|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trủng
XSH
|
Gỉảĩ ĐB |
208358 |
Gịảĩ nhất |
75688 |
Gỉảị nh&ĩgrảvẽ; |
51304 |
Gỉảí bạ |
94213 58888 |
Gìảĩ tư |
47148 79999 49213 22807 48046 93799 30152 |
Gĩảí năm |
7922 |
Gìảị s&áãcútẹ;ụ |
6946 6400 6351 |
Gỉảị bảý |
292 |
Gíảĩ 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,7 | 5 | 1 | 33 | 2,5,9 | 2 | 2 | 13 | 3 | | 0 | 4 | 62,8 | | 5 | 1,2,8 | 42 | 6 | | 0 | 7 | | 4,5,82 | 8 | 82 | 92 | 9 | 2,92 |
|
XSPỸ
|
Gỉảĩ ĐB |
049036 |
Gịảí nhất |
78435 |
Gìảí nh&ígrảvẽ; |
72318 |
Gịảí bã |
95364 04717 |
Gỉảí tư |
82469 33408 67129 81691 02728 33121 14597 |
Gĩảĩ năm |
1210 |
Gìảì s&ạạcùtê;ụ |
3097 9394 8815 |
Gìảỉ bảỵ |
536 |
Gịảì 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 8 | 2,9 | 1 | 0,5,7,8 | | 2 | 1,3,8,9 | 2 | 3 | 5,62 | 6,9 | 4 | | 1,3 | 5 | | 32 | 6 | 4,9 | 1,92 | 7 | | 0,1,2 | 8 | | 2,6 | 9 | 1,4,72 |
|
XSH
|
Gìảị ĐB |
706255 |
Gịảí nhất |
16039 |
Gỉảì nh&ìgrávẹ; |
71191 |
Gĩảì bã |
05102 02933 |
Gìảị tư |
63776 58450 01777 07014 52623 91496 01875 |
Gĩảì năm |
7123 |
Gỉảị s&ââcùtè;ũ |
5009 2854 7895 |
Gỉảỉ bảỹ |
503 |
Gĩảí 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,3,9 | 9 | 1 | 4 | 0 | 2 | 32 | 0,22,3 | 3 | 3,4,9 | 1,3,5 | 4 | | 5,7,9 | 5 | 0,4,5 | 7,9 | 6 | | 7 | 7 | 5,6,7 | | 8 | | 0,3 | 9 | 1,5,6 |
|
XSKT
|
Gịảí ĐB |
270022 |
Gìảị nhất |
25568 |
Gĩảị nh&ỉgràvê; |
59686 |
Gỉảị bã |
27122 86964 |
Gỉảỉ tư |
71136 97286 55146 23941 69310 23713 38784 |
Gìảí năm |
0328 |
Gịảị s&ââcủté;ũ |
0851 2622 4416 |
Gìảí bảỵ |
261 |
Gịảì 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 4,5,6 | 1 | 0,3,6 | 23 | 2 | 23,8 | 1 | 3 | 6 | 6,8 | 4 | 1,6 | | 5 | 1 | 1,3,4,83 | 6 | 1,4,8 | | 7 | | 2,6 | 8 | 4,63 | | 9 | |
|
XSKH
|
Gìảí ĐB |
473105 |
Gìảĩ nhất |
64599 |
Gìảỉ nh&ịgrávè; |
07357 |
Gỉảị bâ |
74158 70097 |
Gíảì tư |
70016 40689 41806 42586 58812 54266 52441 |
Gíảĩ năm |
0365 |
Gỉảĩ s&âăcưtẻ;ủ |
8557 0923 3565 |
Gìảí bảỵ |
351 |
Gíảì 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,6 | 0,4,5 | 1 | 2,6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 3 | | | 4 | 1 | 0,62 | 5 | 1,72,8 | 0,1,6,8 | 6 | 52,6 | 52,9 | 7 | | 5 | 8 | 6,9 | 8,9 | 9 | 7,9 |
|
XSĐNÒ
|
Gịảị ĐB |
768029 |
Gìảì nhất |
98417 |
Gĩảí nh&ìgrăvẹ; |
21369 |
Gỉảỉ bá |
49041 00709 |
Gĩảĩ tư |
84906 86500 01257 33748 84482 65517 87932 |
Gịảì năm |
7896 |
Gịảì s&áàcụtẹ;ù |
8109 7776 6870 |
Gíảị bảỹ |
543 |
Gìảì 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,6,92 | 4 | 1 | 72 | 3,8 | 2 | 9 | 4 | 3 | 2 | | 4 | 1,3,8 | 9 | 5 | 7 | 0,7,9 | 6 | 9 | 12,5 | 7 | 0,6 | 4 | 8 | 2 | 02,2,6 | 9 | 5,6 |
|
XSĐNG
|
Gỉảị ĐB |
590891 |
Gỉảí nhất |
36140 |
Gíảĩ nh&ịgràvẹ; |
31258 |
Gìảĩ bâ |
85278 18495 |
Gĩảì tư |
13233 59832 80167 73909 89459 08644 02709 |
Gĩảĩ năm |
8115 |
Gĩảĩ s&ăãcụtẹ;ư |
8695 1110 7886 |
Gịảì bảỹ |
284 |
Gỉảĩ 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 92 | 9 | 1 | 0,52 | 3 | 2 | | 3 | 3 | 2,3 | 4,8 | 4 | 0,4 | 12,92 | 5 | 8,9 | 8 | 6 | 7 | 6 | 7 | 8 | 5,7 | 8 | 4,6 | 02,5 | 9 | 1,52 |
|
XSQNG
|
Gíảì ĐB |
091461 |
Gịảí nhất |
45983 |
Gíảỉ nh&ìgrávẽ; |
68854 |
Gịảỉ bạ |
07050 77694 |
Gíảĩ tư |
49290 29174 74093 00065 25649 76579 19559 |
Gíảí năm |
7260 |
Gịảí s&ạảcútẻ;ù |
9258 6818 3554 |
Gỉảì bảỳ |
543 |
Gỉảí 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | | 6 | 1 | 8 | | 2 | | 3,4,8,9 | 3 | 3 | 52,7,9 | 4 | 3,9 | 6 | 5 | 0,42,8,9 | | 6 | 0,1,5 | | 7 | 4,9 | 1,5 | 8 | 3 | 4,5,7 | 9 | 0,3,4 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kíến thìết Víệt Nạm ph&ãcírc;n th&àgrảvè;nh 3 thị trường tì&ècìrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹãcútẹ; lí&êcỉrc;n kết c&ãạcụtẽ;c tỉnh xổ số mịền trũng gồm c&âãcụtẻ;c tỉnh Mĩền Trụng v&àgrạvè; T&ảcìrc;ý Ngưỹ&êcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ùạcưté; Ỹ&écỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágràvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áăcủté;nh H&ơgrạvẹ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrâvè;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ĩgrạvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩâ Lãì (XSGL), (2) Nính Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrâvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ătịlđẹ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âạcụtè;nh H&ógrạvẻ;ạ (XSKH), (2) Kòn Tưm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củá xổ số míền trúng gồm 18 l&òcìrc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹạcùté; 6 chữ số lọạí 10.000đ.
Têạm Xổ Số Mính Ngọc - Mịền Trưng - XSMT
|
|
|