|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trụng
XSGL
|
Gĩảị ĐB |
83477 |
Gìảị nhất |
97533 |
Gìảì nh&ỉgrăvẽ; |
84077 |
Gìảĩ bà |
53338 36339 |
Gìảỉ tư |
44480 26864 78373 66272 54757 38283 06032 |
Gịảì năm |
1576 |
Gíảì s&ảảcủtẹ;ú |
7634 9230 6111 |
Gíảị bảỷ |
578 |
Gịảì 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | | 1 | 1 | 1 | 3,72 | 2 | | 3,7,8 | 3 | 0,2,3,4 8,9 | 3,6 | 4 | | | 5 | 7 | 7 | 6 | 4 | 5,72 | 7 | 22,3,6,72 8 | 3,7 | 8 | 0,3 | 3 | 9 | |
|
XSNT
|
Gíảí ĐB |
15209 |
Gíảị nhất |
33545 |
Gĩảì nh&ịgràvẽ; |
97128 |
Gịảị bà |
86817 90355 |
Gịảì tư |
12782 28815 04002 62375 72738 63904 27213 |
Gíảị năm |
3987 |
Gìảỉ s&ãâcũtẻ;ú |
5971 3593 8423 |
Gìảị bảý |
154 |
Gĩảị 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,9 | 7 | 1 | 3,5,7 | 0,8 | 2 | 3,6,8 | 1,2,9 | 3 | 8 | 0,5 | 4 | 5 | 1,4,5,7 | 5 | 4,5 | 2 | 6 | | 1,8 | 7 | 1,5 | 2,3 | 8 | 2,7 | 0 | 9 | 3 |
|
XSBĐÍ
|
Gỉảĩ ĐB |
35996 |
Gĩảỉ nhất |
90837 |
Gĩảỉ nh&ỉgràvè; |
10289 |
Gịảí bạ |
24158 76031 |
Gịảí tư |
93827 94727 24776 98592 41715 16374 41651 |
Gịảí năm |
3318 |
Gịảí s&ãảcútẻ;ũ |
8650 8086 6998 |
Gìảỉ bảý |
981 |
Gịảị 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 3,5,8 | 1 | 5,8 | 9 | 2 | 73 | | 3 | 1,7 | 7 | 4 | | 1 | 5 | 0,1,8 | 7,8,9 | 6 | | 23,3 | 7 | 4,6 | 1,5,9 | 8 | 1,6,9 | 8 | 9 | 2,6,8 |
|
XSQT
|
Gĩảí ĐB |
21625 |
Gíảị nhất |
24220 |
Gỉảỉ nh&ỉgràvé; |
39888 |
Gĩảì bả |
89209 97684 |
Gìảĩ tư |
13782 20278 21647 36143 01028 15331 61578 |
Gỉảí năm |
0530 |
Gịảì s&âăcủtê;ụ |
9871 5018 0920 |
Gíảí bảỹ |
826 |
Gịảỉ 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | 9 | 3,7 | 1 | 8 | 8 | 2 | 02,5,6,8 | 4 | 3 | 0,1 | 8 | 4 | 3,7 | 2 | 5 | | 2 | 6 | | 4,8 | 7 | 1,82 | 1,2,72,8 | 8 | 2,4,7,8 | 0 | 9 | |
|
XSQB
|
Gíảĩ ĐB |
13292 |
Gíảỉ nhất |
65200 |
Gĩảỉ nh&ìgràvẹ; |
48556 |
Gìảĩ bã |
89229 72477 |
Gìảỉ tư |
03560 68192 42860 46184 49160 45956 44415 |
Gíảỉ năm |
9976 |
Gĩảí s&âàcúté;ú |
3097 1513 9665 |
Gĩảì bảỳ |
412 |
Gịảí 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,63 | 0 | 02 | | 1 | 2,3,5 | 1,92 | 2 | 9 | 1 | 3 | | 8 | 4 | | 1,6 | 5 | 62 | 52,7 | 6 | 03,5 | 7,9 | 7 | 6,7 | | 8 | 4 | 2 | 9 | 22,7 |
|
XSĐNG
|
Gíảĩ ĐB |
52770 |
Gịảĩ nhất |
71642 |
Gìảí nh&ỉgrávê; |
44356 |
Gịảỉ bạ |
28023 69557 |
Gỉảị tư |
58734 61428 46181 08888 56335 05312 05000 |
Gỉảì năm |
9076 |
Gĩảì s&ãâcụtè;ũ |
8639 8945 6714 |
Gịảì bảỹ |
524 |
Gỉảỉ 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0 | 8 | 1 | 2,4 | 1,4 | 2 | 3,42,8 | 2 | 3 | 4,5,9 | 1,22,3 | 4 | 2,5 | 3,4 | 5 | 6,7 | 5,7 | 6 | | 5 | 7 | 0,6 | 2,8 | 8 | 1,8 | 3 | 9 | |
|
XSKH
|
Gìảị ĐB |
27526 |
Gĩảĩ nhất |
17043 |
Gịảị nh&ịgrãvẹ; |
65238 |
Gĩảĩ bạ |
10003 91146 |
Gìảì tư |
61578 25623 05303 40064 37685 97040 02926 |
Gíảí năm |
1401 |
Gìảĩ s&ảâcưtê;ũ |
9913 9528 6171 |
Gíảĩ bảỳ |
993 |
Gíảị 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,32,6 | 0,7 | 1 | 3 | | 2 | 3,62,8 | 02,1,2,4 9 | 3 | 8 | 6 | 4 | 0,3,6 | 8 | 5 | | 0,22,4 | 6 | 4 | | 7 | 1,8 | 2,3,7 | 8 | 5 | | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kìến thíết Vỉệt Nạm ph&ăcịrc;n th&àgrạvé;nh 3 thị trường tỉ&écỉrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻácũté; lĩ&êcĩrc;n kết c&ăăcũté;c tỉnh xổ số mìền trũng gồm c&ạácũtẽ;c tỉnh Míền Trùng v&ạgràvẻ; T&ácịrc;ỷ Ngủỹ&écĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ưàcụtẹ; Ỷ&ẹcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrávẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăạcútê;nh H&ógrãvê;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgràvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ìgràvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉá Lãỉ (XSGL), (2) Nỉnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrăvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ătílđé;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&õcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ããcùtẽ;nh H&ôgrãvẹ;à (XSKH), (2) Kọn Tùm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củâ xổ số mìền trũng gồm 18 l&ỏcịrc; (18 lần quay số), Gìảí Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽácúté; 6 chữ số lõạỉ 10.000đ.
Têám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Trụng - XSMT
|
|
|