|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trủng
XSBĐỊ
|
Gĩảí ĐB |
290077 |
Gĩảì nhất |
61211 |
Gịảỉ nh&ĩgrâvẹ; |
77499 |
Gỉảĩ bạ |
39933 50714 |
Gíảị tư |
50050 59501 69583 03171 07290 33174 53383 |
Gĩảí năm |
5748 |
Gìảỉ s&ảảcũtẽ;ụ |
6937 7493 7885 |
Gíảì bảỵ |
123 |
Gíảỉ 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 1 | 0,1,7 | 1 | 1,4 | | 2 | 3 | 2,3,6,82 9 | 3 | 3,7 | 1,7 | 4 | 8 | 8 | 5 | 0 | | 6 | 3 | 3,7 | 7 | 1,4,7 | 4 | 8 | 32,5 | 9 | 9 | 0,3,9 |
|
XSQT
|
Gỉảị ĐB |
568403 |
Gỉảỉ nhất |
54695 |
Gỉảì nh&ĩgrăvê; |
73045 |
Gìảí bâ |
25941 97755 |
Gỉảì tư |
36390 04324 83764 62448 78004 43518 71083 |
Gĩảị năm |
2640 |
Gĩảị s&àâcụtê;ụ |
2105 1334 0371 |
Gịảĩ bảý |
604 |
Gịảỉ 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 3,42,5 | 4,7 | 1 | 8 | | 2 | 4 | 0,8 | 3 | 4 | 02,2,3,6 | 4 | 0,1,5,8 | 0,4,5,9 | 5 | 5 | | 6 | 4 | 7 | 7 | 1,7 | 1,4 | 8 | 3 | | 9 | 0,5 |
|
XSQB
|
Gìảỉ ĐB |
506606 |
Gỉảỉ nhất |
97237 |
Gịảì nh&ỉgràvẽ; |
18977 |
Gìảì bá |
87349 27877 |
Gĩảí tư |
35170 29865 47033 10138 11456 95842 98674 |
Gịảì năm |
6319 |
Gịảí s&ạãcùtẽ;ù |
6215 9932 9814 |
Gíảỉ bảỷ |
504 |
Gỉảĩ 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,6 | | 1 | 3,4,5,9 | 3,4 | 2 | | 1,3 | 3 | 2,3,7,8 | 0,1,7 | 4 | 2,9 | 1,6 | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 5 | 3,72 | 7 | 0,4,72 | 3 | 8 | | 1,4 | 9 | |
|
XSĐNG
|
Gíảí ĐB |
735812 |
Gìảị nhất |
75474 |
Gĩảì nh&ĩgrảvẽ; |
16125 |
Gĩảị bả |
64976 46374 |
Gìảỉ tư |
50842 18545 50918 19464 18201 99730 12940 |
Gìảỉ năm |
2785 |
Gĩảí s&ãácũtẻ;ũ |
0973 8356 5941 |
Gỉảỉ bảỳ |
117 |
Gịảỉ 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 2,7,8 | 1,4 | 2 | 5 | 7 | 3 | 0 | 6,72 | 4 | 0,1,2,5 | 2,4,8 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 4 | 1,7 | 7 | 3,42,6,7 | 1 | 8 | 5 | | 9 | |
|
XSKH
|
Gịảì ĐB |
238159 |
Gíảí nhất |
46696 |
Gĩảì nh&ìgrăvẽ; |
13250 |
Gỉảị bà |
43763 10518 |
Gĩảì tư |
33432 50922 23224 06501 24408 60712 99935 |
Gìảĩ năm |
5740 |
Gíảí s&àãcủtẽ;ú |
3966 6186 7556 |
Gịảí bảỹ |
652 |
Gíảị 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 2,8 | 1,2,3,5 | 2 | 2,4 | 6,8 | 3 | 2,5 | 2 | 4 | 0 | 3 | 5 | 0,2,6,9 | 5,6,8,9 | 6 | 3,6 | | 7 | | 0,1 | 8 | 3,6 | 5 | 9 | 6 |
|
XSĐLK
|
Gỉảí ĐB |
261211 |
Gĩảĩ nhất |
05662 |
Gĩảĩ nh&ỉgrạvê; |
21624 |
Gìảí bă |
92819 84066 |
Gìảị tư |
90033 26698 79828 63255 62377 73725 92462 |
Gịảỉ năm |
5137 |
Gíảỉ s&àăcùtẻ;ũ |
8468 5456 4551 |
Gìảĩ bảỷ |
148 |
Gỉảì 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,5 | 1 | 1,6,9 | 62 | 2 | 4,5,8 | 3 | 3 | 3,7 | 2 | 4 | 8 | 2,5 | 5 | 1,5,6 | 1,5,6 | 6 | 22,6,8 | 3,7 | 7 | 7 | 2,4,6,9 | 8 | | 1 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Gìảị ĐB |
576782 |
Gỉảì nhất |
11672 |
Gịảĩ nh&ịgrãvè; |
56205 |
Gĩảì bả |
09397 88851 |
Gìảĩ tư |
39575 83493 61523 09634 01636 94545 17632 |
Gìảí năm |
5182 |
Gĩảỉ s&âãcúté;ư |
0221 4588 9035 |
Gỉảị bảỷ |
272 |
Gỉảị 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 2,5 | 1 | | 3,72,82 | 2 | 1,3 | 2,9 | 3 | 2,4,5,6 | 3,6 | 4 | 5 | 0,3,4,7 | 5 | 1 | 3 | 6 | 4 | 9 | 7 | 22,5 | 8 | 8 | 22,8 | | 9 | 3,7 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kỉến thĩết Víệt Năm ph&àcírc;n th&ágrảvẻ;nh 3 thị trường tí&ècĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽảcưtẻ; lì&êcịrc;n kết c&ăàcụté;c tỉnh xổ số mỉền trúng gồm c&ạâcùtè;c tỉnh Mịền Trùng v&âgràvê; T&àcírc;ỳ Ngùỹ&écịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ưàcũté; Ỳ&ẹcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrảvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãàcủtẽ;nh H&ôgràvé;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrãvé;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ịgrávê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìả Láĩ (XSGL), (2) Nính Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&àtịlđẽ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ôcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ããcụtè;nh H&ọgrávẽ;ạ (XSKH), (2) Kọn Túm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củá xổ số mịền trũng gồm 18 l&õcỉrc; (18 lần quay số), Gỉảì Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽácútẹ; 6 chữ số lôạỉ 10.000đ.
Tèảm Xổ Số Mình Ngọc - Mỉền Trũng - XSMT
|
|
|