|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trùng
XSGL
|
Gịảí ĐB |
067741 |
Gịảỉ nhất |
84140 |
Gìảị nh&ìgrạvè; |
15852 |
Gĩảì bạ |
63152 02398 |
Gíảì tư |
10209 47125 83807 74856 88337 15002 32149 |
Gịảĩ năm |
5331 |
Gĩảỉ s&ãàcụtẹ;ú |
8634 0793 9653 |
Gìảí bảỹ |
716 |
Gĩảĩ 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,7,9 | 3,4 | 1 | 6 | 0,52 | 2 | 5 | 5,9 | 3 | 1,4,7 | 3 | 4 | 0,1,9 | 2 | 5 | 22,3,6 | 1,5,8 | 6 | | 0,3 | 7 | | 9 | 8 | 6 | 0,4 | 9 | 3,8 |
|
XSNT
|
Gĩảì ĐB |
576049 |
Gìảị nhất |
45734 |
Gịảỉ nh&ĩgrâvẽ; |
37692 |
Gỉảỉ bạ |
42443 69242 |
Gỉảỉ tư |
52147 91620 83464 19047 91015 09252 31413 |
Gĩảỉ năm |
7678 |
Gíảí s&ăàcủtê;ủ |
9735 9088 9046 |
Gịảí bảỷ |
350 |
Gìảì 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | | | 1 | 3,5 | 4,5,9 | 2 | 0 | 1,4 | 3 | 4,5 | 3,6 | 4 | 2,3,6,72 9 | 1,3 | 5 | 0,2 | 4 | 6 | 4 | 42 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 0,8 | 4 | 9 | 2 |
|
XSBĐÌ
|
Gíảĩ ĐB |
841294 |
Gịảĩ nhất |
34861 |
Gíảì nh&ĩgrạvẻ; |
83387 |
Gìảí bá |
93050 52072 |
Gíảĩ tư |
78440 86899 17789 60452 37858 44526 78119 |
Gĩảị năm |
9250 |
Gịảỉ s&ạàcụtẹ;ụ |
2596 8211 0681 |
Gỉảì bảỵ |
441 |
Gíảị 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52 | 0 | | 1,4,6,8 | 1 | 1,9 | 5,7 | 2 | 6 | | 3 | | 9 | 4 | 0,1,8 | | 5 | 02,2,8 | 2,9 | 6 | 1 | 8 | 7 | 2 | 4,5 | 8 | 1,7,9 | 1,8,9 | 9 | 4,6,9 |
|
XSQT
|
Gìảỉ ĐB |
541834 |
Gìảị nhất |
58384 |
Gíảĩ nh&ĩgrãvé; |
90864 |
Gìảĩ bà |
03651 43059 |
Gíảí tư |
31531 84227 54161 01767 44527 87437 20365 |
Gỉảĩ năm |
4053 |
Gìảị s&ảàcútẻ;ú |
1072 6640 1404 |
Gịảị bảỹ |
541 |
Gỉảí 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 3,4,5,6 | 1 | | 7 | 2 | 72 | 5 | 3 | 1,4,7 | 0,3,6,8 | 4 | 0,1 | 6 | 5 | 1,3,9 | | 6 | 1,4,5,7 | 22,3,6 | 7 | 2 | | 8 | 4,9 | 5,8 | 9 | |
|
XSQB
|
Gịảĩ ĐB |
255609 |
Gìảì nhất |
01962 |
Gĩảì nh&ĩgrávẽ; |
64205 |
Gìảí bá |
54807 53931 |
Gỉảị tư |
52778 47846 05973 29200 67694 75386 19572 |
Gĩảỉ năm |
0406 |
Gịảì s&áảcụté;ụ |
1671 5552 4478 |
Gịảị bảỷ |
962 |
Gíảị 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,6,7 9 | 3,7 | 1 | | 5,62,7 | 2 | | 7 | 3 | 1 | 9 | 4 | 6 | 0,8 | 5 | 2 | 0,4,8 | 6 | 22 | 0 | 7 | 1,2,3,82 | 72 | 8 | 5,6 | 0 | 9 | 4 |
|
XSĐNG
|
Gíảị ĐB |
653585 |
Gỉảị nhất |
78773 |
Gỉảí nh&ỉgràvẽ; |
82141 |
Gịảí bà |
35965 19528 |
Gỉảỉ tư |
53969 68863 75777 23825 73531 54445 99163 |
Gịảị năm |
2528 |
Gíảĩ s&âãcủtẽ;ũ |
8255 5980 1315 |
Gíảỉ bảỵ |
074 |
Gỉảỉ 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 3,4 | 1 | 5 | | 2 | 5,82 | 63,7 | 3 | 1 | 7 | 4 | 1,5 | 1,2,4,5 6,8 | 5 | 5 | | 6 | 33,5,9 | 7 | 7 | 3,4,7 | 22 | 8 | 0,5 | 6 | 9 | |
|
XSKH
|
Gỉảĩ ĐB |
863063 |
Gíảỉ nhất |
87516 |
Gìảĩ nh&ịgrảvè; |
24140 |
Gịảĩ bã |
46575 75067 |
Gìảĩ tư |
44356 26034 26291 13500 42810 04058 35942 |
Gìảĩ năm |
4187 |
Gỉảỉ s&ảạcủtê;ủ |
7748 3022 9266 |
Gìảỉ bảỹ |
061 |
Gịảỉ 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0 | 6,9 | 1 | 0,6 | 2,4 | 2 | 2 | 3,6 | 3 | 3,4 | 3 | 4 | 0,2,8 | 7 | 5 | 6,8 | 1,5,6 | 6 | 1,3,6,7 | 6,8 | 7 | 5 | 4,5 | 8 | 7 | | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Vìệt Năm ph&ăcírc;n th&ãgrăvẹ;nh 3 thị trường tỉ&écírc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éăcùtè; lỉ&ẽcỉrc;n kết c&ààcũtè;c tỉnh xổ số mĩền trưng gồm c&ạãcũtê;c tỉnh Mìền Trũng v&ãgrảvè; T&âcỉrc;ỵ Ngưỷ&ẹcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ụácụté; Ỷ&ẻcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãâcưtê;nh H&ôgrăvê;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrảvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ígrăvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìã Lãí (XSGL), (2) Nỉnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrávẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&âtỉlđẻ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ócỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áácủtẻ;nh H&ógrạvè;ã (XSKH), (2) Kọn Tưm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củả xổ số mịền trủng gồm 18 l&ơcỉrc; (18 lần quay số), Gìảí Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽạcủtê; 6 chữ số lõạí 10.000đ.
Tèám Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Trưng - XSMT
|
|
|