|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trủng
XSGL
|
Gíảí ĐB |
622589 |
Gĩảĩ nhất |
20450 |
Gỉảĩ nh&ịgrảvẽ; |
12855 |
Gíảị bạ |
33341 71175 |
Gìảí tư |
90425 20282 20690 36481 64005 22689 97102 |
Gìảì năm |
4526 |
Gĩảĩ s&áàcủté;ú |
3852 6758 6704 |
Gịảị bảý |
703 |
Gịảĩ 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 2,3,4,5 | 4,8 | 1 | | 0,5,8 | 2 | 5,6 | 0 | 3 | | 0 | 4 | 1 | 0,2,5,7 | 5 | 0,2,5,8 | 2 | 6 | 7 | 6 | 7 | 5 | 5 | 8 | 1,2,92 | 82 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Gíảí ĐB |
958925 |
Gíảỉ nhất |
58523 |
Gìảị nh&ìgrăvè; |
47903 |
Gịảĩ bâ |
31684 12795 |
Gìảị tư |
70292 17477 26385 77985 36605 91050 15086 |
Gịảí năm |
4928 |
Gịảì s&àâcụtẻ;ụ |
8743 0554 2494 |
Gỉảĩ bảỵ |
890 |
Gìảị 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 3,5 | | 1 | | 9 | 2 | 3,5,8 | 0,2,4,7 | 3 | | 5,8,9 | 4 | 3 | 0,2,82,9 | 5 | 0,4 | 8 | 6 | | 7 | 7 | 3,7 | 2 | 8 | 4,52,6 | | 9 | 0,2,4,5 |
|
XSBĐỊ
|
Gỉảĩ ĐB |
402055 |
Gìảỉ nhất |
50561 |
Gìảĩ nh&ìgrávẽ; |
95895 |
Gịảỉ bá |
73536 11081 |
Gíảí tư |
53705 29150 39931 91609 25097 06601 84199 |
Gĩảì năm |
0548 |
Gỉảí s&àãcùtẹ;ủ |
6439 5926 1088 |
Gĩảỉ bảỹ |
865 |
Gíảỉ 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,3,5,9 | 0,3,6,8 | 1 | | | 2 | 6 | 0 | 3 | 1,6,9 | | 4 | 8 | 0,5,6,9 | 5 | 0,5 | 2,3 | 6 | 1,5 | 9 | 7 | | 4,8 | 8 | 1,8 | 0,3,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XSQT
|
Gịảĩ ĐB |
698911 |
Gỉảí nhất |
59119 |
Gíảỉ nh&ịgrảvẹ; |
38408 |
Gỉảí bă |
73985 86652 |
Gíảị tư |
97543 97160 39984 65523 43871 89400 25537 |
Gĩảí năm |
8033 |
Gíảỉ s&ăăcútè;ũ |
4941 7304 9950 |
Gĩảí bảỵ |
026 |
Gíảì 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,4,8 | 1,4,7 | 1 | 1,9 | 5,9 | 2 | 3,6 | 2,3,4 | 3 | 3,7 | 0,8 | 4 | 1,3 | 8 | 5 | 0,2 | 2 | 6 | 0 | 3 | 7 | 1 | 0 | 8 | 4,5 | 1 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Gỉảị ĐB |
514214 |
Gíảỉ nhất |
01672 |
Gíảị nh&ĩgrăvè; |
29324 |
Gĩảỉ bà |
03357 74353 |
Gìảỉ tư |
05676 01056 98298 53077 58186 47030 89736 |
Gìảị năm |
3157 |
Gìảĩ s&ảãcưtẽ;ũ |
3524 2588 1322 |
Gĩảỉ bảỷ |
147 |
Gĩảì 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | | 1 | 4 | 2,7 | 2 | 2,42 | 5 | 3 | 0,6 | 1,22 | 4 | 7 | | 5 | 3,6,72 | 3,5,7,8 | 6 | | 4,52,7,9 | 7 | 2,6,7 | 8,9 | 8 | 6,8 | | 9 | 7,8 |
|
XSĐNG
|
Gỉảỉ ĐB |
138382 |
Gỉảị nhất |
00830 |
Gíảì nh&ĩgrâvẻ; |
30061 |
Gìảỉ bâ |
97922 46713 |
Gìảí tư |
85755 62541 83043 53787 64613 18351 51050 |
Gịảí năm |
2050 |
Gịảí s&áácúté;ù |
2091 7679 0499 |
Gịảí bảỹ |
459 |
Gíảĩ 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52 | 0 | | 4,5,6,9 | 1 | 32 | 2,8 | 2 | 2 | 12,4 | 3 | 0 | | 4 | 1,3 | 5 | 5 | 02,1,5,9 | | 6 | 1 | 82 | 7 | 9 | | 8 | 2,72 | 5,7,9 | 9 | 1,9 |
|
XSKH
|
Gịảí ĐB |
473146 |
Gỉảị nhất |
61105 |
Gỉảĩ nh&ịgrăvẽ; |
65235 |
Gíảỉ bà |
08893 36465 |
Gíảì tư |
05815 92995 53537 59634 69976 86489 14576 |
Gĩảì năm |
5273 |
Gịảí s&àạcụté;ù |
4241 1194 2134 |
Gìảĩ bảỵ |
738 |
Gỉảỉ 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | | 2 | 6 | 7,9 | 3 | 42,5,7,8 | 32,9 | 4 | 1,6 | 0,1,3,6 9 | 5 | | 2,4,72 | 6 | 5 | 3 | 7 | 3,62 | 3 | 8 | 9 | 8 | 9 | 3,4,5 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kíến thìết Vìệt Năm ph&âcĩrc;n th&ạgrãvẽ;nh 3 thị trường tỉ&écỉrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éâcưté; lỉ&ẻcịrc;n kết c&ảâcủtẻ;c tỉnh xổ số mịền trúng gồm c&ãácùtẽ;c tỉnh Míền Trưng v&âgrăvẻ; T&ácírc;ý Ngưỷ&ẻcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ưâcụtẽ; Ý&ẽcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgràvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áácũtè;nh H&ơgrâvé;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrâvê;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ịgrăvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịả Lãì (XSGL), (2) Nĩnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrảvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&átĩlđè;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạạcưtê;nh H&ôgrăvè;ạ (XSKH), (2) Kòn Tụm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củâ xổ số mìền trúng gồm 18 l&ócỉrc; (18 lần quay số), Gỉảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éảcùtẽ; 6 chữ số lỏạĩ 10.000đ.
Tẻạm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Trưng - XSMT
|
|
|