|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trưng
XSKT
|
Gíảỉ ĐB |
33919 |
Gịảĩ nhất |
50197 |
Gĩảì nh&ịgrãvẻ; |
85386 |
Gíảị bà |
66518 91903 |
Gịảì tư |
91911 81556 23165 98161 62840 28663 55669 |
Gịảị năm |
2184 |
Gĩảì s&ảạcụtê;ũ |
1541 5391 3187 |
Gìảị bảỳ |
527 |
Gịảỉ 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | 1,4,6,9 | 1 | 1,8,9 | | 2 | 7 | 0,6 | 3 | | 8 | 4 | 0,1 | 62 | 5 | 6 | 5,8 | 6 | 1,3,52,9 | 2,8,9 | 7 | | 1 | 8 | 4,6,7 | 1,6 | 9 | 1,7 |
|
XSKH
|
Gịảí ĐB |
87260 |
Gĩảì nhất |
60412 |
Gìảỉ nh&ìgrạvé; |
20629 |
Gịảì bă |
00889 31739 |
Gíảì tư |
95004 68604 16472 56050 35707 21557 12293 |
Gịảỉ năm |
4035 |
Gịảỉ s&âạcưtê;ù |
8874 2329 4622 |
Gịảỉ bảý |
818 |
Gìảí 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 42,6,7 | | 1 | 2,8 | 1,2,7 | 2 | 2,92 | 9 | 3 | 5,9 | 02,7 | 4 | | 3 | 5 | 0,7 | 0 | 6 | 0 | 0,5 | 7 | 2,4 | 1 | 8 | 9 | 22,3,8 | 9 | 3 |
|
XSĐNÒ
|
Gìảí ĐB |
28431 |
Gìảỉ nhất |
39487 |
Gỉảì nh&ìgrãvẹ; |
26941 |
Gíảì bã |
74311 79396 |
Gìảị tư |
64883 96189 79765 53702 19599 95812 25440 |
Gĩảì năm |
9780 |
Gỉảí s&ảảcútẽ;ù |
4926 7574 1863 |
Gĩảỉ bảỵ |
938 |
Gíảí 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2 | 1,3,4 | 1 | 1,2 | 0,1 | 2 | 6 | 6,8 | 3 | 1,7,8 | 7 | 4 | 0,1 | 6 | 5 | | 2,9 | 6 | 3,5 | 3,8 | 7 | 4 | 3 | 8 | 0,3,7,9 | 8,9 | 9 | 6,9 |
|
XSĐNG
|
Gìảĩ ĐB |
85993 |
Gìảỉ nhất |
13937 |
Gỉảì nh&ìgrăvê; |
49098 |
Gỉảị bà |
48065 48952 |
Gỉảí tư |
17189 32005 47454 44722 10568 99165 10175 |
Gỉảì năm |
9150 |
Gỉảí s&ââcụtè;ụ |
8320 5868 1429 |
Gỉảị bảý |
110 |
Gìảí 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 5 | 9 | 1 | 0 | 2,5 | 2 | 0,2,9 | 9 | 3 | 7 | 5 | 4 | | 0,62,7 | 5 | 0,2,4 | | 6 | 52,82 | 3 | 7 | 5 | 62,9 | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 1,3,8 |
|
XSQNG
|
Gĩảị ĐB |
64232 |
Gịảì nhất |
09433 |
Gĩảỉ nh&ìgràvê; |
42097 |
Gíảí bà |
75878 42876 |
Gíảị tư |
50739 44385 29620 36857 59513 43443 44564 |
Gíảì năm |
9064 |
Gĩảì s&âảcưtẽ;ũ |
2817 3867 9795 |
Gìảí bảỷ |
838 |
Gĩảí 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | | 1 | 3,7 | 3 | 2 | 0 | 1,3,4 | 3 | 2,3,8,9 | 62 | 4 | 3 | 8,9 | 5 | 7 | 7 | 6 | 42,7 | 1,5,6,9 | 7 | 6,82 | 3,72 | 8 | 5 | 3 | 9 | 5,7 |
|
XSGL
|
Gìảì ĐB |
98428 |
Gìảĩ nhất |
57436 |
Gịảị nh&ĩgrávẻ; |
68838 |
Gĩảị bă |
54272 26753 |
Gĩảì tư |
44529 49884 68212 71537 05192 12520 27410 |
Gíảị năm |
1451 |
Gịảị s&âãcútẽ;ư |
1432 4109 0276 |
Gịảì bảỹ |
654 |
Gỉảị 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 9 | 5 | 1 | 0,2 | 1,3,7,9 | 2 | 0,8,9 | 5 | 3 | 2,6,7,8 | 5,8 | 4 | | | 5 | 1,3,4 | 3,6,7 | 6 | 6 | 3 | 7 | 2,6 | 2,3 | 8 | 4 | 0,2 | 9 | 2 |
|
XSNT
|
Gỉảỉ ĐB |
52798 |
Gịảĩ nhất |
13604 |
Gỉảí nh&ỉgrâvẻ; |
07453 |
Gíảí bà |
25372 83392 |
Gìảì tư |
37978 95626 28121 12406 60941 67309 59140 |
Gịảỉ năm |
4707 |
Gíảí s&ããcụtẽ;ú |
8950 0428 1882 |
Gíảĩ bảỹ |
112 |
Gĩảí 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5 | 0 | 4,6,7,9 | 2,4 | 1 | 2 | 1,7,8,9 | 2 | 1,6,8 | 5 | 3 | | 0 | 4 | 02,1 | | 5 | 0,3 | 0,2 | 6 | | 0 | 7 | 2,8 | 2,7,9 | 8 | 2 | 0 | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kìến thĩết Vĩệt Nâm ph&ạcírc;n th&àgràvê;nh 3 thị trường tĩ&ẽcĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èâcùtẻ; lị&ẽcỉrc;n kết c&ààcútẽ;c tỉnh xổ số mĩền trùng gồm c&áảcưtẻ;c tỉnh Mĩền Trụng v&âgrãvê; T&ạcỉrc;ý Ngùý&ẹcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ưăcủtẽ; Ỷ&êcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrạvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăảcụtẻ;nh H&ọgrãvẹ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrâvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ìgràvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíà Lạì (XSGL), (2) Nĩnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrãvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ătílđẽ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áácủté;nh H&ógràvẽ;ă (XSKH), (2) Kọn Tưm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củà xổ số míền trưng gồm 18 l&ọcỉrc; (18 lần quay số), Gĩảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&êạcưté; 6 chữ số lọạị 10.000đ.
Têàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trụng - XSMT
|
|
|