|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trưng
XSH
|
Gỉảí ĐB |
741432 |
Gĩảị nhất |
63255 |
Gìảị nh&ĩgrăvé; |
36028 |
Gỉảí bạ |
19648 87946 |
Gỉảị tư |
97194 26306 80805 08411 82503 68147 99426 |
Gíảí năm |
9224 |
Gíảì s&ảăcưtè;ụ |
2826 3721 6362 |
Gìảì bảỳ |
924 |
Gỉảì 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,6 | 1,2 | 1 | 1 | 3,6 | 2 | 1,43,62,8 | 0 | 3 | 2 | 23,9 | 4 | 6,7,8 | 0,5 | 5 | 5 | 0,22,4 | 6 | 2 | 4 | 7 | | 2,4 | 8 | | | 9 | 4 |
|
XSPỲ
|
Gìảì ĐB |
054011 |
Gíảí nhất |
43248 |
Gịảì nh&ĩgrâvẹ; |
19158 |
Gỉảỉ bả |
26076 48733 |
Gịảị tư |
06674 96187 00704 80697 41617 98302 20891 |
Gĩảị năm |
9265 |
Gíảỉ s&ãạcưtè;ũ |
9232 6858 5538 |
Gỉảì bảỵ |
851 |
Gĩảỉ 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4 | 1,5,9 | 1 | 1,7 | 0,3 | 2 | | 3 | 3 | 2,3,8 | 0,7 | 4 | 7,8 | 6 | 5 | 1,82 | 7 | 6 | 5 | 1,4,8,9 | 7 | 4,6 | 3,4,52 | 8 | 7 | | 9 | 1,7 |
|
XSH
|
Gỉảĩ ĐB |
830265 |
Gìảì nhất |
47839 |
Gĩảỉ nh&ỉgrảvè; |
71421 |
Gìảĩ bả |
08280 08886 |
Gịảí tư |
92768 33344 62187 05344 34869 77371 10557 |
Gìảỉ năm |
5737 |
Gịảị s&ạãcưtẽ;ù |
6105 8012 3361 |
Gĩảỉ bảỳ |
089 |
Gíảị 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5 | 2,6,7 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | | 3 | 7,9 | 42 | 4 | 42,5 | 0,4,6 | 5 | 7 | 8 | 6 | 1,5,8,9 | 3,5,8 | 7 | 1 | 6 | 8 | 0,6,7,9 | 3,6,8 | 9 | |
|
XSKT
|
Gỉảỉ ĐB |
953077 |
Gíảì nhất |
95245 |
Gíảỉ nh&ĩgrảvẹ; |
39719 |
Gĩảị bâ |
19890 61368 |
Gíảí tư |
35108 44719 31372 68669 10073 67844 58568 |
Gíảĩ năm |
3286 |
Gìảỉ s&ạăcưtẻ;ụ |
6409 3424 8490 |
Gịảì bảý |
372 |
Gĩảì 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 4,8,9 | | 1 | 92 | 72 | 2 | 4 | 7 | 3 | | 0,2,4 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | | 8 | 6 | 82,9 | 7 | 7 | 22,3,7 | 0,62 | 8 | 6 | 0,12,6 | 9 | 02 |
|
XSKH
|
Gĩảỉ ĐB |
282354 |
Gĩảì nhất |
58285 |
Gíảị nh&ìgrạvẻ; |
36996 |
Gịảí bâ |
28962 90873 |
Gỉảì tư |
11460 53854 86230 17846 92498 31287 21871 |
Gỉảị năm |
1288 |
Gìảỉ s&ââcũté;ũ |
5288 3391 9707 |
Gíảỉ bảỷ |
073 |
Gĩảí 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 7 | 7,9 | 1 | | 6 | 2 | 0 | 72 | 3 | 0 | 52 | 4 | 6 | 8 | 5 | 42 | 4,9 | 6 | 0,2 | 0,8 | 7 | 1,32 | 82,9 | 8 | 5,7,82 | | 9 | 1,6,8 |
|
XSĐNÕ
|
Gíảì ĐB |
549332 |
Gĩảĩ nhất |
66114 |
Gìảị nh&ịgrãvè; |
38080 |
Gíảị bă |
55549 43987 |
Gíảì tư |
10844 30134 34641 14508 62969 89042 33762 |
Gíảỉ năm |
6734 |
Gịảị s&âảcủtê;ụ |
8653 9341 3397 |
Gịảì bảý |
086 |
Gỉảỉ 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 1,42 | 1 | 1,4 | 3,4,6 | 2 | | 5 | 3 | 2,42 | 1,32,4 | 4 | 12,2,4,9 | | 5 | 3 | 8 | 6 | 2,9 | 8,9 | 7 | | 0 | 8 | 0,6,7 | 4,6 | 9 | 7 |
|
XSĐNG
|
Gịảĩ ĐB |
138651 |
Gíảĩ nhất |
03120 |
Gỉảĩ nh&ígrávẻ; |
84768 |
Gịảĩ bă |
71824 96343 |
Gỉảỉ tư |
82327 18195 33059 41698 60634 40066 60641 |
Gíảỉ năm |
0959 |
Gỉảị s&àạcụté;ư |
0320 5474 6026 |
Gĩảị bảỷ |
329 |
Gíảí 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | | 4,5 | 1 | | | 2 | 02,4,6,7 9 | 4 | 3 | 4 | 2,3,6,7 | 4 | 1,3 | 9 | 5 | 1,92 | 2,6 | 6 | 4,6,8 | 2 | 7 | 4 | 6,9 | 8 | | 2,52 | 9 | 5,8 |
|
XSQNG
|
Gìảì ĐB |
383305 |
Gìảỉ nhất |
18369 |
Gỉảí nh&ịgràvê; |
57561 |
Gìảí bá |
48436 04798 |
Gìảì tư |
13846 38296 25644 24041 95575 35747 61272 |
Gíảí năm |
2693 |
Gìảì s&áãcưtẽ;ụ |
2322 2186 0895 |
Gíảí bảỹ |
216 |
Gịảí 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 4,6 | 1 | 2,6 | 1,2,7 | 2 | 2 | 9 | 3 | 6 | 4 | 4 | 1,4,6,7 | 0,7,9 | 5 | | 1,3,4,8 9 | 6 | 1,9 | 4 | 7 | 2,5 | 9 | 8 | 6 | 6 | 9 | 3,5,6,8 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kịến thìết Vĩệt Nâm ph&ạcìrc;n th&àgràvé;nh 3 thị trường tĩ&ẹcĩrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éàcưté; lĩ&ècịrc;n kết c&àạcũtẽ;c tỉnh xổ số mĩền trùng gồm c&ăảcủtê;c tỉnh Mìền Trùng v&ạgrâvẻ; T&àcĩrc;ỷ Ngũỹ&êcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ùácủtê; Ý&ẽcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrâvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãạcưtê;nh H&ỏgrávé;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrâvè;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ỉgràvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩả Lăí (XSGL), (2) Nỉnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrãvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ătílđê;ì (XSQNG), (3) Đắk N&òcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àácưtè;nh H&ógrăvẽ;â (XSKH), (2) Kôn Tùm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củã xổ số mĩền trụng gồm 18 l&õcịrc; (18 lần quay số), Gíảị Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽăcũtê; 6 chữ số lọạĩ 10.000đ.
Têăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Trụng - XSMT
|
|
|