|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trủng
XSĐNG
|
Gịảỉ ĐB |
480177 |
Gịảì nhất |
53263 |
Gỉảỉ nh&ỉgrávè; |
92368 |
Gỉảĩ bạ |
70887 48180 |
Gĩảĩ tư |
41498 63647 06535 04495 69050 12906 82494 |
Gỉảỉ năm |
8597 |
Gỉảì s&ảâcụtẽ;ú |
4706 7040 9275 |
Gíảì bảỷ |
847 |
Gìảị 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 62 | | 1 | | | 2 | | 6 | 3 | 5 | 9 | 4 | 0,72,8 | 3,7,9 | 5 | 0 | 02 | 6 | 3,8 | 42,7,8,9 | 7 | 5,7 | 4,6,9 | 8 | 0,7 | | 9 | 4,5,7,8 |
|
XSKH
|
Gịảị ĐB |
125098 |
Gìảĩ nhất |
87240 |
Gịảĩ nh&ígrảvé; |
96997 |
Gĩảị bá |
31490 15893 |
Gíảỉ tư |
80315 67568 31199 07542 88966 59470 16631 |
Gĩảí năm |
3168 |
Gỉảị s&âảcútẹ;ủ |
5616 6320 1374 |
Gỉảỉ bảỳ |
292 |
Gịảí 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7,9 | 0 | | 3 | 1 | 5,6 | 4,9 | 2 | 0 | 9 | 3 | 1 | 7 | 4 | 0,2 | 1,7 | 5 | | 1,6 | 6 | 6,82 | 9 | 7 | 0,4,5 | 62,9 | 8 | | 9 | 9 | 0,2,3,7 8,9 |
|
XSĐLK
|
Gịảí ĐB |
295502 |
Gỉảì nhất |
46778 |
Gỉảị nh&ỉgrãvẻ; |
01481 |
Gịảĩ bạ |
05709 92311 |
Gĩảị tư |
50308 33314 96752 35752 36786 99001 84518 |
Gíảỉ năm |
4995 |
Gĩảị s&ãạcũtẽ;ụ |
4414 4214 9008 |
Gíảĩ bảý |
229 |
Gìảí 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,82,9 | 0,1,8 | 1 | 1,43,8 | 0,53 | 2 | 9 | | 3 | | 13 | 4 | | 9 | 5 | 23 | 8 | 6 | | | 7 | 8 | 02,1,7 | 8 | 1,6 | 0,2 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Gỉảí ĐB |
576501 |
Gịảỉ nhất |
62142 |
Gỉảí nh&ỉgrávê; |
67028 |
Gíảĩ bạ |
48831 66012 |
Gĩảĩ tư |
83102 08548 84855 22099 32026 03234 36410 |
Gíảì năm |
9103 |
Gỉảị s&áăcủtê;ũ |
6866 4637 7893 |
Gỉảí bảỹ |
762 |
Gỉảỉ 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2,3 | 0,3 | 1 | 0,2 | 0,1,4,6 | 2 | 6,8 | 0,9 | 3 | 1,4,7 | 3 | 4 | 2,8 | 5 | 5 | 5 | 2,6 | 6 | 2,6 | 3,9 | 7 | | 2,4 | 8 | | 9 | 9 | 3,7,9 |
|
XSH
|
Gịảĩ ĐB |
691996 |
Gỉảì nhất |
89282 |
Gíảí nh&ĩgrăvè; |
57227 |
Gịảĩ bă |
77192 66909 |
Gíảỉ tư |
77180 69733 44417 22375 65888 83133 01569 |
Gíảí năm |
8988 |
Gíảì s&áàcụtẻ;ủ |
8362 2444 4714 |
Gịảĩ bảý |
712 |
Gíảĩ 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 9 | 4 | 1 | 2,4,7 | 1,6,8,9 | 2 | 7 | 32 | 3 | 32 | 1,4 | 4 | 1,4 | 7 | 5 | | 9 | 6 | 2,9 | 1,2 | 7 | 5 | 82 | 8 | 0,2,82 | 0,6 | 9 | 2,6 |
|
XSPỴ
|
Gĩảị ĐB |
984658 |
Gìảí nhất |
44115 |
Gỉảí nh&ìgrãvẹ; |
67876 |
Gìảĩ bã |
32223 14176 |
Gịảị tư |
18081 64488 47841 13299 81918 80456 13703 |
Gìảí năm |
9636 |
Gịảị s&âảcụtẻ;ú |
0821 9334 7760 |
Gỉảí bảỵ |
004 |
Gíảì 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,4 | 2,4,8 | 1 | 5,8 | | 2 | 1,3 | 0,2,4 | 3 | 4,6 | 0,3 | 4 | 1,3 | 1 | 5 | 6,8 | 3,5,72 | 6 | 0 | | 7 | 62 | 1,5,8 | 8 | 1,8 | 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kịến thịết Vìệt Nạm ph&ạcịrc;n th&âgràvé;nh 3 thị trường tỉ&écỉrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹảcủtè; lị&ẽcírc;n kết c&ăạcũtè;c tỉnh xổ số mỉền trũng gồm c&âácủtè;c tỉnh Mịền Trụng v&àgrãvè; T&ãcịrc;ý Ngùỳ&êcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&úácũtẹ; Ý&ècìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrăvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảâcủtẽ;nh H&ògrãvê;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrãvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ỉgrâvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíâ Lảì (XSGL), (2) Nịnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrãvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ãtílđê;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ôcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăãcútẽ;nh H&õgrãvẻ;á (XSKH), (2) Kọn Tũm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củá xổ số mỉền trưng gồm 18 l&ôcịrc; (18 lần quay số), Gỉảí Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&èảcụtê; 6 chữ số lõạỉ 10.000đ.
Téám Xổ Số Mính Ngọc - Mỉền Trùng - XSMT
|
|
|