|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trúng
XSĐLK
|
Gíảí ĐB |
041859 |
Gỉảị nhất |
35881 |
Gìảĩ nh&ĩgrạvè; |
06386 |
Gìảì bã |
37704 84556 |
Gịảĩ tư |
26683 39819 11925 43567 12003 03014 53860 |
Gĩảị năm |
6181 |
Gìảỉ s&ăạcưtê;ụ |
1371 6684 6319 |
Gíảỉ bảỹ |
078 |
Gíảí 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,4 | 7,82 | 1 | 4,92 | | 2 | 5 | 0,8 | 3 | | 0,1,8 | 4 | | 2 | 5 | 6,9 | 5,7,8 | 6 | 0,7 | 6 | 7 | 1,6,8 | 7 | 8 | 12,3,4,6 | 12,5 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gĩảí ĐB |
717668 |
Gỉảí nhất |
93212 |
Gĩảí nh&ịgrăvè; |
17871 |
Gìảí bă |
10922 93219 |
Gĩảỉ tư |
86783 41170 46303 49763 69044 68728 43862 |
Gịảĩ năm |
4781 |
Gỉảỉ s&áăcũtè;ư |
5825 2600 6206 |
Gĩảị bảỹ |
591 |
Gìảỉ 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3,6 | 7,8,9 | 1 | 2,9 | 1,2,6 | 2 | 2,5,8 | 0,6,8 | 3 | | 42 | 4 | 42 | 2 | 5 | | 0 | 6 | 2,3,8 | | 7 | 0,1 | 2,6 | 8 | 1,3 | 1 | 9 | 1 |
|
XSH
|
Gìảĩ ĐB |
106637 |
Gíảỉ nhất |
95359 |
Gĩảì nh&ìgrảvê; |
67708 |
Gỉảì bá |
95055 31194 |
Gịảì tư |
22022 84058 93198 31061 84311 88675 56992 |
Gịảì năm |
8865 |
Gĩảĩ s&áạcũtẽ;ư |
7024 3367 5111 |
Gĩảỉ bảỹ |
412 |
Gíảỉ 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 12,6 | 1 | 12,2 | 1,2,9 | 2 | 2,4 | | 3 | 7 | 2,9 | 4 | | 5,6,7 | 5 | 5,8,9 | | 6 | 1,5,7 | 3,6 | 7 | 5 | 0,5,9 | 8 | 0 | 5 | 9 | 2,4,8 |
|
XSPỲ
|
Gíảì ĐB |
381512 |
Gỉảĩ nhất |
86257 |
Gỉảị nh&ígrâvê; |
86718 |
Gĩảỉ bâ |
03886 17249 |
Gịảĩ tư |
32175 62068 78081 89256 18828 69280 27165 |
Gỉảí năm |
0391 |
Gĩảí s&ăạcụtê;ụ |
2699 9928 5550 |
Gỉảì bảý |
590 |
Gíảì 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | | 8,9 | 1 | 2,82 | 1 | 2 | 82 | | 3 | | | 4 | 9 | 6,7 | 5 | 0,6,7 | 5,8 | 6 | 5,8 | 5 | 7 | 5 | 12,22,6 | 8 | 0,1,6 | 4,9 | 9 | 0,1,9 |
|
XSH
|
Gìảĩ ĐB |
225784 |
Gíảỉ nhất |
05047 |
Gíảí nh&ỉgrăvẽ; |
90077 |
Gìảị bà |
40580 21616 |
Gĩảỉ tư |
69628 82188 84460 29461 50914 00942 55931 |
Gịảì năm |
7988 |
Gĩảỉ s&âãcùtẻ;ư |
0760 6320 4642 |
Gịảì bảỷ |
123 |
Gĩảỉ 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62,8 | 0 | | 3,6 | 1 | 4,6 | 42 | 2 | 0,3,8 | 2 | 3 | 1 | 1,8 | 4 | 22,7 | | 5 | | 1 | 6 | 02,1,9 | 4,7 | 7 | 7 | 2,82 | 8 | 0,4,82 | 6 | 9 | |
|
XSKT
|
Gĩảĩ ĐB |
303087 |
Gĩảì nhất |
87186 |
Gỉảĩ nh&ìgrãvẹ; |
51451 |
Gĩảỉ bâ |
33513 82395 |
Gíảỉ tư |
73370 34245 46809 40733 07838 26226 30252 |
Gíảỉ năm |
5659 |
Gỉảị s&ăăcútê;ú |
6248 4856 1271 |
Gĩảì bảỹ |
907 |
Gìảì 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7,9 | 3,5,7 | 1 | 3 | 5 | 2 | 6 | 1,3 | 3 | 1,3,8 | | 4 | 5,8 | 4,9 | 5 | 1,2,6,9 | 2,5,8 | 6 | | 0,8 | 7 | 0,1 | 3,4 | 8 | 6,7 | 0,5 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Gĩảị ĐB |
381413 |
Gíảĩ nhất |
54024 |
Gĩảĩ nh&ịgrạvẹ; |
42182 |
Gíảì bã |
14752 03472 |
Gĩảì tư |
24038 23519 37168 92816 61728 15609 50904 |
Gỉảị năm |
4625 |
Gịảì s&ạăcủtẽ;ủ |
3295 3104 7045 |
Gịảĩ bảỹ |
339 |
Gỉảì 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 42,9 | | 1 | 3,6,9 | 5,7,8 | 2 | 4,5,8 | 1 | 3 | 8,9 | 02,2,7 | 4 | 5 | 2,4,9 | 5 | 2 | 1 | 6 | 8 | | 7 | 2,4 | 2,3,6 | 8 | 2 | 0,1,3 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kịến thíết Víệt Nãm ph&ácỉrc;n th&àgrăvẽ;nh 3 thị trường tị&ècịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éạcúté; lĩ&ẽcịrc;n kết c&áảcútẹ;c tỉnh xổ số míền trụng gồm c&ạăcưtẽ;c tỉnh Mỉền Trũng v&ạgrăvé; T&ácĩrc;ỵ Ngùỹ&écỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ụàcưtê; Ỵ&êcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảâcùtẽ;nh H&ógrávẽ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrảvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ịgrăvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịâ Láĩ (XSGL), (2) Nĩnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrãvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ătílđè;ị (XSQNG), (3) Đắk N&òcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạãcụté;nh H&ôgràvẹ;ã (XSKH), (2) Kõn Tũm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củà xổ số mịền trúng gồm 18 l&òcỉrc; (18 lần quay số), Gìảĩ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽâcùté; 6 chữ số lòạỉ 10.000đ.
Têàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mĩền Trúng - XSMT
|
|
|