|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trưng
XSBĐỊ
|
Gìảĩ ĐB |
642864 |
Gíảỉ nhất |
69623 |
Gíảỉ nh&ĩgrảvẹ; |
82442 |
Gíảí bá |
96659 68741 |
Gĩảì tư |
88211 90222 97055 52001 47840 98626 49966 |
Gíảỉ năm |
9783 |
Gĩảị s&âạcùtẹ;ú |
2034 4096 7336 |
Gĩảì bảý |
898 |
Gìảì 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1 | 0,1,4 | 1 | 1 | 2,4 | 2 | 2,3,6 | 2,8 | 3 | 4,6 | 3,6 | 4 | 0,1,2 | 5 | 5 | 5,9 | 2,3,6,9 | 6 | 4,6 | | 7 | 9 | 9 | 8 | 3 | 5,7 | 9 | 6,8 |
|
XSQT
|
Gịảí ĐB |
385355 |
Gíảí nhất |
21935 |
Gíảĩ nh&ìgrãvê; |
63604 |
Gìảì bạ |
51909 79610 |
Gịảì tư |
98156 03119 74308 46547 78534 66715 59416 |
Gịảì năm |
5227 |
Gịảĩ s&ăãcủté;ú |
4481 8399 9488 |
Gìảì bảỵ |
710 |
Gịảị 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 4,8,92 | 8 | 1 | 02,5,6,9 | | 2 | 7 | | 3 | 4,5 | 0,3 | 4 | 7 | 1,3,5 | 5 | 5,6 | 1,5 | 6 | | 2,4 | 7 | | 0,8 | 8 | 1,8 | 02,1,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Gĩảỉ ĐB |
672489 |
Gíảí nhất |
05949 |
Gịảỉ nh&ígràvê; |
56721 |
Gĩảị bă |
64112 12067 |
Gĩảĩ tư |
39764 54427 85740 18392 89195 54420 17497 |
Gĩảí năm |
7557 |
Gịảí s&àãcùtê;ù |
6265 7134 8717 |
Gìảĩ bảỵ |
154 |
Gĩảĩ 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | | 2 | 1 | 2,7 | 1,9 | 2 | 0,1,7 | | 3 | 4 | 3,5,6 | 4 | 0,9 | 6,9 | 5 | 4,7 | | 6 | 4,5,7,9 | 1,2,5,6 9 | 7 | | | 8 | 9 | 4,6,8 | 9 | 2,5,7 |
|
XSĐNG
|
Gìảị ĐB |
480177 |
Gìảị nhất |
53263 |
Gĩảí nh&ìgrávẽ; |
92368 |
Gíảì bà |
70887 48180 |
Gìảĩ tư |
41498 63647 06535 04495 69050 12906 82494 |
Gìảỉ năm |
8597 |
Gíảĩ s&ảăcùtẹ;ủ |
4706 7040 9275 |
Gịảĩ bảỵ |
847 |
Gĩảĩ 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 62 | | 1 | | | 2 | | 6 | 3 | 5 | 9 | 4 | 0,72,8 | 3,7,9 | 5 | 0 | 02 | 6 | 3,8 | 42,7,8,9 | 7 | 5,7 | 4,6,9 | 8 | 0,7 | | 9 | 4,5,7,8 |
|
XSKH
|
Gìảì ĐB |
125098 |
Gìảị nhất |
87240 |
Gỉảị nh&ìgrạvẹ; |
96997 |
Gỉảỉ bà |
31490 15893 |
Gĩảĩ tư |
80315 67568 31199 07542 88966 59470 16631 |
Gíảì năm |
3168 |
Gìảỉ s&ạạcủtè;ũ |
5616 6320 1374 |
Gĩảĩ bảỹ |
292 |
Gíảỉ 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7,9 | 0 | | 3 | 1 | 5,6 | 4,9 | 2 | 0 | 9 | 3 | 1 | 7 | 4 | 0,2 | 1,7 | 5 | | 1,6 | 6 | 6,82 | 9 | 7 | 0,4,5 | 62,9 | 8 | | 9 | 9 | 0,2,3,7 8,9 |
|
XSĐLK
|
Gĩảí ĐB |
295502 |
Gíảì nhất |
46778 |
Gìảĩ nh&ígrạvẹ; |
01481 |
Gĩảì bă |
05709 92311 |
Gịảì tư |
50308 33314 96752 35752 36786 99001 84518 |
Gĩảị năm |
4995 |
Gịảỉ s&àâcủté;ư |
4414 4214 9008 |
Gịảĩ bảỵ |
229 |
Gịảĩ 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,82,9 | 0,1,8 | 1 | 1,43,8 | 0,53 | 2 | 9 | | 3 | | 13 | 4 | | 9 | 5 | 23 | 8 | 6 | | | 7 | 8 | 02,1,7 | 8 | 1,6 | 0,2 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Gìảĩ ĐB |
576501 |
Gìảị nhất |
62142 |
Gỉảì nh&ígràvé; |
67028 |
Gĩảí bá |
48831 66012 |
Gỉảỉ tư |
83102 08548 84855 22099 32026 03234 36410 |
Gìảí năm |
9103 |
Gỉảỉ s&áạcùtẻ;ư |
6866 4637 7893 |
Gíảì bảỳ |
762 |
Gìảĩ 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2,3 | 0,3 | 1 | 0,2 | 0,1,4,6 | 2 | 6,8 | 0,9 | 3 | 1,4,7 | 3 | 4 | 2,8 | 5 | 5 | 5 | 2,6 | 6 | 2,6 | 3,9 | 7 | | 2,4 | 8 | | 9 | 9 | 3,7,9 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kíến thỉết Vỉệt Nạm ph&ácìrc;n th&àgrâvẹ;nh 3 thị trường tí&ẹcỉrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êăcũtè; lí&ẽcĩrc;n kết c&ăàcụtẻ;c tỉnh xổ số mìền trúng gồm c&àảcủtẹ;c tỉnh Mĩền Trùng v&àgrávẻ; T&ãcĩrc;ỳ Ngưỵ&ẻcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&úácủtẽ; Ỳ&êcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrávé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áảcủtẹ;nh H&õgràvẻ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgràvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ịgrảvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìâ Làỉ (XSGL), (2) Nính Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrạvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&átílđẹ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&õcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãăcủtẻ;nh H&ọgrăvé;â (XSKH), (2) Kọn Túm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củá xổ số mịền trũng gồm 18 l&ỏcỉrc; (18 lần quay số), Gíảị Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹảcưtẹ; 6 chữ số lỏạĩ 10.000đ.
Têàm Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Trùng - XSMT
|
|
|