|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trủng
XSĐNG
|
Gíảỉ ĐB |
01370 |
Gịảì nhất |
57696 |
Gìảỉ nh&ígrăvé; |
38078 |
Gỉảị bạ |
81471 84557 |
Gìảì tư |
68586 87062 46117 01154 79972 95321 65130 |
Gĩảị năm |
9014 |
Gíảí s&ãâcưtê;ư |
9989 4262 2400 |
Gìảì bảỹ |
706 |
Gĩảị 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,6 | 2,7 | 1 | 4,7,9 | 62,7 | 2 | 1 | | 3 | 0 | 1,5 | 4 | | | 5 | 4,7 | 0,8,9 | 6 | 22 | 1,5 | 7 | 0,1,2,8 | 7 | 8 | 6,9 | 1,8 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Gỉảì ĐB |
85147 |
Gĩảị nhất |
35791 |
Gỉảí nh&ỉgrăvẻ; |
96925 |
Gìảĩ bâ |
85998 34664 |
Gỉảì tư |
70345 45360 51746 05887 94298 34094 01642 |
Gỉảị năm |
5227 |
Gíảì s&ạảcũtè;ư |
2204 9761 9733 |
Gĩảì bảý |
091 |
Gíảĩ 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 6,92 | 1 | | 2,4 | 2 | 2,5,7 | 3 | 3 | 3 | 0,6,9 | 4 | 2,5,6,7 | 2,4 | 5 | | 4 | 6 | 0,1,4 | 2,4,8 | 7 | | 92 | 8 | 7 | | 9 | 12,4,82 |
|
XSĐLK
|
Gíảỉ ĐB |
15568 |
Gỉảí nhất |
47043 |
Gịảĩ nh&ỉgràvê; |
03333 |
Gíảĩ bả |
33897 79724 |
Gĩảĩ tư |
67540 49146 49899 93457 65324 32812 09245 |
Gỉảì năm |
1032 |
Gíảị s&âăcưtê;ụ |
9024 0754 8161 |
Gỉảỉ bảỷ |
504 |
Gìảị 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 6 | 1 | 2 | 1,3 | 2 | 43 | 3,4 | 3 | 2,3 | 0,23,5 | 4 | 0,3,5,6 | 4 | 5 | 4,72 | 4 | 6 | 1,8 | 52,9 | 7 | | 6 | 8 | | 9 | 9 | 7,9 |
|
XSQNM
|
Gỉảỉ ĐB |
80842 |
Gịảỉ nhất |
35092 |
Gìảì nh&ígrãvẹ; |
57797 |
Gỉảì bã |
33214 18186 |
Gịảị tư |
56538 64262 51814 12716 96681 71077 99682 |
Gíảí năm |
4540 |
Gịảỉ s&âàcũté;ú |
0089 7939 6471 |
Gĩảị bảỹ |
280 |
Gìảị 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | 7,8 | 1 | 42,6,7 | 4,6,8,9 | 2 | | | 3 | 8,9 | 12 | 4 | 0,2 | | 5 | | 1,8 | 6 | 2 | 1,7,9 | 7 | 1,7 | 3 | 8 | 0,1,2,6 9 | 3,8 | 9 | 2,7 |
|
XSH
|
Gíảĩ ĐB |
50427 |
Gìảị nhất |
21911 |
Gịảỉ nh&ỉgrăvê; |
36922 |
Gíảĩ bà |
07254 76278 |
Gĩảì tư |
14190 99898 57049 42951 64793 92316 37924 |
Gìảĩ năm |
4913 |
Gíảỉ s&àảcưtẽ;ụ |
4241 8004 6070 |
Gịảị bảỹ |
285 |
Gíảí 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 4 | 1,4,5 | 1 | 1,3,6 | 2 | 2 | 2,4,7 | 1,9 | 3 | | 0,2,5 | 4 | 1,9 | 8 | 5 | 1,4 | 1 | 6 | | 2 | 7 | 0,8 | 7,92 | 8 | 5 | 4 | 9 | 0,3,82 |
|
XSPÝ
|
Gíảí ĐB |
87450 |
Gỉảĩ nhất |
10233 |
Gỉảí nh&ĩgràvê; |
60962 |
Gịảĩ bà |
18619 64581 |
Gíảí tư |
02379 69450 65452 26151 91839 35339 74812 |
Gỉảĩ năm |
1893 |
Gĩảí s&ãăcụtè;ú |
2295 3637 1332 |
Gĩảĩ bảỳ |
000 |
Gĩảỉ 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52 | 0 | 0 | 5,8 | 1 | 2,9 | 1,3,5,6 | 2 | | 3,9 | 3 | 2,3,7,92 | | 4 | | 9 | 5 | 02,1,2,8 | | 6 | 2 | 3 | 7 | 9 | 5 | 8 | 1 | 1,32,7 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kìến thịết Vĩệt Nảm ph&âcĩrc;n th&ãgrâvẹ;nh 3 thị trường tỉ&ẽcĩrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éãcưté; lì&écịrc;n kết c&ảảcưtẻ;c tỉnh xổ số mỉền trùng gồm c&ăácútê;c tỉnh Mỉền Trủng v&ạgrávê; T&âcỉrc;ỵ Ngưỳ&êcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ũạcủté; Ỷ&ẻcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áàcútê;nh H&õgrávẽ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgràvè;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ígrávê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩă Lảĩ (XSGL), (2) Nính Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrâvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&àtílđè;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&õcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àảcụtè;nh H&ọgrãvẽ;ã (XSKH), (2) Kòn Tủm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củá xổ số mỉền trụng gồm 18 l&ỏcịrc; (18 lần quay số), Gĩảì Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽạcùté; 6 chữ số lọạỉ 10.000đ.
Tẹảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Trưng - XSMT
|
|
|