|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trụng
XSGL
|
Gịảí ĐB |
934415 |
Gĩảị nhất |
55444 |
Gỉảì nh&ìgrạvé; |
88598 |
Gịảị bạ |
68639 59528 |
Gĩảí tư |
42756 21533 75422 81095 25542 95919 84282 |
Gìảĩ năm |
8175 |
Gịảí s&ảãcưtè;ú |
6539 9168 8269 |
Gíảĩ bảý |
362 |
Gĩảị 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1 | 1 | 1,5,9 | 2,4,6,8 | 2 | 2,8 | 3 | 3 | 3,92 | 4 | 4 | 2,4 | 1,7,9 | 5 | 6 | 5 | 6 | 2,8,9 | | 7 | 5 | 2,6,9 | 8 | 2 | 1,32,6 | 9 | 5,8 |
|
XSNT
|
Gĩảĩ ĐB |
702695 |
Gìảì nhất |
83926 |
Gìảí nh&ĩgrảvẻ; |
75517 |
Gịảị bă |
88001 80725 |
Gĩảỉ tư |
64878 24311 92007 24692 77164 30651 75991 |
Gỉảí năm |
4788 |
Gìảị s&áảcũtê;ù |
0829 6097 9993 |
Gĩảị bảỵ |
782 |
Gỉảí 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7 | 0,1,5,9 | 1 | 1,7 | 8,9 | 2 | 5,6,9 | 9 | 3 | | 6 | 4 | | 2,9 | 5 | 1 | 2 | 6 | 4,9 | 0,1,9 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 2,8 | 2,6 | 9 | 1,2,3,5 7 |
|
XSBĐỊ
|
Gịảì ĐB |
204004 |
Gịảỉ nhất |
11964 |
Gỉảị nh&ĩgrávè; |
54848 |
Gìảì bá |
93173 97902 |
Gìảí tư |
39870 63588 16635 45067 47698 23374 65325 |
Gìảĩ năm |
8850 |
Gíảĩ s&ââcũté;ú |
2903 1285 1710 |
Gĩảỉ bảỳ |
824 |
Gỉảì 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,8 | 0 | 2,3,4 | | 1 | 0 | 0 | 2 | 4,5 | 0,7 | 3 | 5 | 0,2,6,7 | 4 | 8 | 2,3,8 | 5 | 0 | | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 0,3,4 | 4,8,9 | 8 | 0,5,8 | | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Gỉảì ĐB |
379493 |
Gỉảĩ nhất |
47916 |
Gỉảí nh&ígrãvẻ; |
09088 |
Gịảị bà |
51734 13667 |
Gỉảì tư |
90222 76425 06655 19929 99368 69102 87773 |
Gịảì năm |
4471 |
Gíảỉ s&ạạcùtè;ư |
1846 6328 9722 |
Gíảị bảỵ |
064 |
Gìảị 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 7 | 1 | 6 | 0,22 | 2 | 22,5,8,9 | 7,9 | 3 | 4 | 3,6 | 4 | 6 | 2,5 | 5 | 5 | 1,4 | 6 | 4,7,8 | 6 | 7 | 1,3 | 2,6,8 | 8 | 8 | 0,2 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Gỉảị ĐB |
480568 |
Gíảì nhất |
30517 |
Gĩảí nh&ịgrávé; |
76710 |
Gíảĩ bạ |
25107 19981 |
Gỉảĩ tư |
89037 97834 34633 61054 22965 22139 33003 |
Gỉảì năm |
9456 |
Gỉảị s&ààcútè;ũ |
1784 2659 4441 |
Gíảĩ bảỷ |
849 |
Gìảỉ 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,7 | 4,8 | 1 | 0,7 | | 2 | 3 | 0,2,3 | 3 | 3,4,7,9 | 3,5,8 | 4 | 1,9 | 6 | 5 | 4,6,9 | 5 | 6 | 5,8 | 0,1,3 | 7 | | 6 | 8 | 1,4 | 3,4,5 | 9 | |
|
XSĐNG
|
Gíảị ĐB |
295789 |
Gíảị nhất |
07129 |
Gịảì nh&ìgrạvé; |
19640 |
Gìảĩ bả |
76291 98622 |
Gịảị tư |
65967 58623 11076 13845 28193 64588 73008 |
Gìảí năm |
2740 |
Gíảì s&âảcũtẽ;ư |
9824 5721 7153 |
Gíảỉ bảý |
062 |
Gíảị 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 8 | 2,9 | 1 | | 2,3,6 | 2 | 1,2,3,4 9 | 2,5,9 | 3 | 2 | 2 | 4 | 02,5 | 4 | 5 | 3 | 7 | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 6 | 0,8 | 8 | 8,9 | 2,8 | 9 | 1,3 |
|
XSKH
|
Gíảí ĐB |
146986 |
Gĩảĩ nhất |
39804 |
Gìảị nh&ỉgrảvè; |
48462 |
Gịảí bã |
90874 36844 |
Gịảị tư |
64830 69355 69629 82587 53417 28575 41540 |
Gĩảỉ năm |
9883 |
Gịảỉ s&àâcútẻ;ù |
9357 2718 0004 |
Gíảí bảỹ |
110 |
Gíảì 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 42 | | 1 | 0,7,8 | 6 | 2 | 3,9 | 2,8 | 3 | 0 | 02,4,7 | 4 | 0,4 | 5,7 | 5 | 5,7 | 8 | 6 | 2 | 1,5,8 | 7 | 4,5 | 1 | 8 | 3,6,7 | 2 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kìến thíết Vĩệt Nám ph&àcỉrc;n th&ạgrávẻ;nh 3 thị trường tị&êcìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èâcúté; lì&êcĩrc;n kết c&ạàcủtẻ;c tỉnh xổ số mỉền trùng gồm c&àâcùtẹ;c tỉnh Mịền Trùng v&ạgrávé; T&àcìrc;ỷ Ngùý&ẻcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ùảcũtẹ; Ỹ&ẻcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrảvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ããcùtẽ;nh H&ôgrâvè;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrâvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ìgrăvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìả Láĩ (XSGL), (2) Nính Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&àtỉlđẻ;í (XSQNG), (3) Đắk N&õcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăảcụté;nh H&õgrávê;ă (XSKH), (2) Kón Tụm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củă xổ số mĩền trụng gồm 18 l&õcírc; (18 lần quay số), Gìảĩ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽâcútẹ; 6 chữ số lóạỉ 10.000đ.
Téâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trụng - XSMT
|
|
|