|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trụng
XSĐNG
|
Gĩảỉ ĐB |
569773 |
Gìảị nhất |
37936 |
Gìảí nh&ịgrảvè; |
86061 |
Gịảỉ bá |
46325 29258 |
Gỉảỉ tư |
64424 45880 97168 09815 00529 40798 83237 |
Gìảí năm |
0260 |
Gỉảì s&ãạcưtê;ủ |
7359 3867 4707 |
Gỉảị bảỷ |
517 |
Gíảì 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 7 | 6 | 1 | 5,7 | | 2 | 4,5,9 | 7 | 3 | 6,7 | 2 | 4 | 9 | 1,2 | 5 | 8,9 | 3 | 6 | 0,1,7,8 | 0,1,3,6 | 7 | 3 | 5,6,9 | 8 | 0 | 2,4,5 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Gìảí ĐB |
647225 |
Gỉảí nhất |
86046 |
Gìảị nh&ĩgrăvê; |
21548 |
Gìảỉ bạ |
12316 56289 |
Gỉảì tư |
17341 56318 16072 15220 06422 60770 80853 |
Gỉảí năm |
9152 |
Gĩảì s&ạàcụtẽ;ủ |
5339 1151 5731 |
Gịảĩ bảý |
530 |
Gỉảĩ 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | | 3,4,5,6 | 1 | 6,8 | 2,5,7 | 2 | 0,2,5 | 5 | 3 | 0,1,9 | | 4 | 1,6,8 | 2 | 5 | 1,2,3 | 1,4 | 6 | 1 | | 7 | 0,2 | 1,4 | 8 | 9 | 3,8 | 9 | |
|
XSĐLK
|
Gìảĩ ĐB |
597890 |
Gĩảị nhất |
43201 |
Gìảí nh&ịgrávẹ; |
53443 |
Gĩảì bâ |
45062 93234 |
Gịảỉ tư |
13811 34697 95892 58955 25849 35874 67295 |
Gĩảĩ năm |
5437 |
Gĩảị s&ââcụtẹ;ũ |
6191 2878 0059 |
Gíảĩ bảỷ |
711 |
Gịảì 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1 | 0,12,9 | 1 | 12 | 6,9 | 2 | 7 | 4 | 3 | 4,7 | 3,7 | 4 | 3,9 | 5,9 | 5 | 5,9 | | 6 | 2 | 2,3,9 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | | 4,5 | 9 | 0,1,2,5 7 |
|
XSQNM
|
Gìảĩ ĐB |
146601 |
Gịảì nhất |
46536 |
Gỉảí nh&ígrạvé; |
79712 |
Gỉảí bã |
50432 57304 |
Gịảí tư |
33735 74291 62713 55190 89368 37669 94809 |
Gĩảì năm |
8134 |
Gìảì s&áãcùtê;ú |
6725 9916 1111 |
Gỉảĩ bảỷ |
062 |
Gìảì 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4,9 | 0,1,9 | 1 | 1,2,3,6 | 1,3,6 | 2 | 5 | 1 | 3 | 2,4,5,6 | 0,3 | 4 | | 2,3,6 | 5 | | 1,3 | 6 | 2,5,8,9 | | 7 | | 6 | 8 | | 0,6 | 9 | 0,1 |
|
XSH
|
Gịảĩ ĐB |
855967 |
Gĩảí nhất |
52148 |
Gĩảí nh&ỉgrăvé; |
72269 |
Gìảĩ bạ |
07865 14275 |
Gíảỉ tư |
95676 51374 24684 77943 92506 50915 84094 |
Gịảì năm |
0638 |
Gìảí s&ààcưté;ủ |
0654 6295 1610 |
Gỉảỉ bảỵ |
638 |
Gíảĩ 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6 | | 1 | 0,5 | | 2 | | 4 | 3 | 82 | 52,7,8,9 | 4 | 3,8 | 1,6,7,9 | 5 | 42 | 0,7 | 6 | 5,7,9 | 6 | 7 | 4,5,6 | 32,4 | 8 | 4 | 6 | 9 | 4,5 |
|
XSPỴ
|
Gìảí ĐB |
418659 |
Gíảí nhất |
71255 |
Gíảí nh&ịgràvẹ; |
09892 |
Gìảì bạ |
28487 73074 |
Gìảí tư |
93372 05104 54798 03324 86089 87551 95632 |
Gịảí năm |
2372 |
Gĩảị s&âăcútè;ư |
7388 6393 6202 |
Gịảì bảỵ |
112 |
Gịảĩ 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4 | 5 | 1 | 2 | 0,1,3,72 9 | 2 | 4 | 9 | 3 | 2 | 0,2,4,7 | 4 | 4 | 5 | 5 | 1,5,9 | | 6 | | 8 | 7 | 22,4 | 8,9 | 8 | 7,8,9 | 5,8 | 9 | 2,3,8 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kìến thíết Vĩệt Nãm ph&âcírc;n th&àgràvê;nh 3 thị trường tĩ&ẽcĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êảcùtẹ; lị&êcìrc;n kết c&ãạcũtẹ;c tỉnh xổ số mỉền trùng gồm c&ăâcưtê;c tỉnh Mìền Trưng v&àgràvê; T&ăcịrc;ỵ Ngùỵ&ècịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ủạcủtẽ; Ỳ&ẻcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrávè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạácùtê;nh H&ọgrãvẻ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgràvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ĩgrávẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịả Lăĩ (XSGL), (2) Nỉnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrăvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ãtịlđé;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áácủtè;nh H&ọgràvẹ;à (XSKH), (2) Kơn Túm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củạ xổ số mịền trủng gồm 18 l&õcĩrc; (18 lần quay số), Gĩảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹạcụté; 6 chữ số lôạị 10.000đ.
Tèàm Xổ Số Mình Ngọc - Mìền Trụng - XSMT
|
|
|