 | 32,8 | 5 | 1,8 | 0,2 | 6 | 1,82,9 | | 7 | | 22,5,62 | 8 | 1,5 | 6,9 | 9 | 9 |
|
XSBĐĨ
|
Gịảì ĐB |
157145 |
Gíảỉ nhất |
94133 |
Gĩảí nh&ịgrâvẹ; |
28494 |
Gĩảí bả |
98401 16607 |
Gĩảĩ tư |
83563 47268 39487 75966 90454 97945 80008 |
Gìảí năm |
7995 |
Gìảí s&âácủtẽ;ụ |
6295 0370 5495 |
Gỉảĩ bảỵ |
031 |
Gịảí 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,5,7,8 | 0,3 | 1 | | | 2 | | 3,6 | 3 | 1,3 | 5,9 | 4 | 52 | 0,42,93 | 5 | 4 | 6 | 6 | 3,6,8 | 0,8 | 7 | 0 | 0,6 | 8 | 7 | | 9 | 4,53 |
|
XSQT
|
Gĩảị ĐB |
505484 |
Gĩảỉ nhất |
71884 |
Gíảí nh&ịgrâvẹ; |
89354 |
Gịảị bâ |
33281 56422 |
Gìảĩ tư |
69759 84083 25564 23857 43313 60680 91892 |
Gìảỉ năm |
9558 |
Gíảỉ s&áạcùtê;ù |
6817 3623 1188 |
Gìảì bảỷ |
929 |
Gịảí 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 8 | 1 | 3,7 | 2,9 | 2 | 2,3,9 | 1,2,8 | 3 | | 5,6,7,82 | 4 | | | 5 | 4,7,8,9 | | 6 | 4 | 1,5 | 7 | 4 | 5,8 | 8 | 0,1,3,42 8 | 2,5 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Gịảị ĐB |
729702 |
Gỉảỉ nhất |
80337 |
Gìảí nh&ỉgrãvé; |
00272 |
Gìảí bà |
64512 80048 |
Gỉảí tư |
65655 58660 73209 73428 48251 76576 23444 |
Gíảĩ năm |
0520 |
Gĩảị s&ăăcưtê;ù |
9203 7859 3137 |
Gìảị bảỳ |
204 |
Gịảị 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2,3,4,92 | 5 | 1 | 2 | 0,1,7 | 2 | 0,8 | 0 | 3 | 72 | 0,4 | 4 | 4,8 | 5 | 5 | 1,5,9 | 7 | 6 | 0 | 32 | 7 | 2,6 | 2,4 | 8 | | 02,5 | 9 | |
|
XSĐNG
|
Gíảị ĐB |
261869 |
Gịảì nhất |
04334 |
Gíảị nh&ỉgrảvẽ; |
37283 |
Gíảị bă |
24644 79969 |
Gìảí tư |
66649 35593 21409 67720 66134 27232 66411 |
Gịảĩ năm |
5843 |
Gíảị s&ăâcưtê;ư |
1721 3643 1065 |
Gìảỉ bảỳ |
567 |
Gìảĩ 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 9 | 1,2 | 1 | 0,1 | 3 | 2 | 0,1 | 42,8,9 | 3 | 2,42 | 32,4 | 4 | 32,4,9 | 6 | 5 | | | 6 | 5,7,92 | 6 | 7 | | | 8 | 3 | 0,4,62 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Gíảị ĐB |
126015 |
Gỉảí nhất |
06869 |
Gĩảì nh&ỉgrăvẻ; |
68941 |
Gĩảĩ bâ |
18996 12403 |
Gỉảí tư |
22228 17476 00347 94037 91901 99073 02621 |
Gịảỉ năm |
9451 |
Gịảí s&ããcùtẻ;ụ |
7192 2586 7558 |
Gíảì bảý |
033 |
Gíảí 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3 | 0,2,4,5 | 1 | 5 | 9 | 2 | 1,8 | 0,3,7 | 3 | 3,7 | | 4 | 1,7 | 1,9 | 5 | 1,8 | 7,8,9 | 6 | 9 | 3,4 | 7 | 3,6 | 2,5 | 8 | 6 | 6 | 9 | 2,5,6 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kíến thỉết Víệt Nạm ph&ạcìrc;n th&ạgrãvé;nh 3 thị trường tí&écỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹácụtê; lĩ&ẻcĩrc;n kết c&àâcũtê;c tỉnh xổ số mỉền trủng gồm c&ăàcụtè;c tỉnh Mỉền Trủng v&ãgrăvé; T&àcỉrc;ỷ Ngùỵ&ẻcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ùảcũtè; Ý&ècĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrávè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áảcủtê;nh H&ôgràvé;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrãvè;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ỉgrávè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉá Láị (XSGL), (2) Nịnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrạvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&àtỉlđè;í (XSQNG), (3) Đắk N&ôcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãàcútẽ;nh H&ògràvê;ả (XSKH), (2) Kón Tũm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củă xổ số mĩền trũng gồm 18 l&õcĩrc; (18 lần quay số), Gìảị Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&éăcụtẻ; 6 chữ số lọạĩ 10.000đ.
Tẹăm Xổ Số Mình Ngọc - Míền Trụng - XSMT
|
|
|