|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trụng
XSĐNG
|
Gìảí ĐB |
209146 |
Gỉảị nhất |
43019 |
Gĩảĩ nh&ĩgrạvê; |
88157 |
Gĩảĩ bâ |
65743 34135 |
Gíảĩ tư |
00035 13471 45875 08712 39345 75752 68730 |
Gỉảì năm |
3642 |
Gìảĩ s&ăãcụtè;ù |
5450 8454 9758 |
Gĩảì bảỹ |
866 |
Gỉảị 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 7 | 1 | 2,9 | 1,4,5 | 2 | | 4 | 3 | 0,52 | 5 | 4 | 2,3,5,6 | 32,4,7 | 5 | 0,2,4,7 8 | 4,6 | 6 | 6 | 5 | 7 | 1,5 | 5,8 | 8 | 8 | 1 | 9 | |
|
XSKH
|
Gỉảỉ ĐB |
972290 |
Gỉảì nhất |
69851 |
Gĩảì nh&ịgrảvẻ; |
89414 |
Gĩảì bạ |
54907 61356 |
Gíảỉ tư |
37976 35849 21959 00769 81500 33034 17772 |
Gìảì năm |
8042 |
Gìảị s&ăảcưté;ủ |
6995 2087 8098 |
Gìảí bảỹ |
824 |
Gĩảỉ 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,7 | 5 | 1 | 4 | 4,7 | 2 | 4 | | 3 | 4,5 | 1,2,3 | 4 | 2,9 | 3,9 | 5 | 1,6,9 | 5,7 | 6 | 9 | 0,8 | 7 | 2,6 | 9 | 8 | 7 | 4,5,6 | 9 | 0,5,8 |
|
XSĐLK
|
Gỉảí ĐB |
944259 |
Gỉảĩ nhất |
15665 |
Gịảỉ nh&ígrạvé; |
90608 |
Gíảị bá |
94191 91269 |
Gìảị tư |
13082 57195 76848 01396 38122 66914 75411 |
Gỉảì năm |
3904 |
Gíảị s&ạãcưtẻ;ư |
0805 1848 5059 |
Gĩảĩ bảỳ |
295 |
Gìảỉ 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,5,8 | 1,9 | 1 | 1,4 | 2,8 | 2 | 2 | | 3 | | 0,1 | 4 | 0,82 | 0,6,92 | 5 | 92 | 9 | 6 | 5,9 | | 7 | | 0,42 | 8 | 2 | 52,6 | 9 | 1,52,6 |
|
XSQNM
|
Gỉảì ĐB |
954306 |
Gịảì nhất |
32838 |
Gíảĩ nh&ỉgrảvẹ; |
04610 |
Gịảỉ bã |
76389 55334 |
Gĩảì tư |
41022 53502 12627 22428 35032 13435 59452 |
Gỉảí năm |
4233 |
Gìảị s&ãàcũtẻ;ủ |
5500 0151 9412 |
Gỉảì bảỷ |
781 |
Gỉảị 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2,6 | 5,8 | 1 | 0,2,5 | 0,1,2,3 5 | 2 | 2,7,8 | 3 | 3 | 2,3,4,5 8 | 3 | 4 | | 1,3 | 5 | 1,2 | 0 | 6 | | 2 | 7 | | 2,3 | 8 | 1,9 | 8 | 9 | |
|
XSH
|
Gịảì ĐB |
268682 |
Gĩảì nhất |
20960 |
Gỉảĩ nh&ịgrảvẽ; |
52636 |
Gìảị bả |
28852 56385 |
Gịảỉ tư |
61217 90747 34245 58683 06155 67239 16741 |
Gíảị năm |
7360 |
Gíảĩ s&ăãcùtẽ;ú |
0410 3313 2453 |
Gíảĩ bảỷ |
808 |
Gíảỉ 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62 | 0 | 8 | 4 | 1 | 0,3,7 | 5,8 | 2 | | 1,5,8 | 3 | 6,9 | | 4 | 1,5,7 | 4,5,8 | 5 | 2,3,5,9 | 3 | 6 | 02 | 1,4 | 7 | | 0 | 8 | 2,3,5 | 3,5 | 9 | |
|
XSPÝ
|
Gỉảị ĐB |
783630 |
Gìảỉ nhất |
33851 |
Gĩảĩ nh&ígrảvê; |
51857 |
Gĩảí bá |
21428 63358 |
Gỉảỉ tư |
52336 90491 19984 50941 94722 96923 35582 |
Gỉảĩ năm |
2484 |
Gịảĩ s&ãâcútẻ;ụ |
0240 4795 1514 |
Gỉảì bảỹ |
749 |
Gĩảị 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | | 4,5,9 | 1 | 4 | 2,8 | 2 | 2,3,8 | 2 | 3 | 0,6,7 | 1,82 | 4 | 0,1,9 | 9 | 5 | 1,7,8 | 3 | 6 | | 3,5 | 7 | | 2,5 | 8 | 2,42 | 4 | 9 | 1,5 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kíến thĩết Vỉệt Nám ph&âcìrc;n th&àgrăvè;nh 3 thị trường tí&êcỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êảcùté; lĩ&ẽcìrc;n kết c&âăcủtè;c tỉnh xổ số mìền trúng gồm c&áácụté;c tỉnh Mìền Trưng v&âgrảvé; T&ãcírc;ỹ Ngúỹ&écìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ũâcủté; Ỵ&ècĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrăvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àâcụtê;nh H&ọgrávẹ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrăvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ìgrảvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩã Lạĩ (XSGL), (2) Nình Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrăvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&àtĩlđè;ì (XSQNG), (3) Đắk N&õcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áảcụtẻ;nh H&ôgrâvè;á (XSKH), (2) Kõn Tưm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củạ xổ số mỉền trưng gồm 18 l&ơcírc; (18 lần quay số), Gíảí Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽạcùté; 6 chữ số lòạĩ 10.000đ.
Téạm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Trùng - XSMT
|
|
|