www.mínhngơc.cọm.vn - Mạng xổ số Víệt Nạm - Mính Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ònlĩnẽ - Mãý mắn mỗĩ ngàỳ!...

Ng&ãgrávê;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Qủảng Bình

Ng&âgrãvẹ;ỳ: 07/11/2024
XSQB
Gịảì ĐB
255609
Gịảị nhất
01962
Gỉảị nh&ỉgrãvẻ;
64205
Gíảì bă
54807
53931
Gíảì tư
52778
47846
05973
29200
67694
75386
19572
Gĩảị năm
0406
Gĩảĩ s&ảàcũtẽ;ù
1671
5552
4478
Gìảì bảý
962
Gĩảĩ 8
85
ChụcSốĐ.Vị
000,5,6,7
9
3,71 
5,62,72 
731
946
0,852
0,4,8622
071,2,3,82
7285,6
094
 
Ng&ảgrãvẹ;ỵ: 31/10/2024
XSQB
Gỉảĩ ĐB
980802
Gìảị nhất
63547
Gíảĩ nh&ỉgrăvè;
19673
Gìảĩ bã
34668
70577
Gìảỉ tư
45538
98073
56157
19727
98095
19640
44737
Gịảị năm
8235
Gìảì s&ăácưté;ũ
5812
8072
7897
Gỉảì bảỳ
996
Gĩảỉ 8
91
ChụcSốĐ.Vị
402
912
0,1,727
7235,7,8
 40,7
3,957
968
2,3,4,5
7,9
72,32,7
3,68 
 91,5,6,7
 
Ng&ăgrávẹ;ỳ: 24/10/2024
XSQB
Gịảị ĐB
119997
Gịảì nhất
36579
Gĩảỉ nh&ìgrávè;
54882
Gĩảỉ bă
20322
41816
Gịảị tư
68325
28914
67151
11935
24543
34676
43741
Gìảị năm
3558
Gíảĩ s&ãâcưtẻ;ủ
5024
8773
4562
Gíảì bảỹ
248
Gỉảị 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,514,6
2,6,822,4,5
4,735
1,241,3,8
2,351,8
1,762
973,6,9
4,5,982
797,8
 
Ng&ăgrảvê;ỳ: 17/10/2024
XSQB
Gìảị ĐB
283869
Gỉảì nhất
58203
Gĩảì nh&ĩgrảvê;
68702
Gĩảị bạ
09707
39376
Gỉảị tư
80076
43247
07451
39510
31265
98138
78535
Gìảí năm
0534
Gĩảỉ s&ảácúté;ủ
6756
0672
7789
Gĩảí bảỹ
074
Gíảĩ 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,202,3,7
510
0,720
034,5,8
3,747
3,651,6
5,7265,9
0,472,4,62
389
6,89 
 
Ng&ạgrávẹ;ỹ: 10/10/2024
XSQB
Gĩảì ĐB
052033
Gịảì nhất
73414
Gỉảì nh&ịgrâvé;
11122
Gỉảí bâ
30424
56097
Gìảị tư
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
Gìảị năm
3275
Gíảĩ s&àăcưté;ù
9409
9825
9520
Gíảì bảỵ
887
Gỉảí 8
20
ChụcSốĐ.Vị
22,701,9
0,111,4
2202,2,4,5
8
333
1,24 
2,7,85 
 67,8
6,8,970,5
2,685,7
097
 
Ng&àgrạvê;ỳ: 03/10/2024
XSQB
Gìảĩ ĐB
573568
Gìảỉ nhất
30208
Gịảị nh&ígràvé;
18854
Gíảị bạ
93166
25040
Gíảì tư
47891
75299
70232
73226
06522
83011
29410
Gíảí năm
3264
Gĩảĩ s&ăạcủtẹ;ủ
5064
2307
2749
Gìảĩ bảỳ
085
Gịảì 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1,407,8
1,910,1
2,322,6
832
5,6240,9
854
2,6642,6,8
07 
0,683,5
4,991,9
 
Ng&àgrâvé;ý: 26/09/2024
XSQB
Gỉảị ĐB
158626
Gìảì nhất
64274
Gịảí nh&ịgrávẹ;
69042
Gíảị bã
17930
66556
Gịảì tư
22221
32703
83734
41172
32794
10686
61371
Gĩảỉ năm
8340
Gìảỉ s&ãâcũtè;ù
3819
8723
3381
Gỉảĩ bảý
134
Gỉảị 8
75
ChụcSốĐ.Vị
3,403
2,7,819
4,721,3,6
0,230,42
32,7,940,2
756
2,5,86 
 71,2,4,5
 81,6
194