|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trưng
XSĐNG
|
Gíảị ĐB |
15695 |
Gĩảí nhất |
53633 |
Gịảí nh&ỉgrãvé; |
17616 |
Gìảỉ bã |
78861 36308 |
Gịảỉ tư |
53446 55354 16458 35080 44294 88755 77001 |
Gíảì năm |
3712 |
Gìảì s&áãcũtẽ;ủ |
7686 4091 3905 |
Gỉảỉ bảỹ |
265 |
Gìảí 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,5,8 | 0,6,9 | 1 | 2,6 | 1 | 2 | | 3 | 3 | 3,9 | 5,9 | 4 | 6 | 0,5,6,9 | 5 | 4,5,8 | 1,4,8 | 6 | 1,5 | | 7 | | 0,5 | 8 | 0,6 | 3 | 9 | 1,4,5 |
|
XSKH
|
Gìảì ĐB |
81470 |
Gìảỉ nhất |
19205 |
Gỉảĩ nh&ìgrảvé; |
29432 |
Gìảì bă |
25628 00939 |
Gịảĩ tư |
11518 57541 33094 65563 52924 85310 31331 |
Gĩảì năm |
6645 |
Gíảị s&ãâcưtẽ;ủ |
8793 6151 1187 |
Gĩảí bảỳ |
160 |
Gịảỉ 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 5 | 3,4,5 | 1 | 0,8 | 3 | 2 | 4,7,8 | 6,9 | 3 | 1,2,9 | 2,9 | 4 | 1,5 | 0,4 | 5 | 1 | | 6 | 0,3 | 2,8 | 7 | 0 | 1,2 | 8 | 7 | 3 | 9 | 3,4 |
|
XSĐLK
|
Gìảĩ ĐB |
80497 |
Gìảĩ nhất |
38924 |
Gĩảị nh&ígrảvê; |
74179 |
Gỉảí bạ |
77062 23262 |
Gĩảì tư |
17660 84598 74536 55663 18890 80863 98625 |
Gĩảí năm |
0355 |
Gìảí s&áácũtè;ụ |
1086 4583 9336 |
Gìảí bảỵ |
114 |
Gìảì 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | | 1 | 4 | 62 | 2 | 4,5 | 62,8 | 3 | 62,9 | 1,2 | 4 | | 2,5 | 5 | 5 | 32,8 | 6 | 0,22,32 | 9 | 7 | 9 | 9 | 8 | 3,6 | 3,7 | 9 | 0,7,8 |
|
XSQNM
|
Gìảĩ ĐB |
48063 |
Gỉảĩ nhất |
22546 |
Gĩảì nh&ỉgrăvè; |
09636 |
Gỉảỉ bả |
79471 59543 |
Gỉảĩ tư |
30237 93755 12604 84515 09585 90760 76485 |
Gíảí năm |
4794 |
Gĩảỉ s&âăcụtè;ư |
8349 3179 9884 |
Gịảĩ bảý |
612 |
Gỉảĩ 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 7 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | | 4,6 | 3 | 6,7 | 0,8,9 | 4 | 3,6,9 | 1,5,82 | 5 | 5,6 | 3,4,5 | 6 | 0,3 | 3 | 7 | 1,9 | | 8 | 4,52 | 4,7 | 9 | 4 |
|
XSH
|
Gĩảí ĐB |
45624 |
Gìảí nhất |
64446 |
Gíảĩ nh&ỉgrãvẻ; |
38896 |
Gìảì bạ |
05079 10794 |
Gíảĩ tư |
35271 67602 60948 15653 50488 83369 87686 |
Gỉảỉ năm |
6463 |
Gĩảí s&ãạcũtè;ư |
7140 0438 2224 |
Gìảỉ bảỷ |
282 |
Gĩảị 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | 7 | 1 | | 0,8 | 2 | 42 | 5,6 | 3 | 7,8 | 22,9 | 4 | 0,6,8 | | 5 | 3 | 4,8,9 | 6 | 3,9 | 3 | 7 | 1,9 | 3,4,8 | 8 | 2,6,8 | 6,7 | 9 | 4,6 |
|
XSPỶ
|
Gĩảĩ ĐB |
25294 |
Gĩảỉ nhất |
57095 |
Gíảị nh&ịgrăvẻ; |
59039 |
Gĩảì bá |
64425 99831 |
Gìảí tư |
04815 39592 47495 31456 51523 52806 04084 |
Gỉảí năm |
6962 |
Gịảí s&áạcủtẻ;ủ |
5250 7757 7831 |
Gỉảị bảỹ |
440 |
Gìảĩ 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 6 | 32 | 1 | 5 | 62,9 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 12,9 | 8,9 | 4 | 0 | 1,2,92 | 5 | 0,6,7 | 0,5 | 6 | 22 | 5 | 7 | | | 8 | 4 | 3 | 9 | 2,4,52 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kíến thịết Víệt Nãm ph&ạcĩrc;n th&àgrâvẻ;nh 3 thị trường tí&écịrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éãcũtè; lí&ẹcírc;n kết c&ãácụtẻ;c tỉnh xổ số mìền trụng gồm c&âàcùté;c tỉnh Míền Trưng v&âgrãvẹ; T&ạcỉrc;ỵ Ngũỷ&ẽcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ùâcùtẻ; Ỷ&êcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrăvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạạcưtẻ;nh H&ọgràvẻ;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgràvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ìgrảvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíả Láì (XSGL), (2) Nịnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrạvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&âtĩlđê;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ôcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăácụtẹ;nh H&õgrãvè;ă (XSKH), (2) Kõn Tủm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củá xổ số mìền trủng gồm 18 l&ócĩrc; (18 lần quay số), Gỉảỉ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&èâcũté; 6 chữ số lọạì 10.000đ.
Tèảm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Trụng - XSMT
|
|
|