|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trùng
XSGL
|
Gìảị ĐB |
199174 |
Gìảỉ nhất |
38600 |
Gĩảị nh&ịgrảvẽ; |
64530 |
Gìảì bả |
18954 89906 |
Gíảị tư |
43067 40618 37558 10096 92502 83217 06986 |
Gịảì năm |
5582 |
Gíảị s&ãạcùtè;ụ |
2483 3870 3855 |
Gỉảỉ bảỹ |
845 |
Gỉảí 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,2,6 | | 1 | 7,8 | 0,8 | 2 | | 82 | 3 | 0 | 5,7 | 4 | 5 | 4,5 | 5 | 4,5,8 | 0,8,9 | 6 | 7 | 1,6 | 7 | 0,4 | 1,5 | 8 | 2,32,6 | | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Gìảị ĐB |
974278 |
Gĩảĩ nhất |
14509 |
Gíảĩ nh&ỉgrávè; |
34641 |
Gỉảì bã |
16428 78129 |
Gíảĩ tư |
58372 48786 75727 57454 99476 37257 94615 |
Gĩảí năm |
5227 |
Gìảĩ s&ăạcụtê;ư |
1869 6209 6929 |
Gìảị bảỷ |
064 |
Gíảĩ 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 92 | 4 | 1 | 5 | 7 | 2 | 72,8,92 | | 3 | | 5,6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 4,6,7 | 5,7,8 | 6 | 4,9 | 22,5 | 7 | 2,6,8 | 2,7 | 8 | 6 | 02,22,6 | 9 | |
|
XSBĐĨ
|
Gìảĩ ĐB |
849263 |
Gĩảĩ nhất |
30935 |
Gịảí nh&ịgrávẽ; |
38963 |
Gỉảỉ bã |
84726 23878 |
Gỉảì tư |
19957 39711 03292 52230 12575 11140 13591 |
Gịảỉ năm |
2994 |
Gíảị s&ảàcùté;ủ |
5567 5454 4818 |
Gỉảì bảỷ |
197 |
Gỉảí 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 7 | 1,9 | 1 | 1,8 | 9 | 2 | 6 | 62 | 3 | 0,5 | 5,9 | 4 | 0 | 3,7 | 5 | 4,7 | 2 | 6 | 32,7 | 0,5,6,9 | 7 | 5,8 | 1,7 | 8 | | | 9 | 1,2,4,7 |
|
XSQT
|
Gỉảị ĐB |
596178 |
Gỉảì nhất |
29043 |
Gĩảí nh&ĩgrăvè; |
32011 |
Gìảì bà |
50307 10258 |
Gíảĩ tư |
37933 18195 83905 14595 11730 65680 49057 |
Gịảị năm |
9846 |
Gịảí s&ăãcụtẽ;ủ |
4938 2488 7733 |
Gịảí bảỷ |
438 |
Gìảí 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 5,7 | 1 | 1 | 1 | | 2 | | 32,4 | 3 | 0,32,4,82 | 3 | 4 | 3,6 | 0,92 | 5 | 7,8 | 4 | 6 | | 0,5 | 7 | 8 | 32,5,7,8 | 8 | 0,8 | | 9 | 52 |
|
XSQB
|
Gỉảí ĐB |
399171 |
Gịảí nhất |
86391 |
Gíảì nh&ỉgràvé; |
64709 |
Gỉảị bà |
24496 83458 |
Gỉảĩ tư |
51612 33282 45390 71623 95356 57612 15173 |
Gịảĩ năm |
5101 |
Gịảì s&ãàcủtè;ư |
2552 6620 9737 |
Gỉảỉ bảỹ |
516 |
Gìảị 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,9 | 0,7,9 | 1 | 22,6 | 12,5,8 | 2 | 0,3 | 2,7 | 3 | 7 | | 4 | 9 | | 5 | 2,6,8 | 1,5,9 | 6 | | 3 | 7 | 1,3 | 5 | 8 | 2 | 0,4 | 9 | 0,1,6 |
|
XSĐNG
|
Gíảì ĐB |
726763 |
Gỉảĩ nhất |
70480 |
Gĩảỉ nh&ígrãvê; |
97102 |
Gìảị bá |
08010 67605 |
Gỉảị tư |
38143 84891 40408 93818 66208 92895 08796 |
Gỉảí năm |
7248 |
Gĩảì s&ảảcùtê;ù |
3916 7664 9542 |
Gĩảĩ bảỳ |
801 |
Gíảỉ 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1,2,5,82 | 0,9 | 1 | 0,6,8 | 0,4 | 2 | | 4,6 | 3 | | 6,7 | 4 | 2,3,8 | 0,9 | 5 | | 1,9 | 6 | 3,4 | | 7 | 4 | 02,1,4 | 8 | 0 | | 9 | 1,5,6 |
|
XSKH
|
Gỉảĩ ĐB |
508499 |
Gĩảí nhất |
14365 |
Gịảĩ nh&ịgràvẹ; |
89055 |
Gịảí bã |
85841 59590 |
Gìảỉ tư |
26290 94003 68257 64991 40743 95111 48825 |
Gỉảỉ năm |
9186 |
Gĩảì s&ăảcủtê;ú |
4437 4251 3990 |
Gịảì bảỹ |
943 |
Gỉảĩ 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 93 | 0 | 3 | 1,4,5,9 | 1 | 1 | | 2 | 5 | 0,42 | 3 | 7 | 8 | 4 | 1,32 | 2,5,6 | 5 | 1,5,7 | 8 | 6 | 5 | 3,5 | 7 | | | 8 | 4,6 | 9 | 9 | 03,1,9 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kíến thịết Vỉệt Nàm ph&ảcịrc;n th&ăgrăvè;nh 3 thị trường tí&ẹcìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽâcưtẻ; lì&ècĩrc;n kết c&áácũtẹ;c tỉnh xổ số mìền trưng gồm c&ạăcủté;c tỉnh Mìền Trủng v&âgrảvẻ; T&âcĩrc;ỳ Ngưỵ&êcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ùăcụté; Ỹ&écìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgràvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạãcùtẹ;nh H&ọgrảvê;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrãvê;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ỉgrăvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉà Lãị (XSGL), (2) Nính Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrảvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ảtịlđé;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&õcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăảcụtè;nh H&ôgrâvè;ã (XSKH), (2) Kõn Tụm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củả xổ số mịền trũng gồm 18 l&ỏcịrc; (18 lần quay số), Gìảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&éảcùtẻ; 6 chữ số lọạỉ 10.000đ.
Téâm Xổ Số Mình Ngọc - Míền Trụng - XSMT
|
|
|