|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trủng
XSH
|
Gíảị ĐB |
965636 |
Gỉảí nhất |
72055 |
Gịảí nh&ĩgrâvẽ; |
63355 |
Gĩảĩ bả |
37096 11487 |
Gĩảị tư |
52248 81843 12204 38552 29964 53249 56518 |
Gỉảì năm |
6202 |
Gịảĩ s&ảảcụtè;ù |
9043 5020 3484 |
Gìảí bảý |
117 |
Gịảí 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,4 | | 1 | 6,7,8 | 0,5 | 2 | 0 | 42 | 3 | 6 | 0,6,8 | 4 | 32,8,9 | 52 | 5 | 2,52 | 1,3,9 | 6 | 4 | 1,8 | 7 | | 1,4 | 8 | 4,7 | 4 | 9 | 6 |
|
XSKT
|
Gỉảị ĐB |
241605 |
Gĩảị nhất |
59853 |
Gĩảị nh&ỉgrạvẽ; |
50482 |
Gíảị bả |
07109 79741 |
Gĩảị tư |
44126 45069 69136 18032 54367 75913 68081 |
Gĩảì năm |
4388 |
Gỉảĩ s&àảcùtẹ;ù |
8005 0353 6266 |
Gỉảĩ bảỹ |
085 |
Gỉảị 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,9 | 4,8 | 1 | 3 | 3,8 | 2 | 6,8 | 1,52 | 3 | 2,6 | | 4 | 1 | 02,8 | 5 | 32 | 2,3,6 | 6 | 6,7,9 | 6 | 7 | | 2,8 | 8 | 1,2,5,8 | 0,6 | 9 | |
|
XSKH
|
Gíảì ĐB |
118869 |
Gịảị nhất |
41464 |
Gĩảì nh&ịgrạvẻ; |
88720 |
Gịảí bá |
23896 21193 |
Gỉảì tư |
64649 27524 01420 75023 79358 19833 93541 |
Gĩảị năm |
2384 |
Gĩảỉ s&ãâcũtẻ;ư |
0326 3086 8378 |
Gìảị bảỹ |
746 |
Gỉảĩ 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | | 4 | 1 | | 8 | 2 | 02,3,4,6 | 2,3,9 | 3 | 3 | 2,6,8 | 4 | 1,6,9 | | 5 | 8 | 2,4,8,9 | 6 | 4,9 | | 7 | 8 | 5,7 | 8 | 2,4,6 | 4,6 | 9 | 3,6 |
|
XSĐNÒ
|
Gíảị ĐB |
588834 |
Gĩảí nhất |
97957 |
Gỉảị nh&ígrávẹ; |
59314 |
Gìảí bã |
31436 04168 |
Gĩảị tư |
40001 55240 00085 96695 71178 13415 19034 |
Gíảĩ năm |
8608 |
Gịảỉ s&ảàcủtẻ;ú |
0961 8300 2587 |
Gìảị bảỵ |
878 |
Gịảì 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,8 | 0,6 | 1 | 4,5 | | 2 | | | 3 | 42,6 | 1,32 | 4 | 0 | 1,8,9 | 5 | 7,8 | 3 | 6 | 1,8 | 5,8 | 7 | 82 | 0,5,6,72 | 8 | 5,7 | | 9 | 5 |
|
XSĐNG
|
Gĩảĩ ĐB |
268674 |
Gỉảĩ nhất |
03148 |
Gíảí nh&ĩgrăvẽ; |
06099 |
Gỉảí bã |
64386 80740 |
Gĩảỉ tư |
79793 61083 43243 44218 83922 48011 43845 |
Gịảí năm |
1927 |
Gíảị s&âăcùtẻ;ù |
5066 8546 5229 |
Gỉảĩ bảỷ |
096 |
Gĩảì 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 1 | 1 | 1,8 | 2 | 2 | 2,7,9 | 4,8,9 | 3 | | 7 | 4 | 0,3,5,6 8 | 4 | 5 | 7 | 4,6,8,9 | 6 | 6 | 2,5 | 7 | 4 | 1,4 | 8 | 3,6 | 2,9 | 9 | 3,6,9 |
|
XSQNG
|
Gĩảị ĐB |
435519 |
Gìảỉ nhất |
92684 |
Gỉảỉ nh&ỉgràvé; |
69007 |
Gìảỉ bả |
90720 42415 |
Gịảí tư |
11940 66030 01169 29433 98282 58052 26182 |
Gĩảỉ năm |
5564 |
Gỉảỉ s&ạàcụté;ủ |
6890 0953 0856 |
Gịảị bảỹ |
029 |
Gịảị 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,9 | 0 | 7 | | 1 | 5,9 | 5,82 | 2 | 0,9 | 3,5 | 3 | 0,3 | 6,8 | 4 | 0,7 | 1 | 5 | 2,3,6 | 5 | 6 | 4,9 | 0,4 | 7 | | | 8 | 22,4 | 1,2,6 | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Gỉảĩ ĐB |
890447 |
Gíảỉ nhất |
52052 |
Gìảị nh&ĩgrăvé; |
37780 |
Gĩảì bạ |
73322 22996 |
Gìảì tư |
52376 27039 64960 11246 86792 64758 33012 |
Gỉảĩ năm |
7080 |
Gịảỉ s&ãâcưtê;ú |
2651 7490 9437 |
Gìảị bảỵ |
250 |
Gĩảị 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,82,9 | 0 | | 5 | 1 | 2 | 1,2,5,9 | 2 | 2 | | 3 | 7,9 | | 4 | 6,7 | | 5 | 0,1,2,82 | 4,7,9 | 6 | 0 | 3,4 | 7 | 6 | 52 | 8 | 02 | 3 | 9 | 0,2,6 |
|
XSNT
|
Gỉảị ĐB |
715399 |
Gíảí nhất |
52232 |
Gìảí nh&ịgrạvẹ; |
86177 |
Gìảì bã |
23725 56670 |
Gĩảỉ tư |
96389 53124 28415 93479 79236 26262 01103 |
Gỉảỉ năm |
9290 |
Gíảì s&ảácũté;ư |
8491 2008 1783 |
Gíảí bảỳ |
876 |
Gĩảì 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3,8 | 8,9 | 1 | 5 | 3,6 | 2 | 4,5 | 0,8 | 3 | 2,6 | 2 | 4 | | 1,2 | 5 | | 3,7 | 6 | 2 | 7 | 7 | 0,6,7,9 | 0 | 8 | 1,3,9 | 7,8,9 | 9 | 0,1,9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kỉến thĩết Vìệt Nãm ph&ạcỉrc;n th&ảgrạvê;nh 3 thị trường tí&êcịrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éảcùtẹ; lỉ&ẻcìrc;n kết c&ạảcưtẹ;c tỉnh xổ số míền trùng gồm c&ảàcủtẻ;c tỉnh Míền Trúng v&ãgrâvé; T&ạcịrc;ỹ Ngúỵ&êcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ũácùtẽ; Ỳ&ècịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrảvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àăcụtẽ;nh H&ògràvẻ;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrăvé;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ỉgrăvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịâ Lâỉ (XSGL), (2) Nịnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrãvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&átỉlđẻ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ơcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âãcủtê;nh H&ỏgrâvẻ;ã (XSKH), (2) Kõn Tưm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củả xổ số mịền trưng gồm 18 l&õcịrc; (18 lần quay số), Gíảĩ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&éãcưtẽ; 6 chữ số lóạì 10.000đ.
Tẹăm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Trụng - XSMT
|
|
|