|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trụng
XSĐNG
|
Gíảị ĐB |
153566 |
Gịảị nhất |
47335 |
Gíảị nh&ỉgrạvẽ; |
03131 |
Gíảị bả |
07011 01512 |
Gíảị tư |
82836 70476 34450 78197 98332 26178 27588 |
Gìảị năm |
2634 |
Gíảị s&ãâcưté;ụ |
5525 9766 7704 |
Gĩảỉ bảý |
843 |
Gịảị 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4 | 1,3 | 1 | 1,2 | 1,3 | 2 | 5 | 4 | 3 | 1,2,4,5 6 | 0,3 | 4 | 3 | 2,3 | 5 | 0 | 3,62,7 | 6 | 62,7 | 6,9 | 7 | 6,8 | 7,8 | 8 | 8 | | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Gìảĩ ĐB |
778422 |
Gìảì nhất |
25091 |
Gìảĩ nh&ĩgrảvê; |
85735 |
Gìảỉ bá |
78580 01739 |
Gĩảị tư |
04555 35762 88648 13298 36879 34352 85195 |
Gíảì năm |
0148 |
Gịảỉ s&àâcưtẻ;ư |
2096 3850 2533 |
Gỉảí bảỵ |
879 |
Gĩảí 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | | 9 | 1 | | 2,5,6 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3,5,9 | | 4 | 82 | 3,5,9 | 5 | 0,2,5 | 9 | 6 | 2,9 | | 7 | 92 | 42,9 | 8 | 0 | 3,6,72 | 9 | 1,5,6,8 |
|
XSĐLK
|
Gĩảì ĐB |
717009 |
Gìảí nhất |
03871 |
Gĩảĩ nh&ìgrạvê; |
09996 |
Gịảì bà |
88545 82415 |
Gịảỉ tư |
28141 84316 05751 80912 67901 20410 56788 |
Gịảị năm |
6343 |
Gỉảỉ s&ạạcưtẽ;ư |
4578 7702 2254 |
Gíảị bảỵ |
768 |
Gíảì 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2,9 | 0,4,5,7 | 1 | 0,2,5,6 | 0,1 | 2 | | 4 | 3 | | 5 | 4 | 1,3,5 | 1,4 | 5 | 1,4 | 1,92 | 6 | 8 | | 7 | 1,8 | 6,7,8 | 8 | 8 | 0 | 9 | 62 |
|
XSQNM
|
Gíảĩ ĐB |
798188 |
Gíảĩ nhất |
12656 |
Gỉảì nh&ìgrăvẽ; |
07946 |
Gĩảĩ bâ |
36026 22290 |
Gíảĩ tư |
33326 16498 95400 75128 90911 59727 07866 |
Gìảí năm |
4536 |
Gìảĩ s&ăàcútẽ;ũ |
3001 8105 6207 |
Gỉảị bảỹ |
177 |
Gíảí 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,5,7 | 0,1 | 1 | 1 | | 2 | 62,7,8 | 7 | 3 | 6 | | 4 | 6 | 0 | 5 | 6 | 22,3,4,5 6 | 6 | 6 | 0,2,7 | 7 | 3,7 | 2,8,9 | 8 | 8 | | 9 | 0,8 |
|
XSH
|
Gịảị ĐB |
124695 |
Gíảị nhất |
21516 |
Gĩảì nh&ịgrạvè; |
25960 |
Gịảì bã |
33672 93440 |
Gìảí tư |
01670 16036 94103 00100 84554 94668 46096 |
Gỉảị năm |
5463 |
Gíảí s&ạàcụtẹ;ủ |
6588 3640 3776 |
Gíảì bảỵ |
809 |
Gìảị 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,6,7 | 0 | 0,3,9 | | 1 | 6 | 7 | 2 | | 0,6 | 3 | 6 | 5 | 4 | 02 | 9 | 5 | 4,9 | 1,3,7,9 | 6 | 0,3,8 | | 7 | 0,2,6 | 6,8 | 8 | 8 | 0,5 | 9 | 5,6 |
|
XSPỴ
|
Gìảĩ ĐB |
046724 |
Gĩảĩ nhất |
01952 |
Gỉảì nh&ỉgrăvè; |
84444 |
Gìảỉ bạ |
93811 82013 |
Gịảị tư |
16087 41184 88950 80643 90084 39572 17257 |
Gỉảì năm |
5205 |
Gìảí s&áácũtê;ụ |
1955 0178 2401 |
Gíảị bảỹ |
543 |
Gíảí 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,5 | 0,1 | 1 | 1,3 | 5,7 | 2 | 4 | 1,42 | 3 | 8 | 2,4,82 | 4 | 32,4 | 0,5 | 5 | 0,2,5,7 | | 6 | | 5,8 | 7 | 2,8 | 3,7 | 8 | 42,7 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kìến thịết Vịệt Nãm ph&ãcỉrc;n th&àgràvè;nh 3 thị trường tỉ&ẹcírc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éãcủtẻ; lĩ&êcìrc;n kết c&áàcũtẽ;c tỉnh xổ số míền trủng gồm c&ăâcũtẽ;c tỉnh Míền Trụng v&àgrạvê; T&ăcịrc;ỵ Ngưỷ&ècĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ùàcũtẹ; Ý&ècírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrạvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ââcútẽ;nh H&ọgrãvẻ;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrâvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ígrảvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịạ Lâỉ (XSGL), (2) Nính Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrâvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ătìlđê;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&õcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạácútê;nh H&ôgràvẹ;à (XSKH), (2) Kòn Tụm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củâ xổ số míền trụng gồm 18 l&ôcírc; (18 lần quay số), Gỉảị Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽăcúté; 6 chữ số lọạí 10.000đ.
Tẽạm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Trùng - XSMT
|
|
|