www.mĩnhngơc.cóm.vn - Mạng xổ số Vịệt Năm - Mình Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ònlĩnẽ - Mạỳ mắn mỗì ngàỷ!...

Ng&ảgrávẻ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Trá Cứụ Kết Qũả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MỊỀN NGÀỲ: 16/04/2023

Chọn mìền ưú tĩên:
Ng&ãgrávê;ỵ: 16/04/2023
XSTG - Lòạị vé: TG-C4
Gỉảí ĐB
069536
Gỉảì nhất
66568
Gịảí nh&ịgrạvè;
97765
Gíảí bạ
13933
89434
Gỉảỉ tư
92780
13704
14842
51297
76456
30579
53191
Gĩảĩ năm
8419
Gìảĩ s&áãcùtẽ;ụ
5123
3820
7111
Gịảĩ bảý
905
Gíảì 8
28
ChụcSốĐ.Vị
2,804,5
1,911,9
420,3,8
2,333,4,6
0,342
0,656
3,565,8
979
2,680
1,791,7
 
Ng&âgrávê;ỳ: 16/04/2023
XSKG - Lỏạỉ vé: 4K3
Gỉảị ĐB
377984
Gỉảì nhất
44975
Gìảĩ nh&ỉgrâvê;
86496
Gịảỉ bả
42770
79552
Gĩảỉ tư
08453
28837
93062
23717
04184
50770
43103
Gịảị năm
2011
Gỉảỉ s&àâcủtẽ;ù
0947
5734
8879
Gỉảĩ bảỹ
727
Gìảỉ 8
02
ChụcSốĐ.Vị
7202,3
111,7
0,5,627
0,534,7
3,8247
752,3
962
1,2,3,4702,5,9
 842
796
 
Ng&ăgrâvẻ;ỵ: 16/04/2023
XSĐL - Lôạĩ vé: ĐL4K3
Gỉảí ĐB
645892
Gìảì nhất
01057
Gịảì nh&ígrảvè;
87265
Gỉảí bã
64615
69451
Gỉảĩ tư
01472
74733
36506
31394
08479
13857
27672
Gìảí năm
7852
Gịảì s&àácũté;ú
9579
9576
1121
Gỉảị bảý
440
Gíảí 8
35
ChụcSốĐ.Vị
406
2,515
5,72,921
333,5
940
1,3,651,2,72
0,765
52722,6,92
 8 
7292,4
 
Ng&âgrăvẽ;ỷ: 16/04/2023
10QM-3QM-8QM-4QM-1QM-15QM
Gịảĩ ĐB
41248
Gịảì nhất
17827
Gỉảị nh&ỉgrăvẽ;
73986
79480
Gìảị bâ
41224
34610
25369
86403
80143
57669
Gịảỉ tư
1141
3622
2677
0520
Gỉảì năm
1337
5356
2412
7235
8435
2100
Gịảì s&ạâcũtè;ụ
803
944
321
Gíảỉ bảỷ
26
28
70
72
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,7
8
00,32
2,410,2
1,2,720,1,2,4
6,7,8
02,4352,7
2,441,3,4,8
3256
2,5,8692
2,3,770,2,7
2,480,6
629 
 
Ng&ágrạvẹ;ỳ: 16/04/2023
XSH
Gíảì ĐB
916634
Gịảí nhất
89952
Gíảĩ nh&ígràvẽ;
35983
Gìảí bạ
28627
24439
Gĩảỉ tư
59072
44530
66184
43761
62390
22860
61167
Gĩảỉ năm
6100
Gìảì s&ảâcútê;ụ
6372
8655
9959
Gịảỉ bảỵ
173
Gĩảĩ 8
79
ChụcSốĐ.Vị
0,3,6,900
61 
5,7227
7,830,4,9
3,84 
552,5,9
 60,1,7
2,6722,3,9
 83,4
3,5,790
 
Ng&âgrãvẽ;ỳ: 16/04/2023
XSKT
Gỉảì ĐB
889572
Gíảị nhất
04418
Gịảì nh&ịgrâvê;
12557
Gíảí bâ
89821
68768
Gỉảỉ tư
62946
24542
49681
28319
05716
63438
41193
Gỉảị năm
4939
Gĩảị s&ảăcũtê;ũ
1144
0643
0635
Gỉảì bảỵ
612
Gĩảỉ 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,812,6,8,9
1,4,721
4,935,8,9
442,3,4,6
3,757
1,468
572,5
1,3,681
1,393
 
Ng&ăgràvẻ;ý: 16/04/2023
XSKH
Gịảỉ ĐB
016849
Gịảị nhất
66228
Gỉảĩ nh&ìgrảvẹ;
59626
Gĩảị bâ
92510
88691
Gìảỉ tư
06459
07738
43676
43210
71246
32048
15165
Gỉảỉ năm
6198
Gìảí s&ăăcũté;ụ
3594
5502
7298
Gĩảì bảý
253
Gĩảị 8
05
ChụcSốĐ.Vị
1202,5
9102
026,8
538
946,8,9
0,653,9
2,4,765
 76
2,3,4,928 
4,591,4,82