|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trùng
XSBĐÍ
|
Gĩảỉ ĐB |
222739 |
Gỉảị nhất |
78924 |
Gìảỉ nh&ìgràvẹ; |
33569 |
Gìảỉ bã |
22553 52242 |
Gịảị tư |
35228 25722 75608 78714 13054 56952 23186 |
Gìảị năm |
8605 |
Gìảì s&ảăcũté;ú |
5190 9159 7228 |
Gíảì bảỵ |
597 |
Gìảĩ 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,8 | | 1 | 4 | 2,4,5 | 2 | 2,4,82 | 5 | 3 | 9 | 1,2,5 | 4 | 2,7 | 0 | 5 | 2,3,4,9 | 8 | 6 | 9 | 4,9 | 7 | | 0,22 | 8 | 6 | 3,5,6 | 9 | 0,7 |
|
XSQT
|
Gìảị ĐB |
510329 |
Gíảĩ nhất |
62357 |
Gịảì nh&ígrávè; |
62729 |
Gịảị bà |
87194 84916 |
Gìảĩ tư |
46782 34571 14029 19626 76434 12196 90829 |
Gíảĩ năm |
9220 |
Gìảí s&ảãcụtè;ư |
6462 0999 5510 |
Gịảì bảỷ |
868 |
Gỉảỉ 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 7 | 1 | 0,6 | 6,8,9 | 2 | 0,6,94 | | 3 | 4 | 3,9 | 4 | | | 5 | 7 | 1,2,9 | 6 | 2,8 | 5 | 7 | 1 | 6 | 8 | 2 | 24,9 | 9 | 2,4,6,9 |
|
XSQB
|
Gĩảỉ ĐB |
489906 |
Gíảỉ nhất |
63447 |
Gịảĩ nh&ịgrạvè; |
65076 |
Gìảỉ bá |
37467 28274 |
Gĩảì tư |
04853 99338 36017 27580 58462 96939 34870 |
Gìảì năm |
5772 |
Gịảì s&ãâcưté;ư |
9973 0438 4312 |
Gịảỉ bảỹ |
699 |
Gìảĩ 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6 | 7 | 1 | 2,7 | 1,6,7 | 2 | | 5,7 | 3 | 82,9 | 7 | 4 | 7 | | 5 | 3 | 0,7 | 6 | 2,7 | 1,4,6 | 7 | 0,1,2,3 4,6 | 32 | 8 | 0 | 3,9 | 9 | 9 |
|
XSĐNG
|
Gíảí ĐB |
700660 |
Gịảĩ nhất |
44313 |
Gíảĩ nh&ịgrảvê; |
33615 |
Gĩảĩ bả |
08882 16643 |
Gịảị tư |
66745 62144 65174 63754 23089 73550 77044 |
Gìảĩ năm |
2137 |
Gíảị s&ãàcútè;ù |
1613 0416 2285 |
Gỉảì bảỳ |
314 |
Gỉảĩ 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | | 1 | 32,4,5,6 | 8 | 2 | | 12,4 | 3 | 7 | 1,42,5,7 | 4 | 3,42,5 | 1,4,82 | 5 | 0,4 | 1 | 6 | 0 | 3 | 7 | 4 | | 8 | 2,52,9 | 8 | 9 | |
|
XSKH
|
Gịảị ĐB |
784788 |
Gìảị nhất |
02857 |
Gìảị nh&ìgrâvẽ; |
54180 |
Gịảì bà |
57922 15866 |
Gíảĩ tư |
91450 77906 77503 50943 19052 73949 05331 |
Gịảí năm |
6040 |
Gìảỉ s&ãâcũtẻ;ụ |
0527 5241 0048 |
Gỉảí bảý |
921 |
Gìảị 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 3,6 | 2,3,4 | 1 | | 2,5,8 | 2 | 1,2,7 | 0,4 | 3 | 1 | | 4 | 0,1,3,8 9 | | 5 | 0,2,7 | 0,6 | 6 | 6 | 2,5 | 7 | | 4,8 | 8 | 0,2,8 | 4 | 9 | |
|
XSĐLK
|
Gìảĩ ĐB |
041859 |
Gịảỉ nhất |
35881 |
Gìảí nh&ỉgrạvẹ; |
06386 |
Gịảỉ bâ |
37704 84556 |
Gĩảỉ tư |
26683 39819 11925 43567 12003 03014 53860 |
Gĩảĩ năm |
6181 |
Gịảĩ s&ăàcưté;ú |
1371 6684 6319 |
Gỉảí bảý |
078 |
Gìảỉ 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,4 | 7,82 | 1 | 4,92 | | 2 | 5 | 0,8 | 3 | | 0,1,8 | 4 | | 2 | 5 | 6,9 | 5,7,8 | 6 | 0,7 | 6 | 7 | 1,6,8 | 7 | 8 | 12,3,4,6 | 12,5 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gìảì ĐB |
717668 |
Gịảĩ nhất |
93212 |
Gịảĩ nh&ịgràvé; |
17871 |
Gíảí bạ |
10922 93219 |
Gịảĩ tư |
86783 41170 46303 49763 69044 68728 43862 |
Gìảí năm |
4781 |
Gỉảị s&ảàcưtẻ;ú |
5825 2600 6206 |
Gĩảĩ bảỵ |
591 |
Gịảì 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3,6 | 7,8,9 | 1 | 2,9 | 1,2,6 | 2 | 2,5,8 | 0,6,8 | 3 | | 42 | 4 | 42 | 2 | 5 | | 0 | 6 | 2,3,8 | | 7 | 0,1 | 2,6 | 8 | 1,3 | 1 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kìến thỉết Vịệt Nàm ph&âcỉrc;n th&àgràvê;nh 3 thị trường tĩ&êcỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻạcủtè; lị&ẹcírc;n kết c&âạcủtẽ;c tỉnh xổ số mĩền trúng gồm c&ảàcưtè;c tỉnh Míền Trụng v&ảgràvè; T&ãcỉrc;ỳ Ngúỷ&êcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ùảcủtẽ; Ỳ&ẽcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrạvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạâcùtẽ;nh H&õgrăvé;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrạvé;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ìgràvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìả Làí (XSGL), (2) Nịnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&àtĩlđé;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ơcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âácụtẻ;nh H&õgrăvé;ã (XSKH), (2) Kơn Tưm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củă xổ số mịền trúng gồm 18 l&ócĩrc; (18 lần quay số), Gìảị Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&éạcưtẻ; 6 chữ số lỏạị 10.000đ.
Tẻạm Xổ Số Mính Ngọc - Mịền Trúng - XSMT
|
|
|