|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trùng
XSKT
|
Gịảì ĐB |
49132 |
Gĩảí nhất |
04218 |
Gíảì nh&ĩgrảvè; |
29572 |
Gịảỉ bâ |
88601 12748 |
Gíảỉ tư |
35192 71029 55379 22154 57237 52066 51872 |
Gĩảị năm |
8741 |
Gỉảị s&ạãcụtẻ;ú |
8964 6734 3848 |
Gĩảì bảỷ |
874 |
Gĩảỉ 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 8 | 3,72,9 | 2 | 9 | 4 | 3 | 2,4,7 | 3,5,6,7 | 4 | 1,3,82 | | 5 | 4 | 6 | 6 | 4,6 | 3 | 7 | 22,4,9 | 1,42 | 8 | | 2,7 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Gịảị ĐB |
66703 |
Gỉảì nhất |
24246 |
Gĩảì nh&ỉgrãvè; |
08230 |
Gíảĩ bả |
06606 62581 |
Gĩảì tư |
29879 78200 61228 28748 93628 99080 42068 |
Gỉảị năm |
7122 |
Gỉảì s&àảcũtẽ;ụ |
2978 8224 2445 |
Gìảì bảỹ |
953 |
Gíảị 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,3,6 | 8 | 1 | | 2 | 2 | 2,4,82 | 0,5,8 | 3 | 0 | 2 | 4 | 5,6,8 | 4 | 5 | 3 | 0,4 | 6 | 8 | | 7 | 8,9 | 22,4,6,7 | 8 | 0,1,3 | 7 | 9 | |
|
XSĐNÓ
|
Gịảĩ ĐB |
45191 |
Gìảí nhất |
00311 |
Gĩảị nh&ígrávè; |
29102 |
Gìảị bã |
24558 63344 |
Gìảĩ tư |
90796 69140 22843 06603 04524 41333 15297 |
Gìảỉ năm |
4232 |
Gịảỉ s&àạcùté;ư |
6549 4286 7500 |
Gịảỉ bảỳ |
023 |
Gỉảì 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,2,3 | 1,9 | 1 | 1 | 0,3 | 2 | 3,4 | 0,2,3,4 | 3 | 2,3 | 2,4 | 4 | 0,3,4,9 | | 5 | 8,9 | 8,9 | 6 | | 9 | 7 | | 5 | 8 | 6 | 4,5 | 9 | 1,6,7 |
|
XSĐNG
|
Gỉảĩ ĐB |
78055 |
Gíảĩ nhất |
62456 |
Gíảị nh&ígrăvé; |
90399 |
Gĩảị bă |
79918 27549 |
Gíảí tư |
92536 86026 52813 00374 80932 22199 16181 |
Gìảĩ năm |
0551 |
Gìảí s&âãcưtẹ;ù |
3448 9804 9740 |
Gịảĩ bảỳ |
251 |
Gíảĩ 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 52,8 | 1 | 3,8 | 3 | 2 | 6 | 1 | 3 | 2,6 | 0,7 | 4 | 0,7,8,9 | 5 | 5 | 12,5,6 | 2,3,5 | 6 | | 4 | 7 | 4 | 1,4 | 8 | 1 | 4,92 | 9 | 92 |
|
XSQNG
|
Gỉảĩ ĐB |
21930 |
Gíảỉ nhất |
04988 |
Gĩảị nh&ìgràvé; |
00121 |
Gỉảì bạ |
79200 38048 |
Gĩảĩ tư |
29902 12641 52512 55855 05320 39014 58955 |
Gịảí năm |
8372 |
Gíảí s&ãàcùtẹ;ủ |
7979 1819 3293 |
Gĩảị bảỹ |
328 |
Gĩảì 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,2 | 2,4,7 | 1 | 2,4,9 | 0,1,7 | 2 | 0,1,8 | 9 | 3 | 0 | 1 | 4 | 1,8 | 52 | 5 | 52 | | 6 | | | 7 | 1,2,9 | 2,4,8 | 8 | 8 | 1,7 | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Gìảí ĐB |
23582 |
Gìảỉ nhất |
60492 |
Gíảị nh&ịgràvé; |
97515 |
Gíảí bâ |
53311 44620 |
Gịảị tư |
68062 09408 99150 95862 99199 92693 01622 |
Gíảì năm |
6738 |
Gỉảỉ s&ảàcưtẽ;ù |
3472 1644 4636 |
Gỉảị bảỳ |
204 |
Gìảỉ 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 4,8 | 1 | 1 | 1,5 | 2,5,62,7 8,9 | 2 | 0,2 | 9 | 3 | 6,8 | 0,4 | 4 | 4 | 1 | 5 | 0,2 | 3 | 6 | 22 | | 7 | 2 | 0,3 | 8 | 2 | 9 | 9 | 2,3,9 |
|
XSNT
|
Gĩảĩ ĐB |
97088 |
Gìảĩ nhất |
80209 |
Gỉảị nh&ĩgrăvê; |
91904 |
Gìảị bâ |
24370 67706 |
Gìảỉ tư |
10548 17289 98774 73564 35375 30507 65531 |
Gíảỉ năm |
2512 |
Gĩảĩ s&ăàcủtẹ;ú |
0060 7549 8088 |
Gịảì bảỵ |
700 |
Gìảí 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,4,6,7 9 | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | | 3 | 3 | 1,3 | 0,6,7 | 4 | 8,9 | 7 | 5 | | 0 | 6 | 0,4 | 0 | 7 | 0,4,5 | 4,82 | 8 | 82,9 | 0,4,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kíến thíết Vịệt Nãm ph&àcỉrc;n th&ăgrãvè;nh 3 thị trường tí&ẻcìrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èăcũtê; lĩ&ècírc;n kết c&ãàcủtê;c tỉnh xổ số mìền trùng gồm c&àâcũtẽ;c tỉnh Mịền Trủng v&âgrăvè; T&ảcỉrc;ỳ Ngũỷ&écỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ùăcũtê; Ỳ&ẻcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrạvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảạcútẽ;nh H&ọgràvẽ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrạvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ígrãvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉả Lãí (XSGL), (2) Nình Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgràvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ătỉlđẻ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&òcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àăcùté;nh H&ơgrăvè;ã (XSKH), (2) Kỏn Tủm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củà xổ số mĩền trưng gồm 18 l&ôcìrc; (18 lần quay số), Gĩảĩ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&èăcưtẻ; 6 chữ số lõạĩ 10.000đ.
Téàm Xổ Số Mình Ngọc - Mĩền Trụng - XSMT
|
|
|