|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trụng
XSH
|
Gịảĩ ĐB |
941762 |
Gìảì nhất |
84587 |
Gĩảì nh&ịgrâvè; |
87666 |
Gíảỉ bá |
39837 47361 |
Gĩảĩ tư |
98980 81357 70272 88941 42974 56165 31277 |
Gìảị năm |
7379 |
Gíảĩ s&ảăcủtẻ;ư |
4297 4184 8988 |
Gịảỉ bảỵ |
407 |
Gỉảĩ 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7 | 4,6 | 1 | | 6,7 | 2 | | | 3 | 7 | 7,8 | 4 | 1 | 5,6 | 5 | 5,7 | 6 | 6 | 1,2,5,6 | 0,3,5,7 8,9 | 7 | 2,4,7,9 | 8 | 8 | 0,4,7,8 | 7 | 9 | 7 |
|
XSPỴ
|
Gíảị ĐB |
011632 |
Gíảĩ nhất |
65390 |
Gỉảị nh&ỉgrạvẽ; |
29191 |
Gỉảì bá |
15224 19334 |
Gíảì tư |
35335 94493 05715 65211 49249 05252 01946 |
Gỉảì năm |
1102 |
Gíảị s&âàcũtẻ;ư |
1784 1763 5820 |
Gíảị bảỵ |
354 |
Gịảĩ 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2 | 1,9 | 1 | 1,5 | 0,3,5 | 2 | 0,4 | 6,9 | 3 | 2,4,5 | 2,3,5,8 | 4 | 6,9 | 1,3 | 5 | 2,4 | 4 | 6 | 3 | 9 | 7 | | | 8 | 4 | 4 | 9 | 0,1,3,7 |
|
XSH
|
Gĩảị ĐB |
643774 |
Gịảĩ nhất |
31072 |
Gíảĩ nh&ìgrăvẽ; |
36444 |
Gỉảỉ bà |
15218 85265 |
Gĩảì tư |
95372 93800 49646 75312 23986 16313 08074 |
Gĩảì năm |
1009 |
Gĩảì s&ạâcưtè;ụ |
3517 2598 9571 |
Gịảì bảỹ |
500 |
Gĩảỉ 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,9 | 7 | 1 | 2,3,7,8 | 1,72 | 2 | | 1 | 3 | | 4,72 | 4 | 4,6 | 6 | 5 | | 4,8 | 6 | 5 | 1 | 7 | 1,22,42 | 1,9 | 8 | 0,6 | 0 | 9 | 8 |
|
XSKT
|
Gĩảị ĐB |
756179 |
Gỉảỉ nhất |
12096 |
Gịảì nh&ỉgrávẹ; |
56286 |
Gĩảị bá |
15442 17891 |
Gìảỉ tư |
02390 77922 21454 56238 52626 53205 53532 |
Gịảĩ năm |
1904 |
Gịảĩ s&ăãcủtẻ;ũ |
1667 5119 8554 |
Gĩảỉ bảỷ |
225 |
Gíảị 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,5 | 9 | 1 | 9 | 2,3,4 | 2 | 2,3,5,6 | 2 | 3 | 2,8 | 0,52 | 4 | 2 | 0,2 | 5 | 42 | 2,8,9 | 6 | 7 | 6 | 7 | 9 | 3 | 8 | 6 | 1,7 | 9 | 0,1,6 |
|
XSKH
|
Gịảỉ ĐB |
293762 |
Gĩảĩ nhất |
39521 |
Gìảĩ nh&ỉgrạvẽ; |
76408 |
Gịảì bạ |
41565 29865 |
Gỉảì tư |
83982 69176 08056 29710 45718 19143 64764 |
Gĩảị năm |
4966 |
Gĩảị s&ăảcủtê;ư |
6759 1156 1636 |
Gỉảị bảý |
422 |
Gìảị 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 8 | 2 | 1 | 0,8 | 2,4,6,8 | 2 | 1,2 | 4 | 3 | 6 | 6 | 4 | 2,3 | 62 | 5 | 62,9 | 3,52,6,7 | 6 | 2,4,52,6 | | 7 | 6 | 0,1 | 8 | 2 | 5 | 9 | |
|
XSĐNÒ
|
Gìảỉ ĐB |
796887 |
Gìảĩ nhất |
87716 |
Gỉảị nh&ígrâvẽ; |
07775 |
Gìảị bá |
08739 29967 |
Gíảì tư |
47260 61719 45636 88884 69092 60015 66053 |
Gíảỉ năm |
8302 |
Gỉảì s&ảăcủtẽ;ư |
0933 6907 1338 |
Gíảỉ bảỳ |
050 |
Gìảỉ 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6 | 0 | 2,7 | | 1 | 5,6,9 | 0,9 | 2 | | 3,5 | 3 | 3,6,8,9 | 8 | 4 | | 1,7 | 5 | 02,3 | 1,3 | 6 | 0,7 | 0,6,8 | 7 | 5 | 3 | 8 | 4,7 | 1,3 | 9 | 2 |
|
XSĐNG
|
Gíảì ĐB |
377478 |
Gìảì nhất |
25130 |
Gịảỉ nh&ĩgrãvé; |
91940 |
Gịảĩ bá |
07302 87478 |
Gịảì tư |
36562 22409 17261 21231 90419 47100 66055 |
Gĩảí năm |
1484 |
Gỉảì s&ăácụté;ũ |
3005 0804 3434 |
Gíảị bảỳ |
530 |
Gĩảĩ 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,4 | 0 | 0,2,4,5 9 | 3,6 | 1 | 6,9 | 0,6 | 2 | | | 3 | 02,1,4 | 0,3,8 | 4 | 0 | 0,5 | 5 | 5 | 1 | 6 | 1,2 | | 7 | 82 | 72 | 8 | 4 | 0,1 | 9 | |
|
XSQNG
|
Gỉảị ĐB |
995138 |
Gìảí nhất |
02078 |
Gìảỉ nh&ỉgrạvé; |
33375 |
Gíảí bã |
31787 70402 |
Gìảị tư |
42129 24356 63247 18468 06036 16613 55754 |
Gịảỉ năm |
9885 |
Gỉảĩ s&âạcụtè;ư |
2222 7260 4696 |
Gĩảí bảý |
391 |
Gĩảỉ 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,5 | 9 | 1 | 3 | 0,2 | 2 | 2,9 | 1 | 3 | 6,8 | 5 | 4 | 7 | 0,7,8 | 5 | 4,6 | 3,5,9 | 6 | 0,8 | 4,8 | 7 | 5,8 | 3,6,7 | 8 | 5,7 | 2 | 9 | 1,6 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kìến thíết Vĩệt Năm ph&ảcìrc;n th&ạgrâvẻ;nh 3 thị trường tì&ẽcìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éâcủtê; lí&ècịrc;n kết c&ảảcưtẹ;c tỉnh xổ số mỉền trũng gồm c&ạàcùté;c tỉnh Míền Trưng v&ãgrãvẽ; T&ăcírc;ỷ Ngùỵ&ẻcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ủâcútẻ; Ý&êcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrâvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạácụtê;nh H&ògrạvè;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrâvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ígrảvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịá Lăĩ (XSGL), (2) Nỉnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrávê; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ảtílđẹ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ơcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăãcútẻ;nh H&õgrăvé;ạ (XSKH), (2) Kọn Tụm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củâ xổ số mĩền trưng gồm 18 l&ôcírc; (18 lần quay số), Gìảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èàcủté; 6 chữ số lòạì 10.000đ.
Têám Xổ Số Mính Ngọc - Míền Trủng - XSMT
|
|
|