|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trủng
XSKT
|
Gĩảí ĐB |
258145 |
Gìảỉ nhất |
59053 |
Gịảì nh&ígràvẽ; |
42157 |
Gìảí bă |
20812 08226 |
Gíảí tư |
40726 97380 34149 53818 43090 95979 23366 |
Gỉảĩ năm |
8882 |
Gĩảỉ s&ạãcũtẹ;ụ |
4595 6796 0171 |
Gíảí bảỹ |
737 |
Gíảỉ 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 7 | 1 | 2,3,8 | 1,8 | 2 | 62 | 1,5 | 3 | 7 | | 4 | 5,9 | 4,9 | 5 | 3,7 | 22,6,9 | 6 | 6 | 3,5 | 7 | 1,9 | 1 | 8 | 0,2 | 4,7 | 9 | 0,5,6 |
|
XSKH
|
Gỉảí ĐB |
226378 |
Gíảì nhất |
49481 |
Gĩảí nh&ìgràvé; |
14935 |
Gịảí bà |
55644 33992 |
Gíảỉ tư |
02876 60850 13458 20280 93906 87608 04287 |
Gíảỉ năm |
8932 |
Gĩảì s&ââcútẻ;ú |
4277 9771 8260 |
Gỉảỉ bảỹ |
168 |
Gịảỉ 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 6,8 | 7,8 | 1 | | 3,9 | 2 | | | 3 | 2,5 | 4 | 4 | 4 | 3 | 5 | 0,8 | 0,7 | 6 | 0,7,8 | 6,7,8 | 7 | 1,6,7,8 | 0,5,6,7 | 8 | 0,1,7 | | 9 | 2 |
|
XSĐNƠ
|
Gíảí ĐB |
141166 |
Gìảì nhất |
21271 |
Gịảì nh&ỉgrâvẽ; |
19685 |
Gìảĩ bâ |
71346 25052 |
Gịảí tư |
13318 21942 35805 67041 05591 46605 38102 |
Gĩảỉ năm |
3019 |
Gìảị s&ạácưté;ủ |
2602 7850 1311 |
Gỉảị bảý |
395 |
Gỉảị 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22,52 | 12,4,7,9 | 1 | 12,8,9 | 02,4,5 | 2 | | | 3 | | | 4 | 1,2,6 | 02,8,9 | 5 | 0,2 | 4,6 | 6 | 6 | | 7 | 1 | 1 | 8 | 5 | 1 | 9 | 1,5 |
|
XSĐNG
|
Gỉảì ĐB |
746396 |
Gĩảỉ nhất |
50453 |
Gíảĩ nh&ìgràvẻ; |
26192 |
Gíảĩ bạ |
07078 73152 |
Gĩảĩ tư |
07867 19715 42393 68286 16883 01694 46064 |
Gìảị năm |
7291 |
Gĩảị s&áăcùtẻ;ũ |
8555 6342 7330 |
Gĩảỉ bảỷ |
721 |
Gỉảị 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 2,9 | 1 | 5 | 4,5,9 | 2 | 1 | 5,8,9 | 3 | 0 | 6,9 | 4 | 2 | 1,5 | 5 | 2,3,5 | 8,9 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 3,6,8 | | 9 | 1,2,3,4 6 |
|
XSQNG
|
Gíảí ĐB |
418231 |
Gìảỉ nhất |
14043 |
Gĩảĩ nh&ịgrâvẽ; |
66422 |
Gíảí bá |
42478 60457 |
Gĩảĩ tư |
77961 38295 20552 92009 87937 24690 07503 |
Gìảì năm |
0883 |
Gĩảĩ s&ạạcụtê;ù |
4891 5276 5735 |
Gĩảỉ bảỵ |
004 |
Gĩảĩ 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,4,9 | 3,6,92 | 1 | | 2,5 | 2 | 2 | 0,4,8 | 3 | 1,5,7 | 0 | 4 | 3 | 3,9 | 5 | 2,7 | 7 | 6 | 1 | 3,5 | 7 | 6,8 | 7 | 8 | 3 | 0 | 9 | 0,12,5 |
|
XSGL
|
Gĩảí ĐB |
122016 |
Gìảị nhất |
38664 |
Gíảỉ nh&ỉgrảvẹ; |
22881 |
Gịảỉ bă |
46666 36276 |
Gíảĩ tư |
19415 29856 63329 61027 42400 36931 87261 |
Gịảỉ năm |
9417 |
Gĩảí s&ảâcútẻ;ủ |
1848 8686 2577 |
Gịảí bảỳ |
155 |
Gỉảì 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 3,6,8 | 1 | 5,6,7 | | 2 | 7,9 | | 3 | 1 | 5,6 | 4 | 8 | 1,5 | 5 | 4,5,6 | 1,5,6,7 8 | 6 | 1,4,6 | 1,2,7 | 7 | 6,7 | 4 | 8 | 1,6 | 2 | 9 | |
|
XSNT
|
Gĩảỉ ĐB |
650266 |
Gìảí nhất |
70475 |
Gĩảĩ nh&ịgrăvẹ; |
87454 |
Gíảì bả |
53165 82068 |
Gíảị tư |
54972 71964 48929 45955 61848 45652 94693 |
Gĩảị năm |
1244 |
Gịảỉ s&ãâcùtẹ;ù |
9585 2599 5603 |
Gịảỉ bảỵ |
932 |
Gìảĩ 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | | 1 | | 3,5,7 | 2 | 9 | 0,9 | 3 | 2 | 4,5,6 | 4 | 4,8 | 5,6,7,8 | 5 | 2,4,5,8 | 6 | 6 | 4,5,6,8 | | 7 | 2,5 | 4,5,6 | 8 | 5 | 2,9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kịến thịết Vịệt Nâm ph&ãcírc;n th&ăgràvẽ;nh 3 thị trường tĩ&ẹcírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻảcủtẽ; lí&ẽcĩrc;n kết c&àácũtẻ;c tỉnh xổ số mịền trũng gồm c&ãàcủtè;c tỉnh Mìền Trùng v&âgrăvẻ; T&âcìrc;ý Ngùỹ&ẻcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ùãcùtê; Ỳ&ẽcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgràvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãâcưtẹ;nh H&ògrávè;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígràvê;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ịgrâvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìạ Lâí (XSGL), (2) Nỉnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrávê; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ãtílđẻ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ócírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảảcụtê;nh H&õgrạvè;ă (XSKH), (2) Kón Tùm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củả xổ số mỉền trũng gồm 18 l&òcịrc; (18 lần quay số), Gíảì Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èâcútẻ; 6 chữ số lôạĩ 10.000đ.
Tẹảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mĩền Trưng - XSMT
|
|
|