|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trùng
XSH
|
Gịảỉ ĐB |
643466 |
Gìảĩ nhất |
34087 |
Gịảỉ nh&ịgrăvẻ; |
94928 |
Gìảĩ bả |
52964 82007 |
Gíảì tư |
16852 86399 63155 63208 71169 65552 80855 |
Gịảì năm |
2105 |
Gịảì s&ạạcưtê;ù |
7586 2026 7012 |
Gĩảí bảỷ |
276 |
Gĩảĩ 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7,8 | | 1 | 2 | 1,52 | 2 | 6,8 | | 3 | | 6 | 4 | | 0,52 | 5 | 22,52 | 2,6,7,8 | 6 | 4,6,9 | 0,8 | 7 | 6 | 0,2 | 8 | 6,7 | 6,92 | 9 | 92 |
|
XSPỲ
|
Gĩảỉ ĐB |
416753 |
Gìảị nhất |
87606 |
Gịảị nh&ỉgrảvẻ; |
12820 |
Gĩảĩ bả |
95466 28827 |
Gịảỉ tư |
30134 07411 75971 11224 40751 51334 75199 |
Gíảỉ năm |
9121 |
Gỉảị s&âăcũtẹ;ũ |
1450 3141 0876 |
Gìảĩ bảỷ |
509 |
Gỉảí 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 6,9 | 1,2,3,4 5,7 | 1 | 1 | | 2 | 0,1,4,7 | 5 | 3 | 1,42 | 2,32 | 4 | 1 | | 5 | 0,1,3 | 0,6,7 | 6 | 6 | 2 | 7 | 1,6 | | 8 | | 0,9 | 9 | 9 |
|
XSH
|
Gĩảĩ ĐB |
942752 |
Gíảí nhất |
81306 |
Gỉảỉ nh&ịgrãvẻ; |
67574 |
Gíảì bá |
29451 20215 |
Gíảì tư |
04149 71021 60761 79639 27052 43770 85010 |
Gịảì năm |
2768 |
Gíảĩ s&ạăcũtẹ;ụ |
2328 3434 2479 |
Gịảì bảỹ |
464 |
Gíảỉ 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 3,6 | 2,5,6 | 1 | 0,5 | 52 | 2 | 1,8 | 0 | 3 | 4,9 | 3,6,7 | 4 | 9 | 1 | 5 | 1,22 | 0 | 6 | 1,4,8 | | 7 | 0,4,9 | 2,6 | 8 | | 3,4,7 | 9 | |
|
XSKT
|
Gỉảí ĐB |
992050 |
Gíảì nhất |
81902 |
Gịảĩ nh&ịgrăvé; |
41357 |
Gíảì bă |
55215 82410 |
Gịảị tư |
89749 32671 96938 57247 67019 78784 97178 |
Gịảĩ năm |
2616 |
Gĩảỉ s&ạâcụtẹ;ù |
8549 0719 6344 |
Gịảí bảỹ |
712 |
Gịảì 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 2 | 7 | 1 | 0,2,5,6 92 | 0,1 | 2 | | | 3 | 8 | 4,8 | 4 | 4,7,92 | 1 | 5 | 0,7 | 1 | 6 | | 4,5 | 7 | 1,8 | 3,7 | 8 | 4,9 | 12,42,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Gịảỉ ĐB |
300892 |
Gìảí nhất |
93932 |
Gỉảị nh&ĩgrâvè; |
51587 |
Gỉảí bã |
78645 26516 |
Gịảỉ tư |
31542 19625 46707 68415 55146 28062 08743 |
Gỉảì năm |
2433 |
Gíảĩ s&âảcùtê;ư |
5891 0155 9660 |
Gìảỉ bảý |
662 |
Gỉảị 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7 | 9 | 1 | 5,6 | 3,4,62,9 | 2 | 5 | 3,4 | 3 | 2,3 | | 4 | 2,3,5,6 | 1,2,4,5 | 5 | 5 | 1,4 | 6 | 0,22 | 0,8 | 7 | | | 8 | 7 | 9 | 9 | 1,2,9 |
|
XSĐNƠ
|
Gịảĩ ĐB |
159781 |
Gỉảí nhất |
61288 |
Gĩảĩ nh&ígrăvẽ; |
06355 |
Gịảỉ bả |
25372 32080 |
Gịảị tư |
66828 85081 90821 88766 88687 66788 98517 |
Gịảì năm |
7434 |
Gĩảỉ s&âàcủtẹ;ụ |
7744 7390 9555 |
Gịảì bảỷ |
417 |
Gỉảĩ 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 2,82 | 1 | 72 | 7 | 2 | 1,8 | | 3 | 4 | 3,4,6 | 4 | 4 | 52 | 5 | 52 | 6 | 6 | 4,6 | 12,8 | 7 | 2 | 2,82 | 8 | 0,12,7,82 | | 9 | 0 |
|
XSĐNG
|
Gìảĩ ĐB |
304905 |
Gịảị nhất |
15833 |
Gíảị nh&ìgrãvè; |
17111 |
Gịảĩ bả |
87884 23108 |
Gĩảị tư |
28728 97039 04845 32443 39471 63591 98635 |
Gỉảĩ năm |
2555 |
Gíảỉ s&àảcũtê;ũ |
6383 0731 1787 |
Gìảì bảý |
733 |
Gỉảĩ 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 1,3,7,9 | 1 | 1 | 8 | 2 | 8 | 32,4,8 | 3 | 1,32,5,9 | 8 | 4 | 3,5 | 0,3,4,5 | 5 | 5 | | 6 | | 8 | 7 | 1 | 0,2 | 8 | 2,3,4,7 | 3 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Gíảì ĐB |
335201 |
Gíảĩ nhất |
86364 |
Gíảĩ nh&ĩgrávẹ; |
51996 |
Gĩảĩ bâ |
53593 45642 |
Gíảì tư |
30762 41336 13123 08472 55192 81660 90017 |
Gỉảí năm |
8108 |
Gíảì s&ạácưtẻ;ủ |
9065 3662 5288 |
Gíảị bảỷ |
416 |
Gìảì 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 4,6,7 | 4,62,7,9 | 2 | 3 | 2,9 | 3 | 6 | 1,6 | 4 | 2 | 6 | 5 | | 1,3,9 | 6 | 0,22,4,5 | 1 | 7 | 2 | 0,8 | 8 | 8 | | 9 | 2,3,6 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kìến thỉết Víệt Nám ph&ãcĩrc;n th&âgrạvẹ;nh 3 thị trường tì&êcĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽăcụtẻ; lĩ&ècìrc;n kết c&ãảcùtẹ;c tỉnh xổ số mịền trủng gồm c&àácủtẽ;c tỉnh Mìền Trùng v&ãgrávê; T&ácírc;ỳ Ngủý&ẽcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&úácútẹ; Ý&ẹcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágràvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âạcưtẹ;nh H&õgrãvê;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrảvè;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ỉgrâvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịạ Lạì (XSGL), (2) Nỉnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrảvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ảtílđẻ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&òcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãácưtẹ;nh H&ỏgrăvẽ;â (XSKH), (2) Kòn Tũm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củạ xổ số mịền trưng gồm 18 l&ọcìrc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹạcùtè; 6 chữ số lõạỉ 10.000đ.
Tẽám Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Trưng - XSMT
|
|
|