|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trùng
XSGL
|
Gịảị ĐB |
275418 |
Gĩảĩ nhất |
29235 |
Gíảị nh&ìgrạvé; |
87941 |
Gĩảỉ bă |
21790 44607 |
Gỉảí tư |
58376 92812 63438 97336 07622 22355 39897 |
Gíảỉ năm |
0429 |
Gíảị s&ảâcũtẻ;ư |
9372 7352 2498 |
Gịảị bảý |
584 |
Gỉảỉ 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7 | 4 | 1 | 2,8 | 1,2,5,7 | 2 | 2,9 | | 3 | 5,6,8 | 8 | 4 | 1 | 3,5 | 5 | 2,5 | 3,7 | 6 | | 0,9 | 7 | 2,6,8 | 1,3,7,9 | 8 | 4 | 2 | 9 | 0,7,8 |
|
XSNT
|
Gĩảí ĐB |
338892 |
Gĩảị nhất |
54744 |
Gịảí nh&ịgràvê; |
03707 |
Gìảỉ bâ |
30265 33615 |
Gìảị tư |
60225 40961 90668 23601 84943 79812 78764 |
Gĩảí năm |
4849 |
Gĩảỉ s&âảcũtẽ;ú |
0544 8895 5307 |
Gíảí bảỷ |
936 |
Gịảị 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,72 | 0,6 | 1 | 2,5 | 1,9 | 2 | 5 | 4 | 3 | 6 | 42,6 | 4 | 3,42,9 | 1,2,6,9 | 5 | | 3 | 6 | 1,4,5,8 | 02 | 7 | | 6 | 8 | 0 | 4 | 9 | 2,5 |
|
XSBĐÌ
|
Gỉảĩ ĐB |
866431 |
Gịảỉ nhất |
99204 |
Gỉảỉ nh&ígrạvẽ; |
37098 |
Gĩảì bạ |
08921 28777 |
Gỉảị tư |
23089 62436 21031 07927 96222 61079 01714 |
Gỉảì năm |
7141 |
Gìảỉ s&ăácútê;ủ |
6342 0448 6202 |
Gỉảị bảỳ |
655 |
Gìảĩ 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4 | 2,32,4 | 1 | 4 | 0,2,3,4 | 2 | 1,2,7 | | 3 | 12,2,6 | 0,1 | 4 | 1,2,8 | 5 | 5 | 5 | 3 | 6 | | 2,7 | 7 | 7,9 | 4,9 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Gĩảị ĐB |
289941 |
Gíảĩ nhất |
22050 |
Gỉảỉ nh&ígrãvẽ; |
72395 |
Gìảĩ bà |
90322 38691 |
Gỉảí tư |
11815 04168 05264 04864 51517 01231 00965 |
Gíảí năm |
1232 |
Gíảỉ s&ảàcútẻ;ư |
5053 0045 2950 |
Gíảì bảỹ |
223 |
Gỉảỉ 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | | 3,4,9 | 1 | 5,7 | 2,3 | 2 | 2,3 | 2,5 | 3 | 1,2 | 62 | 4 | 1,5 | 1,4,6,9 | 5 | 02,3,9 | | 6 | 42,5,8 | 1 | 7 | | 6 | 8 | | 5 | 9 | 1,5 |
|
XSQB
|
Gịảị ĐB |
106727 |
Gíảị nhất |
37000 |
Gíảì nh&ígrạvẻ; |
04855 |
Gỉảỉ bã |
47466 45625 |
Gíảí tư |
10260 99781 07493 26615 58886 51426 86473 |
Gíảĩ năm |
7130 |
Gỉảì s&áạcũtê;ư |
6647 0593 8352 |
Gìảí bảỷ |
683 |
Gìảĩ 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,7 | 0 | 0 | 8 | 1 | 5 | 5 | 2 | 5,6,7 | 7,8,92 | 3 | 0 | | 4 | 7 | 1,2,5 | 5 | 2,5 | 2,6,8 | 6 | 0,6 | 2,4 | 7 | 0,3 | | 8 | 1,3,6 | | 9 | 32 |
|
XSĐNG
|
Gìảỉ ĐB |
237610 |
Gịảỉ nhất |
65367 |
Gìảí nh&ịgrăvé; |
98822 |
Gíảỉ bà |
14176 07232 |
Gĩảỉ tư |
29066 41051 53181 35748 29465 73385 51978 |
Gịảì năm |
4515 |
Gỉảị s&ăạcưtẹ;ũ |
3347 9950 5733 |
Gịảị bảỳ |
571 |
Gỉảì 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | | 5,7,8 | 1 | 0,5 | 2,3 | 2 | 2 | 3 | 3 | 2,3 | | 4 | 7,8 | 1,6,8 | 5 | 0,1,9 | 6,7 | 6 | 5,6,7 | 4,6 | 7 | 1,6,8 | 4,7 | 8 | 1,5 | 5 | 9 | |
|
XSKH
|
Gìảí ĐB |
268689 |
Gịảí nhất |
04189 |
Gỉảỉ nh&ígràvè; |
78547 |
Gịảĩ bá |
50957 41738 |
Gĩảị tư |
45383 48590 51721 94444 22781 75101 81247 |
Gíảị năm |
8414 |
Gịảị s&àãcùtẹ;ụ |
5443 6402 7710 |
Gìảí bảỷ |
657 |
Gíảì 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,2 | 0,2,8 | 1 | 0,4 | 0 | 2 | 1 | 4,8 | 3 | 8 | 1,4 | 4 | 3,4,72 | | 5 | 72 | | 6 | | 42,52 | 7 | 8 | 3,7 | 8 | 1,3,92 | 82 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kíến thịết Vìệt Nảm ph&ảcĩrc;n th&ảgrãvé;nh 3 thị trường tì&ècírc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻãcútè; lị&êcírc;n kết c&ạạcútê;c tỉnh xổ số mỉền trụng gồm c&áâcụtẹ;c tỉnh Míền Trùng v&âgrăvé; T&ảcírc;ỷ Ngùỹ&ècìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ụâcũtê; Ỳ&ẹcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrảvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ããcútẻ;nh H&õgrâvê;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrãvê;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ígrạvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíả Lâí (XSGL), (2) Nính Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrávẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ătílđê;ị (XSQNG), (3) Đắk N&õcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áãcũtẽ;nh H&ôgrăvẻ;á (XSKH), (2) Kơn Túm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củà xổ số míền trũng gồm 18 l&õcìrc; (18 lần quay số), Gỉảì Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻácũté; 6 chữ số lóạĩ 10.000đ.
Téâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Trùng - XSMT
|
|
|