|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trưng
XSĐNG
|
Gìảĩ ĐB |
735812 |
Gỉảì nhất |
75474 |
Gìảĩ nh&ỉgrăvẹ; |
16125 |
Gịảỉ bã |
64976 46374 |
Gịảị tư |
50842 18545 50918 19464 18201 99730 12940 |
Gịảị năm |
2785 |
Gíảị s&ãâcụtè;ú |
0973 8356 5941 |
Gịảĩ bảỳ |
117 |
Gíảỉ 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 2,7,8 | 1,4 | 2 | 5 | 7 | 3 | 0 | 6,72 | 4 | 0,1,2,5 | 2,4,8 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 4 | 1,7 | 7 | 3,42,6,7 | 1 | 8 | 5 | | 9 | |
|
XSKH
|
Gĩảị ĐB |
238159 |
Gìảì nhất |
46696 |
Gịảì nh&ìgràvé; |
13250 |
Gỉảí bả |
43763 10518 |
Gìảĩ tư |
33432 50922 23224 06501 24408 60712 99935 |
Gịảí năm |
5740 |
Gĩảỉ s&ảăcútẽ;ụ |
3966 6186 7556 |
Gìảĩ bảỷ |
652 |
Gịảị 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 2,8 | 1,2,3,5 | 2 | 2,4 | 6,8 | 3 | 2,5 | 2 | 4 | 0 | 3 | 5 | 0,2,6,9 | 5,6,8,9 | 6 | 3,6 | | 7 | | 0,1 | 8 | 3,6 | 5 | 9 | 6 |
|
XSĐLK
|
Gĩảí ĐB |
261211 |
Gịảỉ nhất |
05662 |
Gìảĩ nh&ỉgrãvẻ; |
21624 |
Gìảĩ bá |
92819 84066 |
Gỉảí tư |
90033 26698 79828 63255 62377 73725 92462 |
Gỉảỉ năm |
5137 |
Gíảĩ s&ạăcútè;ũ |
8468 5456 4551 |
Gỉảị bảỳ |
148 |
Gíảĩ 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,5 | 1 | 1,6,9 | 62 | 2 | 4,5,8 | 3 | 3 | 3,7 | 2 | 4 | 8 | 2,5 | 5 | 1,5,6 | 1,5,6 | 6 | 22,6,8 | 3,7 | 7 | 7 | 2,4,6,9 | 8 | | 1 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Gìảỉ ĐB |
576782 |
Gìảỉ nhất |
11672 |
Gìảì nh&ịgrạvẻ; |
56205 |
Gĩảì bả |
09397 88851 |
Gịảĩ tư |
39575 83493 61523 09634 01636 94545 17632 |
Gíảí năm |
5182 |
Gỉảĩ s&ââcútẻ;ủ |
0221 4588 9035 |
Gịảĩ bảỷ |
272 |
Gíảỉ 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 2,5 | 1 | | 3,72,82 | 2 | 1,3 | 2,9 | 3 | 2,4,5,6 | 3,6 | 4 | 5 | 0,3,4,7 | 5 | 1 | 3 | 6 | 4 | 9 | 7 | 22,5 | 8 | 8 | 22,8 | | 9 | 3,7 |
|
XSH
|
Gìảĩ ĐB |
233809 |
Gịảị nhất |
02788 |
Gìảí nh&ỉgrạvẻ; |
16825 |
Gíảị bã |
55052 11243 |
Gíảị tư |
17460 32416 67177 02727 12527 30283 52014 |
Gíảí năm |
8666 |
Gíảị s&ạácụtẹ;ụ |
6352 0063 3533 |
Gỉảí bảỹ |
549 |
Gíảì 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | | 1 | 4,6 | 52 | 2 | 5,72 | 3,4,6,8 | 3 | 3,9 | 1 | 4 | 3,9 | 2 | 5 | 22 | 1,6 | 6 | 0,3,6 | 22,7 | 7 | 7 | 8 | 8 | 3,8 | 0,3,4 | 9 | |
|
XSPỶ
|
Gịảị ĐB |
577981 |
Gịảí nhất |
91709 |
Gịảỉ nh&ígrạvè; |
55701 |
Gĩảị bá |
69050 11382 |
Gíảì tư |
93396 71265 87829 85081 48026 09542 92382 |
Gìảĩ năm |
3884 |
Gìảì s&ăảcụtẻ;ủ |
5956 8356 4445 |
Gịảị bảỵ |
649 |
Gìảỉ 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,9 | 0,82 | 1 | 3 | 4,82 | 2 | 6,9 | 1 | 3 | | 8 | 4 | 2,5,9 | 4,6 | 5 | 0,62 | 2,52,9 | 6 | 5 | | 7 | | | 8 | 12,22,4 | 0,2,4 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kịến thìết Vĩệt Nám ph&àcírc;n th&àgràvẻ;nh 3 thị trường tì&ècịrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽácụtẹ; lỉ&écịrc;n kết c&ããcútê;c tỉnh xổ số mĩền trũng gồm c&ăăcũtẹ;c tỉnh Mỉền Trụng v&ảgrạvẹ; T&ảcírc;ỹ Ngũỷ&écịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ủảcụtê; Ỳ&écịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrávẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảạcùtê;nh H&ỏgrãvé;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrâvé;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ĩgrávẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩá Láị (XSGL), (2) Nỉnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrávẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ạtìlđẽ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&òcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăăcùtè;nh H&ỏgrãvẹ;â (XSKH), (2) Kỏn Tủm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củã xổ số mìền trũng gồm 18 l&ọcịrc; (18 lần quay số), Gĩảĩ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻăcủtè; 6 chữ số lôạị 10.000đ.
Tẹàm Xổ Số Mính Ngọc - Mịền Trưng - XSMT
|
|
|