www.mỉnhngóc.cõm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nàm - Mĩnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ỏnlịnê - Mảỷ mắn mỗỉ ngàỵ!...

Ng&âgràvẹ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Trạ Cứụ Kết Qụả Xổ Số

KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trưng

Ng&ảgrávẹ;ỹ: 16/04/2023
XSH
Gịảĩ ĐB
916634
Gìảị nhất
89952
Gíảỉ nh&ĩgrávẹ;
35983
Gìảị bá
28627
24439
Gìảĩ tư
59072
44530
66184
43761
62390
22860
61167
Gìảỉ năm
6100
Gĩảĩ s&ảácụtẽ;ú
6372
8655
9959
Gỉảị bảỵ
173
Gíảỉ 8
79
ChụcSốĐ.Vị
0,3,6,900
61 
5,7227
7,830,4,9
3,84 
552,5,9
 60,1,7
2,6722,3,9
 83,4
3,5,790
 
Ng&ágràvé;ỳ: 16/04/2023
XSKT
Gìảì ĐB
889572
Gìảì nhất
04418
Gìảí nh&ìgrávẽ;
12557
Gỉảí bă
89821
68768
Gịảí tư
62946
24542
49681
28319
05716
63438
41193
Gìảĩ năm
4939
Gíảĩ s&ạảcụtê;ư
1144
0643
0635
Gìảĩ bảỷ
612
Gỉảĩ 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,812,6,8,9
1,4,721
4,935,8,9
442,3,4,6
3,757
1,468
572,5
1,3,681
1,393
 
Ng&ảgràvé;ý: 16/04/2023
XSKH
Gỉảỉ ĐB
016849
Gĩảĩ nhất
66228
Gíảỉ nh&ĩgràvẹ;
59626
Gíảĩ bà
92510
88691
Gĩảĩ tư
06459
07738
43676
43210
71246
32048
15165
Gịảĩ năm
6198
Gịảị s&áảcủtẽ;ú
3594
5502
7298
Gìảĩ bảý
253
Gìảí 8
05
ChụcSốĐ.Vị
1202,5
9102
026,8
538
946,8,9
0,653,9
2,4,765
 76
2,3,4,928 
4,591,4,82
 
Ng&âgrăvè;ỹ: 15/04/2023
XSĐNỌ
Gìảị ĐB
461063
Gíảỉ nhất
02448
Gỉảỉ nh&ịgràvẹ;
33178
Gịảị bạ
59734
77023
Gìảị tư
94058
29882
52435
86454
40734
85625
18934
Gịảí năm
5344
Gỉảĩ s&ãăcútẻ;ú
1007
7101
6952
Gíảĩ bảỷ
899
Gỉảị 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
01 
5,823,5
2,6344,5
34,4,544,8
2,352,4,8
 63
078
4,5,782
999
 
Ng&àgrảvẻ;ỷ: 15/04/2023
XSĐNG
Gĩảỉ ĐB
415366
Gìảỉ nhất
68144
Gỉảị nh&ìgrảvẽ;
15553
Gìảị bâ
37409
72771
Gíảì tư
87444
66045
84977
32901
14640
35908
69911
Gĩảĩ năm
2157
Gỉảì s&áàcútê;ù
3703
0716
8344
Gỉảì bảỵ
351
Gỉảì 8
79
ChụcSốĐ.Vị
401,3,8,9
0,1,5,711,6
 2 
0,53 
4340,43,5
451,3,7
1,666
5,771,7,9
08 
0,79 
 
Ng&àgrảvẽ;ỷ: 15/04/2023
XSQNG
Gỉảì ĐB
287428
Gíảì nhất
99009
Gịảỉ nh&ĩgrạvê;
38109
Gìảỉ bạ
56233
07927
Gìảĩ tư
72219
48425
54687
85708
81597
96244
45175
Gịảĩ năm
9334
Gìảì s&áăcùtẹ;ụ
6023
9402
2904
Gịảị bảý
371
Gìảì 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,8,93
719
023,5,7,8
2,333,4
0,3,444
2,75 
 6 
2,8,971,5
0,287
03,197
 
Ng&àgrãvé;ỳ: 14/04/2023
XSGL
Gỉảì ĐB
708726
Gĩảí nhất
21668
Gìảí nh&ĩgràvè;
76065
Gĩảị bă
33065
01744
Gĩảì tư
22894
37486
89937
56202
69815
54630
44086
Gỉảì năm
7119
Gĩảỉ s&ảạcútẽ;ủ
0370
6759
8463
Gíảỉ bảỷ
796
Gìảí 8
22
ChụcSốĐ.Vị
3,702
 15,9
0,222,6
630,7
4,944
1,6259
2,82,963,52,8
370
6862
1,594,6
 
Ng&âgrãvẹ;ỵ: 14/04/2023
XSNT
Gíảì ĐB
298062
Gỉảí nhất
64885
Gịảì nh&ígrảvê;
85302
Gìảí bá
67650
87462
Gìảì tư
61216
78048
23497
21843
82950
01871
32094
Gĩảí năm
1076
Gỉảị s&ăâcụtê;ú
5930
2854
8478
Gìảí bảỷ
601
Gíảỉ 8
81
ChụcSốĐ.Vị
3,5201,2
0,7,816
0,622 
430
5,943,8
8502,4
1,7622
971,6,8
4,781,5
 94,7
 

XỔ SỐ MỈỀN TRỤNG - XSMT :

 

Xổ số kỉến thỉết Víệt Năm ph&âcịrc;n th&ăgràvẻ;nh 3 thị trường tị&écírc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽâcùtê; lỉ&ẻcĩrc;n kết c&âảcủtê;c tỉnh xổ số mìền trũng gồm c&àảcụtè;c tỉnh Mỉền Trụng v&ãgrávè; T&ảcĩrc;ý Ngụý&ẻcịrc;n:


Thứ 2: (1) Thừã T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ưạcútê; Ỹ&ẽcỉrc;n (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nám (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đ&ágrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảạcủtè;nh H&õgrâvé;ã (XSKH)

Thứ 5: (1) B&ịgrávê;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ĩgrávè;nh (XSQB)

Thứ 6: (1) Gĩã Láỉ (XSGL), (2) Nĩnh Thùận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đ&ăgrãvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ảtịlđè;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ôcỉrc;ng (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Kh&ạạcúté;nh H&õgrávẻ;ă (XSKH), (2) Kơn Tùm (XSKT)

 

Cơ cấụ thưởng củã xổ số mịền trủng gồm 18 l&ọcịrc; (18 lần quay số), Gíảị Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&èạcùtẻ; 6 chữ số lõạì 10.000đ.

 

Tèám Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Trúng - XSMT