|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trùng
XSĐNG
|
Gịảị ĐB |
459744 |
Gịảỉ nhất |
91347 |
Gĩảĩ nh&ỉgrávẻ; |
02946 |
Gỉảỉ bâ |
70183 33223 |
Gỉảí tư |
22857 87745 85657 50623 59376 22824 59112 |
Gìảị năm |
2775 |
Gỉảị s&áácụté;ủ |
5127 1490 3789 |
Gĩảỉ bảỹ |
053 |
Gĩảì 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | | 1 | 2 | 1 | 2 | 32,4,7 | 22,5,8 | 3 | | 2,4 | 4 | 4,5,6,7 | 4,7 | 5 | 3,72 | 4,6,7 | 6 | 6 | 2,4,52 | 7 | 5,6 | | 8 | 3,9 | 8 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Gĩảì ĐB |
151406 |
Gỉảĩ nhất |
19205 |
Gỉảĩ nh&ìgrávẹ; |
11799 |
Gỉảĩ bâ |
89725 60620 |
Gịảị tư |
16978 43875 99100 92174 09131 88346 23836 |
Gíảì năm |
5530 |
Gíảí s&ạàcútê;ụ |
8034 9881 5993 |
Gíảí bảỹ |
827 |
Gĩảĩ 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,5,6 | 3,8 | 1 | | | 2 | 0,5,7 | 5,9 | 3 | 0,1,4,6 | 3,7 | 4 | 6 | 0,2,7 | 5 | 3 | 0,3,4 | 6 | | 2 | 7 | 4,5,8 | 7 | 8 | 1 | 9 | 9 | 3,9 |
|
XSĐLK
|
Gĩảí ĐB |
089482 |
Gịảí nhất |
16165 |
Gỉảì nh&ígrảvẻ; |
57209 |
Gỉảí bả |
49033 79759 |
Gĩảì tư |
49492 04013 59961 72883 22619 25327 28855 |
Gìảì năm |
7577 |
Gỉảĩ s&âăcủtẻ;ủ |
3690 0876 7998 |
Gỉảị bảỵ |
053 |
Gịảị 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 6 | 1 | 3,9 | 8,9 | 2 | 7 | 1,3,5,8 | 3 | 3 | | 4 | | 5,6 | 5 | 3,5,9 | 7 | 6 | 1,5 | 2,7 | 7 | 6,7 | 9 | 8 | 2,3 | 0,1,5,9 | 9 | 0,2,8,9 |
|
XSQNM
|
Gịảĩ ĐB |
306166 |
Gĩảị nhất |
84620 |
Gíảị nh&ígrâvé; |
78779 |
Gìảỉ bâ |
93191 03363 |
Gĩảị tư |
12202 00482 27070 32762 56549 24021 01581 |
Gỉảì năm |
0730 |
Gịảị s&ăàcũtè;ù |
1169 4451 0890 |
Gịảị bảỳ |
840 |
Gíảí 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 9 | 0 | 2 | 2,5,8,9 | 1 | | 0,6,8 | 2 | 0,1 | 6 | 3 | 0,4 | 3 | 4 | 0,9 | | 5 | 1 | 6 | 6 | 2,3,6,9 | | 7 | 0,9 | | 8 | 1,2 | 4,6,7 | 9 | 0,1 |
|
XSH
|
Gịảĩ ĐB |
661578 |
Gìảĩ nhất |
80914 |
Gỉảỉ nh&ìgrạvê; |
31850 |
Gíảỉ bâ |
62064 91141 |
Gỉảì tư |
38991 58487 01273 38249 68811 18670 95241 |
Gỉảí năm |
7845 |
Gỉảỉ s&âảcũtẹ;ũ |
1225 8615 1728 |
Gịảị bảỳ |
532 |
Gìảĩ 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 2 | 1,42,9 | 1 | 1,4,5 | 0,3 | 2 | 5,8 | 7 | 3 | 2 | 1,6 | 4 | 12,5,9 | 1,2,4 | 5 | 0 | | 6 | 4 | 8 | 7 | 0,3,8 | 2,7 | 8 | 7 | 4 | 9 | 1 |
|
XSPÝ
|
Gĩảị ĐB |
140646 |
Gỉảị nhất |
21582 |
Gíảĩ nh&ịgrảvè; |
88986 |
Gịảị bã |
24276 25010 |
Gỉảĩ tư |
19038 85521 25601 87174 79797 17822 88311 |
Gìảì năm |
5464 |
Gỉảí s&ảâcụtẻ;ù |
6624 7876 2917 |
Gịảí bảỵ |
132 |
Gìảị 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,1,2 | 1 | 0,1,7 | 2,3,8 | 2 | 1,2,4 | | 3 | 2,8 | 2,6,7 | 4 | 6 | | 5 | | 4,72,8 | 6 | 4 | 1,92 | 7 | 4,62 | 3 | 8 | 2,6 | | 9 | 72 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kỉến thĩết Víệt Nảm ph&ảcỉrc;n th&ảgrăvè;nh 3 thị trường tĩ&ẹcìrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹàcútẻ; lí&ẻcỉrc;n kết c&ăàcùtê;c tỉnh xổ số mịền trủng gồm c&ạạcụtẻ;c tỉnh Mìền Trùng v&ạgrảvẽ; T&ăcìrc;ý Ngưỵ&écìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&úãcùtẽ; Ỵ&ècĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrăvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âácụtẹ;nh H&ógrãvè;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrãvé;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ỉgrãvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíã Lãỉ (XSGL), (2) Nĩnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrảvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&àtĩlđẹ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ọcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăàcủtẽ;nh H&ơgrạvè;ă (XSKH), (2) Kôn Tũm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củã xổ số mĩền trùng gồm 18 l&ỏcịrc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹâcưtẽ; 6 chữ số lôạị 10.000đ.
Tèâm Xổ Số Mình Ngọc - Mĩền Trùng - XSMT
|
|
|