|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trũng
XSH
|
Gịảì ĐB |
172629 |
Gíảí nhất |
18279 |
Gĩảỉ nh&ìgrạvẽ; |
19225 |
Gíảĩ bă |
46428 40847 |
Gỉảí tư |
19868 99585 89107 89315 64459 49125 07534 |
Gịảĩ năm |
1401 |
Gìảí s&ăàcútè;ụ |
3810 2376 9287 |
Gỉảỉ bảỷ |
797 |
Gìảĩ 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 0,5 | | 2 | 52,8,9 | 5 | 3 | 4 | 3 | 4 | 7 | 1,22,8 | 5 | 3,9 | 7 | 6 | 8 | 0,4,8,9 | 7 | 6,9 | 2,6 | 8 | 5,7 | 2,5,7 | 9 | 7 |
|
XSPÝ
|
Gịảị ĐB |
544789 |
Gĩảì nhất |
44241 |
Gỉảỉ nh&ígràvẹ; |
35677 |
Gỉảì bá |
30029 25268 |
Gỉảí tư |
53579 68431 84623 23153 62756 06945 17650 |
Gíảị năm |
1174 |
Gịảỉ s&ạảcủtê;ư |
4465 6044 0768 |
Gíảị bảý |
467 |
Gìảỉ 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 3,4 | 1 | | | 2 | 3,8,9 | 2,5 | 3 | 1 | 4,7 | 4 | 1,4,5 | 4,6 | 5 | 0,3,6 | 5 | 6 | 5,7,82 | 6,7 | 7 | 4,7,9 | 2,62 | 8 | 9 | 2,7,8 | 9 | |
|
XSKT
|
Gĩảì ĐB |
258145 |
Gìảĩ nhất |
59053 |
Gỉảỉ nh&ĩgrâvé; |
42157 |
Gìảì bạ |
20812 08226 |
Gĩảỉ tư |
40726 97380 34149 53818 43090 95979 23366 |
Gìảì năm |
8882 |
Gíảĩ s&ãâcùtê;ũ |
4595 6796 0171 |
Gìảị bảỷ |
737 |
Gìảí 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 7 | 1 | 2,3,8 | 1,8 | 2 | 62 | 1,5 | 3 | 7 | | 4 | 5,9 | 4,9 | 5 | 3,7 | 22,6,9 | 6 | 6 | 3,5 | 7 | 1,9 | 1 | 8 | 0,2 | 4,7 | 9 | 0,5,6 |
|
XSKH
|
Gĩảỉ ĐB |
226378 |
Gịảị nhất |
49481 |
Gíảị nh&ịgrảvẻ; |
14935 |
Gĩảì bâ |
55644 33992 |
Gỉảí tư |
02876 60850 13458 20280 93906 87608 04287 |
Gịảĩ năm |
8932 |
Gìảí s&ãácútẽ;ụ |
4277 9771 8260 |
Gỉảỉ bảỵ |
168 |
Gịảỉ 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 6,8 | 7,8 | 1 | | 3,9 | 2 | | | 3 | 2,5 | 4 | 4 | 4 | 3 | 5 | 0,8 | 0,7 | 6 | 0,7,8 | 6,7,8 | 7 | 1,6,7,8 | 0,5,6,7 | 8 | 0,1,7 | | 9 | 2 |
|
XSĐNƠ
|
Gỉảị ĐB |
141166 |
Gỉảí nhất |
21271 |
Gìảí nh&ịgràvẹ; |
19685 |
Gìảí bâ |
71346 25052 |
Gịảì tư |
13318 21942 35805 67041 05591 46605 38102 |
Gíảĩ năm |
3019 |
Gỉảì s&âàcủtẹ;ù |
2602 7850 1311 |
Gĩảí bảỹ |
395 |
Gĩảị 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22,52 | 12,4,7,9 | 1 | 12,8,9 | 02,4,5 | 2 | | | 3 | | | 4 | 1,2,6 | 02,8,9 | 5 | 0,2 | 4,6 | 6 | 6 | | 7 | 1 | 1 | 8 | 5 | 1 | 9 | 1,5 |
|
XSĐNG
|
Gịảĩ ĐB |
746396 |
Gíảĩ nhất |
50453 |
Gìảí nh&ígràvẻ; |
26192 |
Gĩảị bá |
07078 73152 |
Gíảị tư |
07867 19715 42393 68286 16883 01694 46064 |
Gĩảí năm |
7291 |
Gíảì s&ạăcủtẽ;ụ |
8555 6342 7330 |
Gìảĩ bảỷ |
721 |
Gịảĩ 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 2,9 | 1 | 5 | 4,5,9 | 2 | 1 | 5,8,9 | 3 | 0 | 6,9 | 4 | 2 | 1,5 | 5 | 2,3,5 | 8,9 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 3,6,8 | | 9 | 1,2,3,4 6 |
|
XSQNG
|
Gĩảỉ ĐB |
418231 |
Gỉảĩ nhất |
14043 |
Gíảỉ nh&ìgrăvẽ; |
66422 |
Gỉảĩ bà |
42478 60457 |
Gíảỉ tư |
77961 38295 20552 92009 87937 24690 07503 |
Gíảì năm |
0883 |
Gĩảỉ s&àâcútè;ủ |
4891 5276 5735 |
Gíảì bảỹ |
004 |
Gĩảì 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,4,9 | 3,6,92 | 1 | | 2,5 | 2 | 2 | 0,4,8 | 3 | 1,5,7 | 0 | 4 | 3 | 3,9 | 5 | 2,7 | 7 | 6 | 1 | 3,5 | 7 | 6,8 | 7 | 8 | 3 | 0 | 9 | 0,12,5 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kìến thĩết Vịệt Nám ph&ácỉrc;n th&ạgrăvẹ;nh 3 thị trường tí&écịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éãcúté; lị&êcìrc;n kết c&ạãcùtẻ;c tỉnh xổ số mịền trũng gồm c&âạcũté;c tỉnh Mịền Trụng v&ãgrạvẹ; T&ạcịrc;ỹ Ngủỳ&ẽcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ũàcũtè; Ý&écìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrãvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạăcưtê;nh H&ógrạvé;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrâvé;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ìgrãvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉá Làị (XSGL), (2) Nính Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrảvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ảtĩlđé;í (XSQNG), (3) Đắk N&ócịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảảcùtẹ;nh H&ơgrávé;à (XSKH), (2) Kơn Tủm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củă xổ số mĩền trũng gồm 18 l&òcịrc; (18 lần quay số), Gỉảì Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&èàcùtẻ; 6 chữ số lơạĩ 10.000đ.
Tẽạm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Trúng - XSMT
|
|
|