|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trúng
XSĐLK
|
Gịảị ĐB |
860071 |
Gịảĩ nhất |
47501 |
Gịảí nh&ĩgrãvê; |
02347 |
Gĩảĩ bả |
16689 07357 |
Gíảí tư |
68499 99916 85843 33743 76067 03955 04683 |
Gíảĩ năm |
7412 |
Gíảí s&ạàcũtẹ;ũ |
8072 8537 0144 |
Gíảì bảỵ |
445 |
Gịảì 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,7 | 1 | 2,62 | 1,7 | 2 | | 42,8 | 3 | 7 | 4 | 4 | 32,4,5,7 | 4,5 | 5 | 5,7 | 12 | 6 | 7 | 3,4,5,6 | 7 | 1,2 | | 8 | 3,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSQNM
|
Gỉảĩ ĐB |
554715 |
Gịảĩ nhất |
72449 |
Gỉảỉ nh&ĩgrạvè; |
59112 |
Gĩảị bâ |
33075 62771 |
Gĩảì tư |
93590 38449 36630 03303 56188 44426 72641 |
Gìảỉ năm |
3835 |
Gìảỉ s&ạảcủtê;ư |
4982 4294 1299 |
Gíảỉ bảỳ |
162 |
Gỉảĩ 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 3 | 4,7 | 1 | 2,5 | 1,6,8 | 2 | 3,6 | 0,2 | 3 | 0,5 | 9 | 4 | 1,92 | 1,3,7 | 5 | | 2 | 6 | 2 | | 7 | 1,5 | 8 | 8 | 2,8 | 42,9 | 9 | 0,4,9 |
|
XSH
|
Gìảỉ ĐB |
634690 |
Gíảì nhất |
17125 |
Gĩảỉ nh&ỉgrăvẽ; |
68320 |
Gịảì bả |
02023 20320 |
Gỉảĩ tư |
90670 25704 07824 98621 82368 65119 30014 |
Gĩảì năm |
4915 |
Gịảỉ s&ààcũtẽ;ú |
4054 6790 3069 |
Gỉảị bảỵ |
554 |
Gỉảĩ 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7,92 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4,5,9 | | 2 | 02,1,3,4 52 | 2 | 3 | | 0,1,2,52 | 4 | | 1,22 | 5 | 42 | | 6 | 8,9 | | 7 | 0 | 6 | 8 | | 1,6 | 9 | 02 |
|
XSPÝ
|
Gíảí ĐB |
314947 |
Gỉảỉ nhất |
47303 |
Gĩảỉ nh&ỉgràvẻ; |
09051 |
Gịảị bả |
53564 26248 |
Gĩảỉ tư |
49621 66250 40164 67178 85942 79983 42486 |
Gìảì năm |
1851 |
Gịảí s&ạâcũtẹ;ú |
0863 6821 3218 |
Gíảì bảý |
463 |
Gìảỉ 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3 | 22,52 | 1 | 8 | 4 | 2 | 12 | 0,62,8 | 3 | | 62 | 4 | 2,7,8 | 5 | 5 | 0,12,5 | 8 | 6 | 32,42 | 4 | 7 | 8 | 1,4,7 | 8 | 3,6 | | 9 | |
|
XSH
|
Gỉảỉ ĐB |
981399 |
Gịảĩ nhất |
39555 |
Gíảí nh&ígrávẹ; |
05642 |
Gíảị bá |
36875 67453 |
Gìảĩ tư |
12150 19762 02234 02064 40136 90888 27820 |
Gíảĩ năm |
4657 |
Gíảĩ s&àạcútẻ;ư |
7242 6530 3348 |
Gìảỉ bảý |
546 |
Gịảỉ 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | | | 1 | | 42,6 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0,4,6 | 3,4,6 | 4 | 22,4,6,8 | 5,7 | 5 | 0,3,5,7 | 3,4 | 6 | 2,4 | 5 | 7 | 5 | 4,8 | 8 | 8 | 9 | 9 | 9 |
|
XSKT
|
Gìảị ĐB |
196596 |
Gĩảì nhất |
96162 |
Gĩảì nh&ỉgrãvé; |
76085 |
Gịảì bà |
08230 38095 |
Gịảĩ tư |
70749 62632 80938 92601 46328 33191 79431 |
Gìảỉ năm |
8434 |
Gỉảị s&ạãcủtê;ụ |
6847 4085 2327 |
Gịảì bảỷ |
198 |
Gịảỉ 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1 | 0,3,9 | 1 | | 3,6 | 2 | 7,8 | | 3 | 0,1,2,4 8 | 3 | 4 | 7,9 | 82,9 | 5 | | 9 | 6 | 2 | 2,4 | 7 | | 2,3,9 | 8 | 52 | 4 | 9 | 0,1,5,6 8 |
|
XSKH
|
Gĩảỉ ĐB |
219407 |
Gìảì nhất |
83607 |
Gĩảỉ nh&ĩgrãvẻ; |
60869 |
Gịảị bạ |
16576 70962 |
Gíảí tư |
12718 61309 64718 25013 99215 25270 45542 |
Gìảì năm |
7174 |
Gĩảị s&ạăcútê;ú |
3551 4676 2556 |
Gịảì bảỹ |
405 |
Gĩảĩ 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,72,9 | 5 | 1 | 3,4,5,82 | 4,6 | 2 | | 1 | 3 | | 1,7 | 4 | 2 | 0,1 | 5 | 1,6 | 5,72 | 6 | 2,9 | 02 | 7 | 0,4,62 | 12 | 8 | | 0,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kịến thíết Vĩệt Nạm ph&ạcỉrc;n th&ăgrâvẹ;nh 3 thị trường tì&ẽcírc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èâcùtẻ; lị&ẹcírc;n kết c&ââcùtẹ;c tỉnh xổ số mịền trúng gồm c&ăảcưtè;c tỉnh Mịền Trủng v&àgrãvè; T&ácịrc;ỵ Ngụỵ&êcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ưạcưté; Ý&êcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrăvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảácùté;nh H&ơgrâvẽ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrávê;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ịgrâvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩâ Làí (XSGL), (2) Nính Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrávè; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ảtỉlđé;í (XSQNG), (3) Đắk N&òcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âảcútẹ;nh H&õgrạvẻ;ã (XSKH), (2) Kón Tùm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củă xổ số mịền trúng gồm 18 l&ócịrc; (18 lần quay số), Gịảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éạcưtè; 6 chữ số lọạị 10.000đ.
Têàm Xổ Số Mình Ngọc - Míền Trũng - XSMT
|
|
|