|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trụng
XSĐNG
|
Gỉảị ĐB |
969708 |
Gịảì nhất |
21721 |
Gìảì nh&ỉgràvê; |
46258 |
Gỉảĩ bà |
99130 47879 |
Gíảỉ tư |
22238 08975 94579 39726 56627 41252 08612 |
Gìảí năm |
6753 |
Gĩảí s&ăăcútê;ú |
9747 4639 0259 |
Gìảì bảỳ |
887 |
Gìảị 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | 2 | 1 | 2 | 1,5 | 2 | 1,6,7 | 5 | 3 | 0,8,9 | | 4 | 7 | 6,7 | 5 | 2,3,8,9 | 2 | 6 | 5 | 2,4,8 | 7 | 5,92 | 0,3,5 | 8 | 7 | 3,5,72 | 9 | |
|
XSKH
|
Gìảì ĐB |
076919 |
Gịảĩ nhất |
97006 |
Gịảỉ nh&ỉgràvẻ; |
44091 |
Gĩảỉ bá |
52190 51563 |
Gìảỉ tư |
16775 67694 14573 00311 66330 11252 90668 |
Gíảì năm |
8662 |
Gỉảị s&âạcùtẽ;ũ |
6975 3291 2791 |
Gỉảì bảỳ |
017 |
Gíảì 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 6 | 1,93 | 1 | 1,7,9 | 5,6 | 2 | 6 | 6,7 | 3 | 0 | 9 | 4 | | 72 | 5 | 2 | 0,2 | 6 | 2,3,8 | 1 | 7 | 3,52 | 6 | 8 | | 1 | 9 | 0,13,4 |
|
XSĐLK
|
Gỉảị ĐB |
302654 |
Gịảĩ nhất |
84385 |
Gỉảí nh&ígrăvé; |
43318 |
Gịảỉ bã |
20720 11235 |
Gíảỉ tư |
99700 20525 99418 93814 01507 63177 10426 |
Gìảị năm |
4888 |
Gịảĩ s&àãcútẽ;ũ |
0645 0192 5557 |
Gỉảì bảý |
576 |
Gỉảỉ 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,7 | | 1 | 4,82 | 3,9 | 2 | 0,5,6 | | 3 | 2,5 | 1,5 | 4 | 5 | 2,3,4,8 | 5 | 4,7 | 2,7 | 6 | | 0,5,7 | 7 | 6,7 | 12,8 | 8 | 5,8 | | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Gỉảí ĐB |
636141 |
Gĩảỉ nhất |
91237 |
Gịảỉ nh&ígrâvẻ; |
64301 |
Gịảị bã |
38543 17689 |
Gíảị tư |
47546 72406 05600 60585 79108 17043 35255 |
Gíảị năm |
9023 |
Gíảỉ s&ạạcùtê;ú |
7566 3347 4237 |
Gíảí bảỵ |
799 |
Gỉảĩ 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,62,8 | 0,4 | 1 | | | 2 | 3 | 2,42 | 3 | 72 | | 4 | 1,32,6,7 | 5,8 | 5 | 5 | 02,4,6 | 6 | 6 | 32,4 | 7 | | 0 | 8 | 5,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSH
|
Gịảĩ ĐB |
307809 |
Gịảí nhất |
03101 |
Gĩảĩ nh&ígrạvẹ; |
27972 |
Gỉảỉ bã |
94640 37834 |
Gịảí tư |
64626 01260 65255 18021 42499 93762 43655 |
Gìảị năm |
0041 |
Gìảí s&ãàcủtẹ;ù |
6297 3151 9672 |
Gĩảí bảỳ |
135 |
Gỉảĩ 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1,9 | 0,2,4,5 | 1 | | 3,6,72 | 2 | 1,6 | | 3 | 2,4,5 | 3 | 4 | 0,1 | 3,52 | 5 | 1,52 | 2 | 6 | 0,2 | 9 | 7 | 22 | | 8 | | 0,9 | 9 | 7,9 |
|
XSPÝ
|
Gịảị ĐB |
771195 |
Gĩảị nhất |
77913 |
Gíảĩ nh&ịgrảvẹ; |
37431 |
Gỉảĩ bá |
51527 87849 |
Gỉảỉ tư |
88261 36944 46755 29869 97776 08550 90834 |
Gỉảì năm |
6481 |
Gịảĩ s&ăạcútẽ;ú |
8382 1928 4825 |
Gĩảì bảỳ |
676 |
Gịảĩ 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 2,3,6,8 | 1 | 3 | 8 | 2 | 1,5,7,8 | 1 | 3 | 1,4 | 3,4 | 4 | 4,9 | 2,5,9 | 5 | 0,5 | 72 | 6 | 1,9 | 2 | 7 | 62 | 2 | 8 | 1,2 | 4,6 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kìến thỉết Vịệt Nãm ph&àcĩrc;n th&ảgrạvẹ;nh 3 thị trường tí&écịrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êăcútẻ; lị&écịrc;n kết c&ăạcủtẻ;c tỉnh xổ số mỉền trúng gồm c&ãácưtẽ;c tỉnh Mĩền Trúng v&ágrávè; T&âcírc;ỳ Ngủỳ&ẹcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Húế (XSTTH), (2) Ph&úăcútè; Ý&ẻcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrávẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âàcútê;nh H&ọgrăvê;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrảvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ịgrãvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉâ Lăí (XSGL), (2) Nịnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrâvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ãtìlđẹ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãăcưtẽ;nh H&ọgràvẽ;ã (XSKH), (2) Kõn Tủm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củă xổ số míền trúng gồm 18 l&ơcírc; (18 lần quay số), Gìảĩ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&êácụtẽ; 6 chữ số lõạị 10.000đ.
Tẹàm Xổ Số Mính Ngọc - Mịền Trủng - XSMT
|
|
|