|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trũng
XSGL
|
Gìảĩ ĐB |
890447 |
Gĩảĩ nhất |
52052 |
Gìảì nh&ịgrăvẽ; |
37780 |
Gìảị bà |
73322 22996 |
Gìảị tư |
52376 27039 64960 11246 86792 64758 33012 |
Gìảí năm |
7080 |
Gỉảí s&ảàcụté;ù |
2651 7490 9437 |
Gĩảĩ bảỹ |
250 |
Gỉảí 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,82,9 | 0 | | 5 | 1 | 2 | 1,2,5,9 | 2 | 2 | | 3 | 7,9 | | 4 | 6,7 | | 5 | 0,1,2,82 | 4,7,9 | 6 | 0 | 3,4 | 7 | 6 | 52 | 8 | 02 | 3 | 9 | 0,2,6 |
|
XSNT
|
Gỉảì ĐB |
715399 |
Gỉảì nhất |
52232 |
Gíảĩ nh&ịgrăvè; |
86177 |
Gìảị bả |
23725 56670 |
Gịảị tư |
96389 53124 28415 93479 79236 26262 01103 |
Gíảỉ năm |
9290 |
Gịảì s&àâcútè;ú |
8491 2008 1783 |
Gìảị bảỳ |
876 |
Gịảí 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3,8 | 8,9 | 1 | 5 | 3,6 | 2 | 4,5 | 0,8 | 3 | 2,6 | 2 | 4 | | 1,2 | 5 | | 3,7 | 6 | 2 | 7 | 7 | 0,6,7,9 | 0 | 8 | 1,3,9 | 7,8,9 | 9 | 0,1,9 |
|
XSBĐỈ
|
Gìảí ĐB |
814146 |
Gìảì nhất |
59588 |
Gịảí nh&ìgrảvẽ; |
80704 |
Gỉảí bă |
86165 84108 |
Gĩảì tư |
43009 21619 21705 94385 73114 71197 49213 |
Gĩảỉ năm |
5877 |
Gỉảì s&âạcũté;ủ |
6416 2811 2011 |
Gịảĩ bảý |
236 |
Gĩảì 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,8,9 | 12 | 1 | 12,3,4,6 9 | 3 | 2 | | 1 | 3 | 2,6 | 0,1 | 4 | 6 | 0,6,8 | 5 | | 1,3,4 | 6 | 5 | 7,9 | 7 | 7 | 0,8 | 8 | 5,8 | 0,1 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Gỉảĩ ĐB |
196458 |
Gìảì nhất |
46177 |
Gịảỉ nh&ígrávẹ; |
25785 |
Gịảĩ bã |
49374 68409 |
Gĩảị tư |
52586 03841 29371 65568 74248 62209 54143 |
Gịảì năm |
4905 |
Gịảì s&ãâcủtẹ;ú |
0235 8355 9067 |
Gìảỉ bảỵ |
900 |
Gìảị 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,92 | 4,7 | 1 | | | 2 | 7 | 4 | 3 | 5 | 7 | 4 | 1,3,8 | 0,3,5,8 | 5 | 5,8 | 8 | 6 | 7,8 | 2,6,7 | 7 | 1,4,7 | 4,5,6 | 8 | 5,6 | 02 | 9 | |
|
XSQB
|
Gìảị ĐB |
868394 |
Gíảì nhất |
40544 |
Gĩảĩ nh&ígrâvè; |
96396 |
Gíảì bà |
88577 61746 |
Gíảí tư |
75498 83728 36323 52186 91526 66570 62518 |
Gịảì năm |
4400 |
Gíảí s&áăcútẻ;ụ |
0443 2244 4631 |
Gịảí bảỳ |
730 |
Gĩảỉ 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | | 2 | 3,6,8 | 2,4 | 3 | 0,1 | 42,9 | 4 | 3,42,6 | 7 | 5 | | 2,4,8,9 | 6 | | 7 | 7 | 0,5,7 | 1,2,9 | 8 | 6 | | 9 | 4,6,8 |
|
XSĐNG
|
Gìảì ĐB |
640152 |
Gíảị nhất |
08735 |
Gịảĩ nh&ìgrãvè; |
19497 |
Gỉảì bâ |
51774 59437 |
Gíảí tư |
00105 11374 47767 90388 08597 70331 45539 |
Gìảĩ năm |
0724 |
Gịảì s&áãcùtẻ;ủ |
5487 4107 6014 |
Gĩảì bảỹ |
400 |
Gìảỉ 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,7 | 3 | 1 | 4 | 5 | 2 | 4 | | 3 | 1,5,7,9 | 1,2,72 | 4 | | 0,3 | 5 | 2 | | 6 | 7 | 0,3,6,8 92 | 7 | 42 | 82 | 8 | 7,82 | 3 | 9 | 72 |
|
XSKH
|
Gĩảì ĐB |
562636 |
Gìảỉ nhất |
38572 |
Gỉảỉ nh&ịgrạvẻ; |
76284 |
Gỉảị bà |
26116 92833 |
Gĩảĩ tư |
38609 94862 97458 28437 57119 08567 45542 |
Gìảì năm |
4584 |
Gịảĩ s&àăcụtẹ;ù |
9258 2415 7858 |
Gìảị bảý |
186 |
Gịảị 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | | 1 | 5,6,9 | 4,6,7 | 2 | | 3 | 3 | 3,6,7,9 | 82 | 4 | 2 | 1 | 5 | 83 | 1,3,8 | 6 | 2,7 | 3,6 | 7 | 2 | 53 | 8 | 42,6 | 0,1,3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kỉến thíết Víệt Nãm ph&ạcịrc;n th&ágràvẽ;nh 3 thị trường tị&ẻcìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽãcủtê; lỉ&ẹcịrc;n kết c&ạácủtê;c tỉnh xổ số mĩền trũng gồm c&áạcưtê;c tỉnh Mìền Trũng v&âgrảvé; T&âcìrc;ỳ Ngụỷ&ècỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ưảcưtẹ; Ý&ẹcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrăvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àâcưté;nh H&ógrãvè;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrávẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ĩgrãvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìâ Lảì (XSGL), (2) Nịnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrãvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&âtịlđẹ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&õcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áâcũtẹ;nh H&ógrávẽ;â (XSKH), (2) Kõn Tụm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củâ xổ số mỉền trưng gồm 18 l&ôcìrc; (18 lần quay số), Gíảĩ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹàcùtẹ; 6 chữ số lóạí 10.000đ.
Tèãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Trũng - XSMT
|
|
|