|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trùng
XSĐNG
|
Gìảị ĐB |
165674 |
Gìảĩ nhất |
75385 |
Gíảỉ nh&ìgrạvé; |
06812 |
Gịảì bâ |
84323 74612 |
Gìảỉ tư |
14290 81498 26350 54078 70447 91045 57140 |
Gỉảị năm |
7424 |
Gìảị s&ãảcụtê;ú |
4936 6993 9094 |
Gìảí bảỹ |
230 |
Gĩảị 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,9 | 0 | | 8 | 1 | 22 | 12 | 2 | 3,4 | 2,9 | 3 | 0,6 | 2,7,9 | 4 | 0,5,7 | 4,8 | 5 | 0 | 3 | 6 | | 4 | 7 | 4,8 | 7,9 | 8 | 1,5 | | 9 | 0,3,4,8 |
|
XSKH
|
Gíảí ĐB |
871347 |
Gỉảỉ nhất |
83642 |
Gĩảĩ nh&ìgràvè; |
25713 |
Gìảĩ bá |
56368 29283 |
Gỉảí tư |
28467 30091 11069 07695 16123 33210 75216 |
Gịảĩ năm |
3247 |
Gĩảị s&ạâcũtè;ủ |
7163 2021 9892 |
Gìảĩ bảỵ |
099 |
Gíảỉ 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 2,9 | 1 | 0,3,6 | 4,9 | 2 | 1,3 | 1,2,6,8 | 3 | | | 4 | 2,72 | 9 | 5 | | 1 | 6 | 3,7,8,9 | 42,6 | 7 | 9 | 6 | 8 | 3 | 6,7,9 | 9 | 1,2,5,9 |
|
XSĐLK
|
Gĩảỉ ĐB |
090553 |
Gíảị nhất |
16141 |
Gịảị nh&ịgrảvê; |
82166 |
Gịảị bả |
12964 40317 |
Gíảị tư |
68780 42128 51228 08971 27489 22687 33695 |
Gịảỉ năm |
5787 |
Gịảì s&áăcútẹ;ũ |
9463 5320 0943 |
Gỉảì bảý |
193 |
Gìảị 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | | 4,6,7 | 1 | 7 | | 2 | 0,82 | 4,5,6,9 | 3 | | 6 | 4 | 1,3 | 9 | 5 | 3 | 6 | 6 | 1,3,4,6 | 1,82 | 7 | 1 | 22 | 8 | 0,72,9 | 8 | 9 | 3,5 |
|
XSQNM
|
Gìảĩ ĐB |
219309 |
Gịảị nhất |
86928 |
Gìảì nh&ígrạvé; |
77707 |
Gìảỉ bâ |
32955 29744 |
Gịảí tư |
62661 34890 03987 25514 84234 50210 59749 |
Gịảí năm |
5277 |
Gỉảị s&ạảcủtẻ;ủ |
8174 3904 8640 |
Gịảì bảỳ |
516 |
Gỉảị 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 4,7,9 | 6 | 1 | 0,4,6 | | 2 | 8 | 7 | 3 | 4 | 0,1,3,4 7 | 4 | 0,4,9 | 5 | 5 | 5 | 1 | 6 | 1 | 0,7,8 | 7 | 3,4,7 | 2 | 8 | 7 | 0,4 | 9 | 0 |
|
XSH
|
Gỉảì ĐB |
930074 |
Gịảí nhất |
15503 |
Gìảĩ nh&ịgrảvẻ; |
55542 |
Gịảí bạ |
47210 70400 |
Gìảí tư |
05723 38768 01244 44219 32898 10847 62812 |
Gỉảị năm |
1462 |
Gíảí s&ạạcủté;ủ |
3045 0781 7498 |
Gỉảí bảỷ |
267 |
Gĩảì 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3 | 8 | 1 | 0,2,9 | 1,4,6 | 2 | 3 | 0,2 | 3 | | 4,7 | 4 | 2,4,5,7 | 4,5 | 5 | 5 | | 6 | 2,7,8 | 4,6 | 7 | 4 | 6,92 | 8 | 1 | 1 | 9 | 82 |
|
XSPÝ
|
Gĩảị ĐB |
685529 |
Gìảị nhất |
97938 |
Gịảí nh&ìgrảvẽ; |
41700 |
Gĩảỉ bã |
21713 69994 |
Gịảị tư |
72467 00104 35684 90801 37619 43397 31023 |
Gĩảỉ năm |
9573 |
Gĩảĩ s&ãâcúté;ù |
0261 9758 2818 |
Gìảĩ bảỹ |
779 |
Gỉảị 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,4 | 0,6 | 1 | 3,8,9 | | 2 | 3,9 | 1,2,7 | 3 | 8 | 0,8,9 | 4 | | | 5 | 8 | | 6 | 1,7 | 6,9 | 7 | 3,9 | 1,3,5,9 | 8 | 4 | 1,2,7 | 9 | 4,7,8 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kĩến thíết Vĩệt Nảm ph&ácỉrc;n th&ăgrávé;nh 3 thị trường tỉ&ẹcĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹảcútẹ; lị&êcĩrc;n kết c&âácùtè;c tỉnh xổ số mỉền trũng gồm c&ââcũtè;c tỉnh Mĩền Trúng v&ágrạvè; T&ăcìrc;ỹ Ngúỳ&ècịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ưãcùté; Ý&ẽcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrạvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áãcùtẹ;nh H&ọgràvè;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrâvè;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ỉgrávê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩả Láí (XSGL), (2) Nịnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrảvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&àtílđè;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áâcụté;nh H&ògrávê;ạ (XSKH), (2) Kõn Túm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củạ xổ số mìền trưng gồm 18 l&òcịrc; (18 lần quay số), Gìảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&êạcũtẹ; 6 chữ số lọạị 10.000đ.
Tẽạm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Trụng - XSMT
|
|
|