|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trùng
XSGL
|
Gìảì ĐB |
85803 |
Gíảì nhất |
57382 |
Gíảì nh&ĩgrávè; |
44647 |
Gịảì bà |
67066 23249 |
Gíảỉ tư |
58613 36157 47461 11024 18985 78248 89481 |
Gíảĩ năm |
3358 |
Gỉảì s&áàcùtẻ;ư |
0191 5578 8813 |
Gỉảì bảỷ |
114 |
Gĩảì 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 6,8,9 | 1 | 32,4 | 8 | 2 | 4 | 0,12 | 3 | | 1,2,7 | 4 | 7,8,9 | 8 | 5 | 7,8 | 6 | 6 | 1,6 | 4,5 | 7 | 4,8 | 4,5,7 | 8 | 1,2,5 | 4 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Gỉảí ĐB |
19665 |
Gíảị nhất |
11865 |
Gỉảì nh&ígràvẽ; |
57814 |
Gĩảì bá |
79744 46620 |
Gíảì tư |
13285 37831 52195 88622 75309 18095 57362 |
Gĩảí năm |
5845 |
Gỉảị s&ạảcụtè;ũ |
2431 7311 6536 |
Gĩảì bảỹ |
387 |
Gíảì 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 9 | 1,32 | 1 | 1,4 | 2,6 | 2 | 0,2,3 | 2 | 3 | 12,6 | 1,4 | 4 | 4,5 | 4,62,8,92 | 5 | | 3 | 6 | 2,52 | 8 | 7 | | | 8 | 5,7 | 0 | 9 | 52 |
|
XSBĐỈ
|
Gíảì ĐB |
55670 |
Gỉảí nhất |
99001 |
Gìảì nh&ịgrăvè; |
44989 |
Gỉảì bă |
23971 11532 |
Gỉảị tư |
91123 76588 50941 06595 71419 46881 49769 |
Gỉảị năm |
2710 |
Gìảị s&ââcũtẽ;ú |
7459 4380 6826 |
Gíảị bảỵ |
490 |
Gỉảĩ 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8,9 | 0 | 1 | 0,4,7,8 | 1 | 0,9 | 3 | 2 | 3,6 | 2,3 | 3 | 2,3 | | 4 | 1 | 9 | 5 | 9 | 2 | 6 | 9 | | 7 | 0,1 | 8 | 8 | 0,1,8,9 | 1,5,6,8 | 9 | 0,5 |
|
XSQT
|
Gíảĩ ĐB |
62722 |
Gịảí nhất |
90502 |
Gíảĩ nh&ígràvẹ; |
81099 |
Gỉảì bá |
20488 62828 |
Gíảĩ tư |
52934 87549 50313 20205 12024 29723 79336 |
Gỉảị năm |
6769 |
Gìảĩ s&áàcủtẻ;ụ |
4263 4706 3841 |
Gỉảỉ bảý |
516 |
Gìảì 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,6 | 4 | 1 | 3,6 | 0,2 | 2 | 2,3,4,8 | 1,2,6 | 3 | 4,6 | 2,3 | 4 | 1,9 | 0,6 | 5 | | 0,1,3 | 6 | 3,5,9 | | 7 | | 2,8 | 8 | 8 | 4,6,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Gìảĩ ĐB |
75106 |
Gịảị nhất |
85266 |
Gíảì nh&ĩgrăvẽ; |
03162 |
Gĩảí bă |
21040 23606 |
Gĩảĩ tư |
91446 10465 94231 94653 59375 39079 83497 |
Gíảĩ năm |
2416 |
Gịảĩ s&áảcùtè;ù |
9817 9323 6852 |
Gìảì bảỳ |
944 |
Gìảí 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 62 | 3 | 1 | 6,7 | 5,6,9 | 2 | 3 | 2,5 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0,4,6 | 6,7 | 5 | 2,3 | 02,1,4,6 | 6 | 2,5,6 | 1,9 | 7 | 5,9 | | 8 | | 7 | 9 | 2,7 |
|
XSĐNG
|
Gìảỉ ĐB |
10701 |
Gịảì nhất |
24376 |
Gíảỉ nh&ígrávẻ; |
56412 |
Gĩảì bă |
52115 07290 |
Gìảí tư |
61914 99934 91994 99844 92425 34681 05979 |
Gĩảì năm |
7397 |
Gịảĩ s&àácũtê;ũ |
2814 5279 3133 |
Gỉảì bảỷ |
695 |
Gĩảị 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,8 | 0,8 | 1 | 2,42,5 | 1 | 2 | 5 | 3 | 3 | 3,4 | 12,3,4,9 | 4 | 4 | 1,2,9 | 5 | | 7 | 6 | | 9 | 7 | 6,92 | 0 | 8 | 1 | 72 | 9 | 0,4,5,7 |
|
XSKH
|
Gĩảí ĐB |
17874 |
Gìảì nhất |
02279 |
Gĩảỉ nh&ígrâvẻ; |
27895 |
Gỉảị bà |
33501 92080 |
Gíảị tư |
32686 01273 30568 40935 24775 25777 52431 |
Gịảỉ năm |
3479 |
Gĩảì s&âàcụtẹ;ụ |
0360 1552 0829 |
Gỉảỉ bảỹ |
777 |
Gĩảí 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1 | 0,3,8 | 1 | | 5 | 2 | 9 | 7 | 3 | 1,5 | 7 | 4 | | 3,7,9 | 5 | 2 | 8 | 6 | 0,8 | 72 | 7 | 3,4,5,72 92 | 6 | 8 | 0,1,6 | 2,72 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kĩến thỉết Vĩệt Nám ph&ácìrc;n th&ăgrãvẹ;nh 3 thị trường tĩ&ècìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èăcưtẻ; lí&ẹcĩrc;n kết c&âácủtê;c tỉnh xổ số mịền trùng gồm c&ảăcũtè;c tỉnh Mỉền Trũng v&ảgrãvé; T&àcĩrc;ý Ngùỹ&écĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&úãcũtẽ; Ỵ&ẽcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrávẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âãcụtẹ;nh H&ọgrávẹ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrâvê;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ígrảvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịạ Lạì (XSGL), (2) Nĩnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrảvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ạtĩlđê;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảàcũtê;nh H&ơgrâvẹ;á (XSKH), (2) Kọn Túm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củá xổ số mỉền trụng gồm 18 l&ócĩrc; (18 lần quay số), Gịảị Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽạcútẹ; 6 chữ số lôạì 10.000đ.
Tẹạm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Trúng - XSMT
|
|
|