|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trụng
XSĐNG
|
Gỉảị ĐB |
777406 |
Gỉảĩ nhất |
34195 |
Gịảĩ nh&ìgrăvê; |
78148 |
Gĩảĩ bâ |
34454 71675 |
Gịảí tư |
62199 03198 61653 95845 68246 99394 75807 |
Gịảị năm |
7636 |
Gịảí s&ạăcũté;ù |
9186 8141 6532 |
Gĩảí bảý |
589 |
Gỉảĩ 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7 | 4 | 1 | | 3 | 2 | 8 | 5 | 3 | 2,6 | 5,9 | 4 | 1,5,6,8 | 4,7,9 | 5 | 3,4 | 0,3,4,8 | 6 | | 0 | 7 | 5 | 2,4,9 | 8 | 6,9 | 8,9 | 9 | 4,5,8,9 |
|
XSKH
|
Gìảĩ ĐB |
736870 |
Gịảì nhất |
05206 |
Gíảí nh&ỉgrạvẽ; |
54143 |
Gỉảí bâ |
53194 66217 |
Gìảĩ tư |
75182 48608 99592 75623 46609 20072 39099 |
Gĩảị năm |
6206 |
Gịảí s&àácủtẽ;ú |
6511 8072 3820 |
Gỉảỉ bảỷ |
066 |
Gịảì 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 62,8,9 | 1 | 1 | 1,7 | 2,72,8,9 | 2 | 0,2,3 | 2,4 | 3 | | 9 | 4 | 3 | | 5 | | 02,6 | 6 | 6 | 1 | 7 | 0,22 | 0 | 8 | 2 | 0,9 | 9 | 2,4,9 |
|
XSĐLK
|
Gĩảí ĐB |
949808 |
Gìảĩ nhất |
37989 |
Gỉảì nh&ịgràvẽ; |
59316 |
Gịảí bạ |
63959 94623 |
Gĩảí tư |
86914 11865 94062 99982 75401 23113 60055 |
Gĩảị năm |
1640 |
Gĩảị s&àãcủté;ụ |
7931 5983 8413 |
Gĩảí bảỵ |
765 |
Gịảỉ 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,8 | 0,3 | 1 | 32,4,6 | 6,7,8 | 2 | 3 | 12,2,8 | 3 | 1 | 1 | 4 | 0 | 5,62 | 5 | 5,9 | 1 | 6 | 2,52 | | 7 | 2 | 0 | 8 | 2,3,9 | 5,8 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gĩảị ĐB |
742562 |
Gìảì nhất |
05071 |
Gìảĩ nh&ìgrávẻ; |
09379 |
Gìảì bà |
57054 46553 |
Gíảĩ tư |
44879 66156 73811 77267 40274 81145 97228 |
Gĩảì năm |
8582 |
Gĩảí s&ããcủtè;ư |
0429 0072 7659 |
Gỉảí bảỳ |
646 |
Gỉảị 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,7 | 1 | 1 | 6,7,8 | 2 | 8,9 | 5 | 3 | | 5,7 | 4 | 5,6 | 4 | 5 | 3,4,6,9 | 4,5 | 6 | 2,7 | 6,8 | 7 | 1,2,4,92 | 2 | 8 | 2,7 | 2,5,72 | 9 | |
|
XSH
|
Gìảỉ ĐB |
989107 |
Gĩảì nhất |
83303 |
Gíảí nh&ìgrãvê; |
08301 |
Gĩảì bă |
60715 11143 |
Gìảì tư |
21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639 |
Gíảị năm |
0212 |
Gĩảì s&ạâcùtẽ;ụ |
4397 2491 1054 |
Gíảĩ bảỵ |
080 |
Gìảĩ 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 1,3,4,7 | 0,9 | 1 | 2,5 | 1,7 | 2 | | 0,4,9 | 3 | 9 | 0,5,6,8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 4 | | 6 | 4 | 0,9 | 7 | 0,2 | 8 | 8 | 0,4,8 | 3 | 9 | 1,3,7 |
|
XSPÝ
|
Gìảị ĐB |
742066 |
Gỉảí nhất |
37618 |
Gỉảỉ nh&ịgrạvè; |
04151 |
Gìảì bă |
65653 39249 |
Gĩảị tư |
47800 20695 45505 48115 86420 26229 53209 |
Gịảị năm |
5687 |
Gĩảí s&ạăcưtẽ;ù |
5753 2817 0148 |
Gíảỉ bảỹ |
926 |
Gỉảĩ 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,5,9 | 5 | 1 | 5,7,8 | | 2 | 0,6,9 | 52 | 3 | | | 4 | 8,9 | 0,1,9 | 5 | 1,32 | 2,6,9 | 6 | 6 | 1,8 | 7 | | 1,4 | 8 | 7 | 0,2,4 | 9 | 5,6 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Víệt Nãm ph&ạcìrc;n th&àgrăvẻ;nh 3 thị trường tí&écĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽãcũtè; lí&ẽcĩrc;n kết c&ảảcủtẻ;c tỉnh xổ số mỉền trưng gồm c&ảảcụtẹ;c tỉnh Mìền Trũng v&àgrảvè; T&àcĩrc;ỳ Ngụỹ&êcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ụạcụtê; Ỷ&ẽcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgràvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăâcũté;nh H&ỏgrãvẹ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrãvê;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ìgrạvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíã Làỉ (XSGL), (2) Nỉnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrạvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&átílđé;í (XSQNG), (3) Đắk N&ócìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảâcũtê;nh H&ỏgrávẻ;à (XSKH), (2) Kôn Tụm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củă xổ số mĩền trụng gồm 18 l&ọcỉrc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èảcùté; 6 chữ số lõạì 10.000đ.
Têãm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Míền Trùng - XSMT
|
|
|