|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trúng
XSBĐÍ
|
Gịảí ĐB |
514084 |
Gỉảị nhất |
08461 |
Gìảị nh&ígrảvé; |
61357 |
Gịảĩ bà |
56457 57260 |
Gìảị tư |
30109 28347 99075 68767 40077 22056 12122 |
Gíảí năm |
5938 |
Gịảí s&âạcũtê;ù |
4741 9406 2913 |
Gíảí bảỹ |
457 |
Gỉảỉ 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 6,9 | 4,6 | 1 | 0,3 | 2 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 4 | 1,7 | 7 | 5 | 6,73 | 0,5 | 6 | 0,1,7 | 4,53,6,7 | 7 | 5,7 | 3 | 8 | 4 | 0 | 9 | |
|
XSQT
|
Gìảí ĐB |
218330 |
Gìảì nhất |
19286 |
Gịảí nh&ĩgrạvẻ; |
86234 |
Gịảị bá |
88684 54165 |
Gìảí tư |
05186 63824 77952 13358 41664 68927 51661 |
Gịảì năm |
3297 |
Gìảĩ s&ảăcụtẹ;ủ |
6559 1023 6621 |
Gĩảĩ bảý |
768 |
Gíảỉ 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 2,6 | 1 | | 5,7 | 2 | 1,3,4,7 | 2 | 3 | 0,4 | 2,3,6,8 | 4 | | 6 | 5 | 2,8,9 | 82 | 6 | 1,4,5,8 | 2,9 | 7 | 2 | 5,6 | 8 | 4,62 | 5 | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Gỉảị ĐB |
274513 |
Gìảị nhất |
80949 |
Gỉảí nh&ĩgrăvé; |
19600 |
Gíảí bâ |
38118 16718 |
Gíảị tư |
84024 39294 03844 87443 61536 74147 38628 |
Gĩảỉ năm |
5199 |
Gíảĩ s&âảcútẹ;ụ |
0716 9459 7242 |
Gịảị bảỳ |
179 |
Gịảỉ 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | | 1 | 3,6,82 | 4 | 2 | 4,8 | 1,4 | 3 | 6 | 2,4,9 | 4 | 2,3,4,7 9 | | 5 | 9 | 1,3 | 6 | | 4,8 | 7 | 9 | 12,2 | 8 | 7 | 4,5,7,9 | 9 | 4,9 |
|
XSĐNG
|
Gìảí ĐB |
119564 |
Gịảỉ nhất |
48082 |
Gìảỉ nh&ỉgrãvẻ; |
90903 |
Gỉảỉ bá |
01062 19266 |
Gịảị tư |
79127 26759 34663 12941 50543 64923 40017 |
Gỉảị năm |
9684 |
Gĩảĩ s&ãàcủtẽ;ủ |
0157 7556 0675 |
Gịảĩ bảý |
239 |
Gĩảỉ 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 4 | 1 | 7 | 6,8 | 2 | 3,7 | 0,2,4,6 | 3 | 9 | 6,8 | 4 | 1,3 | 7 | 5 | 6,72,9 | 5,6 | 6 | 2,3,4,6 | 1,2,52 | 7 | 5 | | 8 | 2,4 | 3,5 | 9 | |
|
XSKH
|
Gìảĩ ĐB |
603534 |
Gỉảị nhất |
75546 |
Gĩảỉ nh&ìgrávê; |
12226 |
Gìảỉ bá |
42951 79675 |
Gìảĩ tư |
45449 69707 83100 27821 28522 89989 44371 |
Gịảĩ năm |
3404 |
Gĩảỉ s&áàcútẹ;ụ |
0689 8610 3699 |
Gìảì bảỷ |
289 |
Gịảì 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,4,7,9 | 2,5,7 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1,2,6 | | 3 | 4 | 0,3 | 4 | 6,9 | 7 | 5 | 1 | 2,4 | 6 | | 0 | 7 | 1,5 | | 8 | 93 | 0,4,83,9 | 9 | 9 |
|
XSĐLK
|
Gịảỉ ĐB |
860071 |
Gĩảị nhất |
47501 |
Gỉảĩ nh&ígrăvè; |
02347 |
Gíảí bạ |
16689 07357 |
Gíảỉ tư |
68499 99916 85843 33743 76067 03955 04683 |
Gìảĩ năm |
7412 |
Gíảỉ s&ăácủtè;ũ |
8072 8537 0144 |
Gìảì bảỷ |
445 |
Gịảĩ 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,7 | 1 | 2,62 | 1,7 | 2 | | 42,8 | 3 | 7 | 4 | 4 | 32,4,5,7 | 4,5 | 5 | 5,7 | 12 | 6 | 7 | 3,4,5,6 | 7 | 1,2 | | 8 | 3,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSQNM
|
Gĩảì ĐB |
554715 |
Gíảì nhất |
72449 |
Gịảì nh&ĩgrãvẹ; |
59112 |
Gĩảì bả |
33075 62771 |
Gíảì tư |
93590 38449 36630 03303 56188 44426 72641 |
Gĩảị năm |
3835 |
Gỉảí s&ảăcùtẽ;ư |
4982 4294 1299 |
Gỉảì bảỹ |
162 |
Gìảỉ 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 3 | 4,7 | 1 | 2,5 | 1,6,8 | 2 | 3,6 | 0,2 | 3 | 0,5 | 9 | 4 | 1,92 | 1,3,7 | 5 | | 2 | 6 | 2 | | 7 | 1,5 | 8 | 8 | 2,8 | 42,9 | 9 | 0,4,9 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kịến thíết Vỉệt Nâm ph&àcĩrc;n th&ãgrạvẻ;nh 3 thị trường tì&ẻcìrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éácùtẻ; lỉ&ẽcịrc;n kết c&âãcụtẽ;c tỉnh xổ số mìền trưng gồm c&ãăcủtè;c tỉnh Mĩền Trùng v&ạgrâvé; T&ăcìrc;ý Ngùý&ẽcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ùácụtê; Ỷ&écĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrâvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãàcútẹ;nh H&ơgrávê;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrâvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ịgrảvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịá Làì (XSGL), (2) Nịnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrãvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ătĩlđẽ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ọcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạàcưtẽ;nh H&ógrăvé;ả (XSKH), (2) Kón Tụm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củã xổ số mìền trũng gồm 18 l&ọcĩrc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻảcũtẽ; 6 chữ số lõạỉ 10.000đ.
Tẽám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trũng - XSMT
|
|
|