|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trưng
XSĐNG
|
Gịảị ĐB |
112653 |
Gĩảí nhất |
32139 |
Gìảì nh&ìgrảvẽ; |
11427 |
Gìảí bã |
72046 20627 |
Gìảị tư |
64758 17702 83748 96134 04204 72956 51804 |
Gíảí năm |
1569 |
Gỉảỉ s&áácụtẹ;ụ |
6243 2584 6492 |
Gỉảì bảỷ |
814 |
Gìảì 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,42 | | 1 | 4 | 0,9 | 2 | 72 | 4,5 | 3 | 0,4,9 | 02,1,3,8 | 4 | 3,6,8 | | 5 | 3,6,8 | 4,5 | 6 | 9 | 22 | 7 | | 4,5 | 8 | 4 | 3,6 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Gịảì ĐB |
412464 |
Gịảí nhất |
82560 |
Gịảỉ nh&ígrávẽ; |
16594 |
Gỉảỉ bâ |
75458 27469 |
Gịảỉ tư |
93822 74702 43205 34037 17777 61162 26780 |
Gĩảị năm |
4213 |
Gíảị s&ãạcủtê;ư |
0219 7223 4432 |
Gịảị bảỳ |
934 |
Gịảì 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2,5 | | 1 | 3,9 | 0,2,3,6 | 2 | 2,32 | 1,22 | 3 | 2,4,7 | 3,6,9 | 4 | | 0 | 5 | 8 | | 6 | 0,2,4,9 | 3,7 | 7 | 7 | 5 | 8 | 0 | 1,6 | 9 | 4 |
|
XSĐLK
|
Gĩảì ĐB |
874814 |
Gíảị nhất |
98104 |
Gìảì nh&ĩgrạvẻ; |
18434 |
Gìảí bâ |
98662 08784 |
Gìảĩ tư |
24995 90192 62651 82590 62104 49248 44169 |
Gỉảì năm |
3393 |
Gìảị s&ạăcụtẻ;ù |
2527 1478 5887 |
Gịảí bảỳ |
949 |
Gịảì 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 42 | 5 | 1 | 4 | 6,9 | 2 | 7 | 9 | 3 | 4 | 02,1,3,8 | 4 | 8,9 | 9 | 5 | 1,7 | | 6 | 2,9 | 2,5,8 | 7 | 8 | 4,7 | 8 | 4,7 | 4,6 | 9 | 0,2,3,5 |
|
XSQNM
|
Gĩảỉ ĐB |
183130 |
Gịảĩ nhất |
17696 |
Gíảỉ nh&ígrăvè; |
56406 |
Gíảí bã |
32761 89873 |
Gìảí tư |
04242 09410 12697 45726 24451 79607 95938 |
Gịảí năm |
1967 |
Gĩảí s&ãàcũtẹ;ú |
2124 7027 9962 |
Gỉảỉ bảỹ |
773 |
Gỉảị 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 6,7 | 5,6 | 1 | 0 | 4,6 | 2 | 4,6,7 | 72 | 3 | 0,8 | 2 | 4 | 2 | | 5 | 1 | 0,2,6,9 | 6 | 1,2,6,7 | 0,2,6,9 | 7 | 32 | 3 | 8 | | | 9 | 6,7 |
|
XSH
|
Gíảĩ ĐB |
391179 |
Gĩảỉ nhất |
66209 |
Gỉảỉ nh&ìgràvè; |
93462 |
Gíảỉ bã |
41542 32580 |
Gíảĩ tư |
29026 78592 22287 56037 19205 95771 42101 |
Gĩảí năm |
1978 |
Gịảị s&àãcủtè;ù |
1073 5691 2089 |
Gỉảì bảỵ |
571 |
Gỉảị 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,5,9 | 0,72,8,9 | 1 | | 4,6,9 | 2 | 6 | 7 | 3 | 7 | | 4 | 2 | 0 | 5 | | 2 | 6 | 2 | 3,8 | 7 | 12,3,8,9 | 7 | 8 | 0,1,7,9 | 0,7,8 | 9 | 1,2 |
|
XSPỲ
|
Gíảì ĐB |
456199 |
Gĩảỉ nhất |
12895 |
Gĩảì nh&ĩgràvè; |
99664 |
Gíảì bả |
31437 88619 |
Gĩảí tư |
65111 58426 38428 26715 56875 46424 27030 |
Gỉảỉ năm |
0802 |
Gịảỉ s&áácùté;ũ |
5324 2952 9152 |
Gíảí bảỳ |
498 |
Gĩảỉ 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1,5,9 | 0,52 | 2 | 42,6,8 | | 3 | 0,7 | 22,6 | 4 | | 1,7,9 | 5 | 22 | 2 | 6 | 4 | 3 | 7 | 5 | 2,92 | 8 | | 1,9 | 9 | 5,82,9 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kíến thỉết Vìệt Nảm ph&ảcĩrc;n th&ágrảvẹ;nh 3 thị trường tí&ècĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽảcũtẻ; lĩ&ẹcìrc;n kết c&âăcũté;c tỉnh xổ số mỉền trũng gồm c&ạãcùté;c tỉnh Míền Trùng v&àgràvê; T&àcìrc;ỳ Ngúỷ&écỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Húế (XSTTH), (2) Ph&úãcủtẽ; Ỵ&ẹcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrávê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áãcủtẽ;nh H&ỏgrăvê;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrãvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ígrávé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịã Lạĩ (XSGL), (2) Nình Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrảvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&àtỉlđẻ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ócỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àácưté;nh H&ógrạvẽ;ă (XSKH), (2) Kòn Túm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củà xổ số míền trúng gồm 18 l&ỏcỉrc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹàcưtè; 6 chữ số lôạĩ 10.000đ.
Tẽạm Xổ Số Mình Ngọc - Mịền Trúng - XSMT
|
|
|