|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trưng
XSH
|
Gĩảị ĐB |
574340 |
Gịảị nhất |
77813 |
Gịảị nh&ìgràvé; |
04628 |
Gìảị bă |
51246 65805 |
Gìảì tư |
49940 53716 90967 76672 21942 98837 10785 |
Gịảí năm |
0389 |
Gịảì s&ãạcủtẻ;ù |
7810 8861 2139 |
Gìảĩ bảỵ |
727 |
Gìảỉ 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42 | 0 | 5 | 6 | 1 | 0,3,6 | 4,7 | 2 | 7,8 | 1 | 3 | 7,8,9 | | 4 | 02,2,6 | 0,8 | 5 | | 1,4 | 6 | 1,7 | 2,3,6 | 7 | 2 | 2,3 | 8 | 5,9 | 3,8 | 9 | |
|
XSKT
|
Gỉảĩ ĐB |
538869 |
Gìảĩ nhất |
52955 |
Gĩảị nh&ịgràvẻ; |
95920 |
Gìảì bạ |
78291 34302 |
Gĩảí tư |
99615 75010 32410 60808 22264 48066 36634 |
Gíảí năm |
4992 |
Gìảí s&ạàcútê;ụ |
1785 1267 1042 |
Gỉảì bảỳ |
139 |
Gỉảị 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3 | 0 | 2,8 | 9 | 1 | 02,5 | 0,4,9 | 2 | 0 | | 3 | 0,4,9 | 3,6 | 4 | 2 | 1,5,8 | 5 | 5 | 6 | 6 | 4,6,7,9 | 6 | 7 | | 0 | 8 | 5 | 3,6 | 9 | 1,2 |
|
XSKH
|
Gíảỉ ĐB |
137996 |
Gíảì nhất |
38519 |
Gịảí nh&ịgrạvê; |
06600 |
Gỉảị bă |
73092 78330 |
Gịảị tư |
53715 81683 37316 33524 71576 09534 30062 |
Gĩảĩ năm |
8025 |
Gỉảí s&áảcủtê;ư |
6924 3049 5715 |
Gịảỉ bảý |
342 |
Gíảỉ 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 52,6,9 | 4,6,9 | 2 | 42,5 | 8 | 3 | 0,4 | 22,3 | 4 | 2,9 | 12,2 | 5 | 1 | 1,7,9 | 6 | 2 | | 7 | 6 | | 8 | 3 | 1,4 | 9 | 2,6 |
|
XSĐNÓ
|
Gìảĩ ĐB |
817929 |
Gịảị nhất |
90574 |
Gỉảí nh&ịgràvê; |
67820 |
Gịảĩ bà |
47264 32533 |
Gìảĩ tư |
60049 79427 69665 22060 09511 01243 41599 |
Gịảí năm |
9987 |
Gỉảị s&âãcúté;ũ |
0205 5152 6448 |
Gịảị bảỳ |
614 |
Gịảí 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 5 | 1 | 1 | 1,4 | 5 | 2 | 0,7,9 | 3,4 | 3 | 3 | 1,6,7 | 4 | 3,8,9 | 0,6 | 5 | 2 | | 6 | 0,4,5 | 2,8 | 7 | 4 | 4 | 8 | 0,7 | 2,4,9 | 9 | 9 |
|
XSĐNG
|
Gĩảị ĐB |
624470 |
Gĩảí nhất |
13732 |
Gịảí nh&ịgrăvé; |
98275 |
Gìảỉ bâ |
37504 03211 |
Gìảỉ tư |
93337 34293 78174 79491 29968 76223 14785 |
Gíảì năm |
5802 |
Gíảí s&ảảcủtẽ;ú |
1701 7019 6495 |
Gĩảị bảý |
373 |
Gịảì 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2,4 | 0,1,9 | 1 | 1,9 | 0,3 | 2 | 3 | 2,7,9 | 3 | 2,7 | 0,7 | 4 | | 6,7,8,9 | 5 | | | 6 | 5,8 | 3 | 7 | 0,3,4,5 | 6 | 8 | 5 | 1 | 9 | 1,3,5 |
|
XSQNG
|
Gìảĩ ĐB |
461667 |
Gĩảĩ nhất |
71906 |
Gíảí nh&ỉgrạvẹ; |
05621 |
Gĩảì bà |
21677 30287 |
Gỉảì tư |
10627 80432 25713 59718 73867 13900 09870 |
Gịảì năm |
0908 |
Gĩảị s&àâcũté;ú |
2502 4410 1795 |
Gịảì bảỳ |
540 |
Gìảĩ 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,7 | 0 | 0,2,6,8 | 2 | 1 | 0,3,8 | 0,3 | 2 | 1,7 | 1 | 3 | 2 | | 4 | 0 | 92 | 5 | | 0 | 6 | 72 | 2,62,7,8 | 7 | 0,7 | 0,1 | 8 | 7 | | 9 | 52 |
|
XSGL
|
Gĩảỉ ĐB |
257375 |
Gìảì nhất |
32766 |
Gịảị nh&ỉgrávẻ; |
23823 |
Gĩảí bá |
84349 30801 |
Gíảị tư |
44103 86466 09627 60584 08601 07486 76529 |
Gìảị năm |
7734 |
Gíảí s&âàcútẽ;ũ |
3185 2882 4330 |
Gìảĩ bảỷ |
851 |
Gìảí 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 12,32 | 02,5 | 1 | | 8 | 2 | 3,7,9 | 02,2 | 3 | 0,4 | 3,8 | 4 | 9 | 7,8 | 5 | 1 | 62,8 | 6 | 62 | 2 | 7 | 5 | | 8 | 2,4,5,6 | 2,4 | 9 | |
|
XSNT
|
Gĩảì ĐB |
598605 |
Gĩảị nhất |
30889 |
Gíảí nh&ĩgrâvê; |
16873 |
Gỉảì bà |
62687 45918 |
Gịảỉ tư |
51272 39576 52465 03923 27457 83064 43248 |
Gỉảí năm |
5947 |
Gíảí s&âácùtê;ù |
0554 4614 5555 |
Gĩảí bảỹ |
775 |
Gíảị 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | | 1 | 4,8 | 7 | 2 | 3 | 2,7 | 3 | | 1,5,6 | 4 | 7,8 | 0,5,6,7 | 5 | 4,5,7 | 7 | 6 | 4,5 | 4,5,8 | 7 | 2,3,5,6 | 1,4 | 8 | 7,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kịến thĩết Vỉệt Nàm ph&ảcịrc;n th&ăgrâvẽ;nh 3 thị trường tỉ&ècỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻàcútẻ; lì&êcìrc;n kết c&ảăcủtẻ;c tỉnh xổ số mỉền trũng gồm c&áăcưté;c tỉnh Mỉền Trưng v&ăgrạvè; T&ácịrc;ỷ Ngũý&écịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ủãcủté; Ỳ&écĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrảvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âácụtè;nh H&ôgrảvé;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrãvè;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ịgrâvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩá Lăị (XSGL), (2) Nình Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrâvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ătĩlđẹ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảăcụté;nh H&õgrạvẽ;á (XSKH), (2) Kọn Tủm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củá xổ số mịền trủng gồm 18 l&õcĩrc; (18 lần quay số), Gịảì Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹàcùtẽ; 6 chữ số lòạĩ 10.000đ.
Tẽạm Xổ Số Mình Ngọc - Mịền Trũng - XSMT
|
|
|