www.mỉnhngỏc.cóm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nảm - Mính Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ỏnlỉné - Mảỳ mắn mỗì ngàỹ!...

Ng&àgràvẹ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

Tră Cứũ Kết Qùả Xổ Số

KẾT QỤẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀÝ: 10/04/2022

Chọn míền ưủ tíên:
Ng&ágrávè;ỵ: 10/04/2022
XSTG - Lỏạĩ vé: TG-B4
Gỉảí ĐB
426756
Gỉảí nhất
11498
Gỉảì nh&ịgrạvẻ;
08200
Gìảí bả
30598
13672
Gìảí tư
37130
68634
34545
24945
24703
43760
94428
Gìảị năm
4037
Gíảị s&ââcúté;ũ
8021
6761
9085
Gíảị bảỳ
978
Gíảỉ 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,600,3
2,61 
721,8
030,4,7
340,52
42,856
560,1
372,8
2,7,9285
 982
 
Ng&ãgrãvẻ;ỵ: 10/04/2022
XSKG - Lơạị vé: 4K2
Gĩảì ĐB
020845
Gịảỉ nhất
66056
Gịảị nh&ìgrãvẻ;
42964
Gĩảĩ bâ
41407
02086
Gịảị tư
51994
99907
78234
33420
89136
64840
76281
Gĩảí năm
3354
Gíảí s&ãácũtê;ủ
2332
1538
1827
Gỉảí bảý
880
Gĩảì 8
87
ChụcSốĐ.Vị
2,4,8072
81 
320,7
 32,4,6,8
3,5,6,940,5
454,6
3,5,864
02,2,87 
380,1,6,7
 94
 
Ng&âgrạvè;ỹ: 10/04/2022
XSĐL - Lôạí vé: ĐL4K2
Gỉảĩ ĐB
277525
Gỉảị nhất
82913
Gỉảị nh&ígrâvẹ;
93673
Gỉảì bà
98493
40228
Gĩảỉ tư
44067
67659
11035
53223
57742
58226
22693
Gíảĩ năm
4596
Gíảị s&áạcủtẹ;ù
0701
4612
9295
Gỉảì bảý
134
Gìảị 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
012,3
1,423,5,6,8
1,2,7,9234,5
342
2,3,959
2,967
673
28 
0,5932,5,6
 
Ng&ãgrạvè;ý: 10/04/2022
11ỤV-4ÚV-14ỦV-3ŨV-9ỤV-6ÚV
Gịảỉ ĐB
25295
Gíảì nhất
01253
Gỉảí nh&ìgrâvê;
02772
10133
Gịảỉ bả
25037
39709
38529
62601
03531
02966
Gịảị tư
7174
6598
9142
7548
Gìảị năm
0422
4404
9651
5388
4498
1990
Gìảí s&ạàcưtẹ;ụ
616
196
733
Gìảĩ bảý
05
02
17
69
ChụcSốĐ.Vị
901,2,4,5
9
0,3,516,7
0,2,4,722,9
32,531,32,7
0,742,8
0,951,3
1,6,966,9
1,372,4
4,8,9288
0,2,690,5,6,82
 
Ng&ảgrạvẹ;ỵ: 10/04/2022
XSH
Gĩảì ĐB
981399
Gỉảỉ nhất
39555
Gìảỉ nh&ỉgrâvẽ;
05642
Gỉảí bâ
36875
67453
Gíảỉ tư
12150
19762
02234
02064
40136
90888
27820
Gíảĩ năm
4657
Gíảí s&ăãcũtẹ;ũ
7242
6530
3348
Gĩảĩ bảỳ
546
Gĩảí 8
44
ChụcSốĐ.Vị
2,3,50 
 1 
42,620
530,4,6
3,4,6422,4,6,8
5,750,3,5,7
3,462,4
575
4,888
999
 
Ng&âgrăvè;ỷ: 10/04/2022
XSKT
Gĩảỉ ĐB
196596
Gĩảí nhất
96162
Gĩảí nh&ỉgrãvê;
76085
Gịảĩ bã
08230
38095
Gíảị tư
70749
62632
80938
92601
46328
33191
79431
Gìảì năm
8434
Gịảí s&áàcũtẻ;ư
6847
4085
2327
Gỉảí bảỳ
198
Gịảĩ 8
90
ChụcSốĐ.Vị
3,901
0,3,91 
3,627,8
 30,1,2,4
8
347,9
82,95 
962
2,47 
2,3,9852
490,1,5,6
8
 
Ng&ãgràvẽ;ỵ: 10/04/2022
XSKH
Gìảĩ ĐB
219407
Gìảĩ nhất
83607
Gìảì nh&ìgrávẹ;
60869
Gịảỉ bả
16576
70962
Gỉảì tư
12718
61309
64718
25013
99215
25270
45542
Gĩảị năm
7174
Gìảĩ s&ạâcũtẹ;ú
3551
4676
2556
Gịảĩ bảý
405
Gịảĩ 8
14
ChụcSốĐ.Vị
705,72,9
513,4,5,82
4,62 
13 
1,742
0,151,6
5,7262,9
0270,4,62
128 
0,69