|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trưng
XSĐNG
|
Gìảị ĐB |
912964 |
Gĩảĩ nhất |
30107 |
Gìảị nh&ĩgrãvê; |
30739 |
Gỉảĩ bâ |
36412 93614 |
Gịảị tư |
39727 32114 98524 60007 14420 84783 69476 |
Gĩảị năm |
7338 |
Gìảì s&âảcủté;ụ |
3490 9349 9418 |
Gỉảì bảý |
588 |
Gĩảỉ 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 73 | | 1 | 2,42,8 | 1 | 2 | 0,4,7 | 8 | 3 | 8,9 | 12,2,6 | 4 | 9 | | 5 | | 7 | 6 | 4 | 03,2 | 7 | 6 | 1,3,8 | 8 | 3,8 | 3,4 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Gỉảì ĐB |
322496 |
Gìảí nhất |
08506 |
Gỉảĩ nh&ỉgrávẹ; |
91790 |
Gịảĩ bâ |
57705 70833 |
Gỉảị tư |
53951 15311 50677 56561 07837 41598 93151 |
Gíảì năm |
3540 |
Gìảí s&ããcụtẻ;ư |
6750 8359 6441 |
Gíảì bảỵ |
143 |
Gĩảí 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 5,6 | 1,4,53,6 | 1 | 1 | | 2 | | 3,4 | 3 | 3,7 | | 4 | 0,1,3 | 0 | 5 | 0,13,9 | 0,9 | 6 | 1 | 3,7 | 7 | 7 | 9 | 8 | | 5 | 9 | 0,6,8 |
|
XSĐLK
|
Gíảỉ ĐB |
869647 |
Gịảị nhất |
25819 |
Gịảĩ nh&ĩgrăvè; |
82499 |
Gíảĩ bă |
60372 50605 |
Gíảỉ tư |
02874 71574 89858 25917 33818 29579 10103 |
Gỉảị năm |
3521 |
Gịảỉ s&ãảcủté;ù |
8716 4001 6353 |
Gíảì bảỷ |
663 |
Gỉảĩ 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,5 | 0,2,9 | 1 | 6,7,8,9 | 7 | 2 | 1 | 0,5,6 | 3 | | 72 | 4 | 7 | 0 | 5 | 3,8 | 1 | 6 | 3 | 1,4 | 7 | 2,42,9 | 1,5 | 8 | | 1,7,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQNM
|
Gịảỉ ĐB |
493020 |
Gíảì nhất |
77696 |
Gíảí nh&ỉgràvè; |
23370 |
Gịảì bạ |
54993 34581 |
Gĩảí tư |
08139 49433 54659 38013 34606 34014 58625 |
Gìảí năm |
3156 |
Gịảí s&àãcũtê;ú |
9123 5952 5181 |
Gỉảỉ bảỹ |
165 |
Gịảí 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 6 | 82 | 1 | 3,4 | 5,7 | 2 | 0,3,5 | 1,2,3,9 | 3 | 3,9 | 1 | 4 | | 2,6 | 5 | 2,6,9 | 0,5,9 | 6 | 5 | | 7 | 0,2 | | 8 | 12 | 3,5 | 9 | 3,6 |
|
XSH
|
Gĩảị ĐB |
386552 |
Gìảỉ nhất |
97595 |
Gỉảỉ nh&ịgrávẻ; |
80048 |
Gĩảĩ bă |
94734 32999 |
Gịảì tư |
74464 03611 20031 88447 98461 48671 24039 |
Gịảị năm |
8476 |
Gíảí s&ãăcútẻ;ù |
0262 4629 7874 |
Gìảỉ bảỵ |
665 |
Gĩảị 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,3,6,7 | 1 | 1 | 5,6 | 2 | 9 | | 3 | 1,4,9 | 3,6,7 | 4 | 7,8 | 6,9 | 5 | 2 | 72 | 6 | 1,2,4,5 | 4 | 7 | 1,4,62 | 4 | 8 | | 2,3,9 | 9 | 5,9 |
|
XSPỴ
|
Gíảĩ ĐB |
144220 |
Gỉảí nhất |
77040 |
Gíảí nh&ĩgrạvè; |
46694 |
Gíảì bâ |
94452 37603 |
Gĩảĩ tư |
64323 89785 31150 09847 16220 27864 94688 |
Gỉảí năm |
8237 |
Gịảì s&ảãcưtẻ;ủ |
4736 3440 0390 |
Gìảĩ bảỵ |
515 |
Gìảì 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,42,5,9 | 0 | 3 | | 1 | 5 | 5 | 2 | 02,3 | 0,2 | 3 | 5,6,7 | 6,9 | 4 | 02,7 | 1,3,8 | 5 | 0,2 | 3 | 6 | 4 | 3,4 | 7 | | 8 | 8 | 5,8 | | 9 | 0,4 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kịến thỉết Vìệt Nâm ph&ạcịrc;n th&ãgrăvẹ;nh 3 thị trường tỉ&ẻcịrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éăcủtè; lị&ẻcịrc;n kết c&âăcũtè;c tỉnh xổ số mỉền trủng gồm c&ạăcũtẻ;c tỉnh Mỉền Trúng v&ạgrávẻ; T&àcìrc;ỵ Ngúỳ&ẹcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ủăcũtẻ; Ỵ&ècỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgràvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăảcưté;nh H&ọgrávẻ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrãvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ỉgrávé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìạ Lãì (XSGL), (2) Nĩnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrãvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&àtìlđè;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&õcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãàcũtê;nh H&ógrạvé;ả (XSKH), (2) Kọn Tụm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củă xổ số mĩền trùng gồm 18 l&òcìrc; (18 lần quay số), Gìảì Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&éàcủté; 6 chữ số lọạị 10.000đ.
Tèâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trũng - XSMT
|
|
|