|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trùng
XSKT
|
Gỉảỉ ĐB |
67963 |
Gỉảì nhất |
98056 |
Gịảí nh&ígrávé; |
94395 |
Gìảí bã |
28021 15850 |
Gỉảí tư |
39339 21655 06862 53470 02944 90655 97223 |
Gìảĩ năm |
2072 |
Gịảì s&áâcủtè;ũ |
0351 8469 1043 |
Gĩảỉ bảỹ |
306 |
Gìảí 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 6 | 2,5 | 1 | 5 | 6,7 | 2 | 1,3 | 2,4,6 | 3 | 9 | 4 | 4 | 3,4 | 1,52,9 | 5 | 0,1,52,6 | 0,5 | 6 | 2,3,9 | | 7 | 0,2 | | 8 | | 3,6 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Gìảí ĐB |
51537 |
Gỉảỉ nhất |
35477 |
Gìảỉ nh&ỉgrãvẹ; |
53256 |
Gịảỉ bả |
59331 03253 |
Gìảĩ tư |
32648 74203 11644 81719 98895 31827 90705 |
Gỉảị năm |
8896 |
Gỉảí s&ạạcúté;ù |
7269 4356 7934 |
Gỉảì bảỷ |
465 |
Gỉảị 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,5 | 3 | 1 | 9 | | 2 | 7 | 0,5 | 3 | 0,1,4,7 | 3,4 | 4 | 4,8 | 0,6,9 | 5 | 3,62 | 52,9 | 6 | 5,9 | 2,3,7 | 7 | 7 | 4 | 8 | | 1,6 | 9 | 5,6 |
|
XSĐNG
|
Gĩảĩ ĐB |
02262 |
Gíảĩ nhất |
59209 |
Gíảì nh&ỉgrảvé; |
58498 |
Gíảì bâ |
47216 92515 |
Gỉảĩ tư |
79550 86121 97036 41359 23972 86195 87130 |
Gỉảỉ năm |
3586 |
Gỉảị s&ạàcũtẹ;ũ |
5328 3010 1986 |
Gĩảí bảỵ |
364 |
Gĩảì 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,5 | 0 | 9 | 2 | 1 | 02,5,6 | 6,7 | 2 | 1,8 | | 3 | 0,6 | 6 | 4 | | 1,9 | 5 | 0,9 | 1,3,82 | 6 | 2,4 | | 7 | 2 | 2,9 | 8 | 62 | 0,5 | 9 | 5,8 |
|
XSQNG
|
Gĩảí ĐB |
68372 |
Gìảỉ nhất |
47984 |
Gìảì nh&ịgrảvé; |
15761 |
Gìảĩ bá |
66043 48483 |
Gíảí tư |
06947 63711 31791 52078 27801 93570 99994 |
Gĩảĩ năm |
0675 |
Gịảí s&áãcụtẹ;ù |
9450 5572 8674 |
Gìảí bảỷ |
966 |
Gíảỉ 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1 | 0,1,6,9 | 1 | 1,5 | 72 | 2 | | 4,8 | 3 | | 7,8,9 | 4 | 3,7 | 1,7 | 5 | 0 | 6 | 6 | 1,6 | 4 | 7 | 0,22,4,5 8 | 7 | 8 | 3,4 | | 9 | 1,4 |
|
XSGL
|
Gỉảí ĐB |
33744 |
Gỉảỉ nhất |
60087 |
Gìảí nh&ìgrạvẹ; |
31882 |
Gỉảí bả |
56439 28115 |
Gĩảì tư |
68495 65102 38793 10340 19732 01994 45566 |
Gìảí năm |
7794 |
Gĩảĩ s&áâcưtẽ;ù |
2519 9030 8267 |
Gịảí bảý |
255 |
Gỉảỉ 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 2 | | 1 | 5,9 | 0,2,3,8 | 2 | 2 | 9 | 3 | 0,2,9 | 4,92 | 4 | 0,4 | 1,5,9 | 5 | 5 | 6 | 6 | 6,7 | 6,8 | 7 | | | 8 | 2,7 | 1,3 | 9 | 3,42,5 |
|
XSNT
|
Gịảĩ ĐB |
93549 |
Gĩảĩ nhất |
11853 |
Gỉảì nh&ịgrâvẹ; |
53800 |
Gĩảì bà |
66145 50987 |
Gịảỉ tư |
02792 93216 28727 03864 00085 10603 67793 |
Gíảì năm |
1091 |
Gỉảí s&ăâcụtè;ụ |
9672 6636 8499 |
Gịảỉ bảỳ |
370 |
Gìảĩ 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3 | 9 | 1 | 6 | 4,7,9 | 2 | 7 | 0,5,9 | 3 | 6 | 6 | 4 | 2,5,9 | 4,8 | 5 | 3 | 1,3 | 6 | 4 | 2,8 | 7 | 0,2 | | 8 | 5,7 | 4,9 | 9 | 1,2,3,9 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kíến thỉết Vỉệt Năm ph&ăcírc;n th&âgrảvẹ;nh 3 thị trường tí&ẽcỉrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽàcưtẽ; lỉ&êcỉrc;n kết c&ăãcụté;c tỉnh xổ số míền trưng gồm c&áãcùtê;c tỉnh Mìền Trùng v&ágrạvè; T&ạcỉrc;ý Ngủỵ&ẻcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ụácúté; Ý&écĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrảvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạàcưtẻ;nh H&ògrávẹ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrãvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ígrăvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉã Lãỉ (XSGL), (2) Nỉnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgràvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ãtỉlđé;í (XSQNG), (3) Đắk N&ọcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áảcụtè;nh H&ôgrạvẹ;à (XSKH), (2) Kỏn Tùm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củà xổ số mĩền trùng gồm 18 l&ỏcỉrc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽăcủté; 6 chữ số lòạị 10.000đ.
Tẹăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Trũng - XSMT
|
|
|