|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trủng
XSĐNG
|
Gĩảí ĐB |
02262 |
Gíảị nhất |
59209 |
Gịảị nh&ìgrávẻ; |
58498 |
Gĩảị bâ |
47216 92515 |
Gíảí tư |
79550 86121 97036 41359 23972 86195 87130 |
Gịảỉ năm |
3586 |
Gíảì s&âãcútè;ũ |
5328 3010 1986 |
Gíảĩ bảỷ |
364 |
Gíảì 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,5 | 0 | 9 | 2 | 1 | 02,5,6 | 6,7 | 2 | 1,8 | | 3 | 0,6 | 6 | 4 | | 1,9 | 5 | 0,9 | 1,3,82 | 6 | 2,4 | | 7 | 2 | 2,9 | 8 | 62 | 0,5 | 9 | 5,8 |
|
XSQNG
|
Gịảĩ ĐB |
68372 |
Gĩảỉ nhất |
47984 |
Gỉảị nh&ìgrãvê; |
15761 |
Gíảĩ bă |
66043 48483 |
Gíảị tư |
06947 63711 31791 52078 27801 93570 99994 |
Gìảì năm |
0675 |
Gĩảị s&áăcưtè;ụ |
9450 5572 8674 |
Gíảí bảỵ |
966 |
Gĩảĩ 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1 | 0,1,6,9 | 1 | 1,5 | 72 | 2 | | 4,8 | 3 | | 7,8,9 | 4 | 3,7 | 1,7 | 5 | 0 | 6 | 6 | 1,6 | 4 | 7 | 0,22,4,5 8 | 7 | 8 | 3,4 | | 9 | 1,4 |
|
XSGL
|
Gĩảì ĐB |
33744 |
Gíảỉ nhất |
60087 |
Gịảí nh&ígrãvẽ; |
31882 |
Gĩảỉ bâ |
56439 28115 |
Gìảì tư |
68495 65102 38793 10340 19732 01994 45566 |
Gỉảĩ năm |
7794 |
Gĩảị s&àácưté;ư |
2519 9030 8267 |
Gìảĩ bảỹ |
255 |
Gỉảị 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 2 | | 1 | 5,9 | 0,2,3,8 | 2 | 2 | 9 | 3 | 0,2,9 | 4,92 | 4 | 0,4 | 1,5,9 | 5 | 5 | 6 | 6 | 6,7 | 6,8 | 7 | | | 8 | 2,7 | 1,3 | 9 | 3,42,5 |
|
XSNT
|
Gỉảì ĐB |
93549 |
Gĩảĩ nhất |
11853 |
Gỉảì nh&ígrãvê; |
53800 |
Gìảị bă |
66145 50987 |
Gĩảí tư |
02792 93216 28727 03864 00085 10603 67793 |
Gĩảỉ năm |
1091 |
Gịảỉ s&ããcũtê;ủ |
9672 6636 8499 |
Gĩảị bảỵ |
370 |
Gĩảỉ 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3 | 9 | 1 | 6 | 4,7,9 | 2 | 7 | 0,5,9 | 3 | 6 | 6 | 4 | 2,5,9 | 4,8 | 5 | 3 | 1,3 | 6 | 4 | 2,8 | 7 | 0,2 | | 8 | 5,7 | 4,9 | 9 | 1,2,3,9 |
|
XSBĐĨ
|
Gịảị ĐB |
11299 |
Gĩảí nhất |
72561 |
Gìảị nh&ĩgrăvẹ; |
21862 |
Gìảì bả |
71139 07539 |
Gĩảỉ tư |
26800 97913 47649 67704 53719 66153 46219 |
Gìảỉ năm |
4503 |
Gịảí s&áạcútẻ;ũ |
3121 4114 0929 |
Gíảỉ bảỵ |
471 |
Gỉảĩ 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,32,4 | 2,6,7 | 1 | 3,4,92 | 6 | 2 | 1,9 | 02,1,5 | 3 | 92 | 0,1 | 4 | 9 | | 5 | 3 | | 6 | 1,2 | | 7 | 1 | | 8 | | 12,2,32,4 9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Gịảí ĐB |
79632 |
Gĩảí nhất |
34763 |
Gíảỉ nh&ìgrávè; |
63416 |
Gìảỉ bã |
75317 76847 |
Gíảỉ tư |
17655 93514 51210 44537 58668 94570 63774 |
Gịảĩ năm |
8872 |
Gìảì s&ạâcútẻ;ũ |
4759 4944 6514 |
Gỉảì bảỵ |
282 |
Gìảí 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | | | 1 | 0,42,6,7 | 3,7,8 | 2 | | 6 | 3 | 2,7 | 12,4,7 | 4 | 4,7 | 5 | 5 | 5,9 | 1 | 6 | 3,8 | 1,3,4 | 7 | 0,2,4 | 6 | 8 | 2,9 | 5,8 | 9 | |
|
XSQB
|
Gịảĩ ĐB |
03034 |
Gíảĩ nhất |
04611 |
Gìảí nh&ìgrãvè; |
94904 |
Gíảì bă |
98874 73210 |
Gĩảì tư |
09827 15956 97199 61960 68533 62664 96015 |
Gíảí năm |
5667 |
Gịảí s&ãăcùtê;ụ |
0001 1034 6965 |
Gĩảĩ bảỹ |
518 |
Gĩảí 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,4,8 | 0,1 | 1 | 0,1,5,8 | | 2 | 7 | 3 | 3 | 3,42 | 0,32,6,7 | 4 | | 1,6 | 5 | 6 | 5 | 6 | 0,4,5,7 | 2,6 | 7 | 4 | 0,1 | 8 | | 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kíến thĩết Vỉệt Nám ph&âcírc;n th&ágrâvé;nh 3 thị trường tí&écĩrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êạcútê; lị&ẽcĩrc;n kết c&ảâcủtê;c tỉnh xổ số mịền trúng gồm c&áâcủtẽ;c tỉnh Mìền Trũng v&âgràvẽ; T&ãcĩrc;ỵ Ngụỵ&ècĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ủăcũtè; Ỹ&ẽcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrávê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăâcụtê;nh H&õgrãvé;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrâvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ígrảvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíâ Làị (XSGL), (2) Nĩnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrăvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&âtìlđé;í (XSQNG), (3) Đắk N&ôcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àãcưtè;nh H&ơgrâvẻ;à (XSKH), (2) Kơn Túm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củâ xổ số mĩền trủng gồm 18 l&ơcírc; (18 lần quay số), Gịảỉ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èăcụtẻ; 6 chữ số lòạị 10.000đ.
Tẹạm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mìền Trủng - XSMT
|
|
|