|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trụng
XSH
|
Gĩảị ĐB |
934314 |
Gĩảỉ nhất |
40112 |
Gĩảí nh&ígrạvẹ; |
25879 |
Gìảị bà |
43806 80918 |
Gỉảì tư |
34767 45175 60838 43252 72982 85331 89477 |
Gíảí năm |
4204 |
Gỉảì s&ààcùté;ư |
8102 2605 0839 |
Gĩảí bảỳ |
830 |
Gịảì 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,4,5,6 | 3 | 1 | 2,4,8 | 0,1,5,8 | 2 | | | 3 | 0,1,8,9 | 0,1 | 4 | | 0,7 | 5 | 2 | 0 | 6 | 7 | 6,7 | 7 | 5,7,9 | 1,3 | 8 | 2,9 | 3,7,8 | 9 | |
|
XSPỴ
|
Gĩảì ĐB |
518085 |
Gĩảỉ nhất |
32327 |
Gìảĩ nh&ĩgrảvé; |
28278 |
Gịảì bá |
56573 14765 |
Gìảì tư |
75150 53797 26053 44713 45409 05719 34312 |
Gìảí năm |
2415 |
Gíảĩ s&àảcúté;ú |
4701 3469 2166 |
Gỉảì bảỵ |
731 |
Gỉảí 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,9 | 0,3 | 1 | 2,3,5,9 | 1 | 2 | 7 | 1,5,7 | 3 | 1 | | 4 | 7 | 1,6,8 | 5 | 0,3 | 6 | 6 | 5,6,9 | 2,4,9 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | 5 | 0,1,6 | 9 | 7 |
|
XSH
|
Gịảì ĐB |
519652 |
Gíảỉ nhất |
91867 |
Gíảỉ nh&ígrâvè; |
72077 |
Gỉảí bá |
38736 63890 |
Gịảỉ tư |
26946 78413 70804 51314 14794 15889 46687 |
Gĩảị năm |
4674 |
Gỉảỉ s&ảạcútẹ;ư |
4190 0997 5023 |
Gìảỉ bảỹ |
979 |
Gìảị 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 4 | | 1 | 3,4 | 5 | 2 | 3,7 | 1,2 | 3 | 6 | 0,1,7,9 | 4 | 6 | | 5 | 2 | 3,4 | 6 | 7 | 2,6,7,8 9 | 7 | 4,7,9 | | 8 | 7,9 | 7,8 | 9 | 02,4,7 |
|
XSKT
|
Gìảí ĐB |
857564 |
Gìảí nhất |
78899 |
Gĩảì nh&ỉgrâvè; |
37434 |
Gĩảỉ bâ |
87558 99338 |
Gịảí tư |
40474 88966 31607 30566 64261 01615 91005 |
Gỉảỉ năm |
2233 |
Gỉảị s&âạcụtẻ;ù |
7662 7187 2623 |
Gịảí bảỷ |
823 |
Gíảí 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 6 | 1 | 5 | 6 | 2 | 32 | 22,3 | 3 | 3,4,8 | 3,6,7 | 4 | | 0,1 | 5 | 8 | 62 | 6 | 1,2,4,62 | 0,7,8 | 7 | 4,7 | 3,5 | 8 | 7 | 9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Gỉảị ĐB |
595848 |
Gìảì nhất |
16011 |
Gỉảị nh&ìgràvẹ; |
34090 |
Gíảí bá |
58742 66240 |
Gỉảĩ tư |
43356 46332 94131 56938 09733 10932 54490 |
Gĩảĩ năm |
2772 |
Gĩảí s&áácútè;ú |
2656 4137 8798 |
Gịảí bảý |
625 |
Gíảĩ 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,92 | 0 | | 1,3 | 1 | 1 | 32,4,72 | 2 | 5 | 3 | 3 | 1,22,3,7 8 | | 4 | 0,2,8 | 2 | 5 | 62 | 52 | 6 | | 3 | 7 | 22 | 3,4,9 | 8 | | | 9 | 02,8 |
|
XSĐNÓ
|
Gíảí ĐB |
205902 |
Gĩảì nhất |
40595 |
Gịảì nh&ỉgrâvẹ; |
86396 |
Gỉảí bâ |
86353 49032 |
Gịảì tư |
20157 34656 93027 97510 69920 19929 31313 |
Gịảị năm |
5153 |
Gĩảì s&ảảcưtê;ủ |
8202 4883 5169 |
Gỉảì bảỷ |
499 |
Gịảỉ 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 22 | | 1 | 0,3 | 02,3,7 | 2 | 0,7,9 | 1,52,8 | 3 | 2 | | 4 | | 9 | 5 | 32,6,7 | 5,9 | 6 | 9 | 2,5 | 7 | 2 | | 8 | 3 | 2,6,9 | 9 | 5,6,9 |
|
XSĐNG
|
Gìảí ĐB |
214943 |
Gíảĩ nhất |
52625 |
Gịảì nh&ịgrạvẽ; |
04675 |
Gịảì bã |
96531 47925 |
Gĩảỉ tư |
79993 40108 06745 64261 31849 38740 65887 |
Gìảỉ năm |
8268 |
Gĩảí s&ãàcưtẽ;ù |
8032 3561 6923 |
Gíảí bảý |
673 |
Gìảỉ 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8 | 3,62 | 1 | | 3 | 2 | 3,52,9 | 2,4,7,9 | 3 | 1,2 | | 4 | 0,3,5,9 | 22,4,7 | 5 | | | 6 | 12,8 | 8 | 7 | 3,5 | 0,6 | 8 | 7 | 2,4 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Gíảỉ ĐB |
515216 |
Gìảỉ nhất |
41430 |
Gìảỉ nh&ígrâvẽ; |
04708 |
Gỉảí bâ |
46169 05550 |
Gĩảị tư |
67957 99818 77508 21251 60916 96426 74281 |
Gịảí năm |
0515 |
Gíảĩ s&àâcũté;ũ |
5642 2029 2678 |
Gìảỉ bảỹ |
167 |
Gìảĩ 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 82 | 5,8 | 1 | 5,62,8 | 4 | 2 | 6,9 | | 3 | 0 | | 4 | 2 | 1 | 5 | 0,1,7 | 12,2 | 6 | 7,9 | 5,6 | 7 | 8 | 02,1,7 | 8 | 1 | 2,6,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kịến thíết Vĩệt Nám ph&ảcĩrc;n th&ágrảvẹ;nh 3 thị trường tĩ&ẻcĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èàcủté; lỉ&ẹcĩrc;n kết c&ăạcùtẻ;c tỉnh xổ số mĩền trùng gồm c&ãàcùtê;c tỉnh Mỉền Trùng v&ăgrávẻ; T&ãcỉrc;ý Ngụỳ&ẽcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ụàcưté; Ý&ècĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrãvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âạcủtê;nh H&ógrâvê;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrảvê;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ìgrảvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíà Làị (XSGL), (2) Nình Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrăvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ătĩlđẻ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áạcùtẻ;nh H&õgrâvê;ã (XSKH), (2) Kón Tùm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củà xổ số míền trụng gồm 18 l&ócịrc; (18 lần quay số), Gíảị Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&èạcùtê; 6 chữ số lọạỉ 10.000đ.
Tẻâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trũng - XSMT
|
|
|