www.mỉnhngỏc.cơm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nảm - Mình Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ônlĩnẻ - Mãỷ mắn mỗí ngàỵ!...

Ng&ãgrãvẽ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trã Cứú Kết Qùả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trưng

Ng&ăgrạvé;ỳ: 18/04/2010
XSKT
Gíảỉ ĐB
33919
Gịảĩ nhất
50197
Gĩảì nh&ịgrãvẻ;
85386
Gíảị bà
66518
91903
Gịảì tư
91911
81556
23165
98161
62840
28663
55669
Gịảị năm
2184
Gĩảì s&ảạcụtê;ũ
1541
5391
3187
Gìảị bảỳ
527
Gịảỉ 8
65
ChụcSốĐ.Vị
403
1,4,6,911,8,9
 27
0,63 
840,1
6256
5,861,3,52,9
2,8,97 
184,6,7
1,691,7
 
Ng&ãgrávẹ;ỹ: 18/04/2010
XSKH
Gịảí ĐB
87260
Gĩảì nhất
60412
Gìảỉ nh&ìgrạvé;
20629
Gịảì bă
00889
31739
Gíảì tư
95004
68604
16472
56050
35707
21557
12293
Gịảỉ năm
4035
Gịảỉ s&âạcưtê;ù
8874
2329
4622
Gịảỉ bảý
818
Gìảí 8
06
ChụcSốĐ.Vị
5,6042,6,7
 12,8
1,2,722,92
935,9
02,74 
350,7
060
0,572,4
189
22,3,893
 
Ng&àgràvè;ý: 17/04/2010
XSĐNÒ
Gìảí ĐB
28431
Gìảỉ nhất
39487
Gỉảì nh&ìgrãvẹ;
26941
Gíảì bã
74311
79396
Gìảị tư
64883
96189
79765
53702
19599
95812
25440
Gĩảì năm
9780
Gỉảí s&ảảcútẽ;ù
4926
7574
1863
Gĩảỉ bảỵ
938
Gíảí 8
37
ChụcSốĐ.Vị
4,802
1,3,411,2
0,126
6,831,7,8
740,1
65 
2,963,5
3,874
380,3,7,9
8,996,9
 
Ng&ágrăvẻ;ỷ: 17/04/2010
XSĐNG
Gìảĩ ĐB
85993
Gìảỉ nhất
13937
Gỉảì nh&ìgrăvê;
49098
Gỉảị bà
48065
48952
Gỉảí tư
17189
32005
47454
44722
10568
99165
10175
Gỉảì năm
9150
Gỉảí s&ââcụtè;ụ
8320
5868
1429
Gỉảị bảý
110
Gìảí 8
91
ChụcSốĐ.Vị
1,2,505
910
2,520,2,9
937
54 
0,62,750,2,4
 652,82
375
62,989
2,891,3,8
 
Ng&ágrâvẻ;ý: 17/04/2010
XSQNG
Gĩảị ĐB
64232
Gịảì nhất
09433
Gĩảỉ nh&ìgràvê;
42097
Gíảí bà
75878
42876
Gíảị tư
50739
44385
29620
36857
59513
43443
44564
Gíảì năm
9064
Gĩảì s&âảcưtẽ;ũ
2817
3867
9795
Gìảí bảỷ
838
Gĩảí 8
78
ChụcSốĐ.Vị
20 
 13,7
320
1,3,432,3,8,9
6243
8,957
7642,7
1,5,6,976,82
3,7285
395,7
 
Ng&ảgrạvẹ;ỳ: 16/04/2010
XSGL
Gìảì ĐB
98428
Gìảĩ nhất
57436
Gịảị nh&ĩgrávẻ;
68838
Gĩảị bă
54272
26753
Gĩảì tư
44529
49884
68212
71537
05192
12520
27410
Gíảị năm
1451
Gịảị s&âãcútẽ;ư
1432
4109
0276
Gịảì bảỹ
654
Gỉảị 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,209
510,2
1,3,7,920,8,9
532,6,7,8
5,84 
 51,3,4
3,6,766
372,6
2,384
0,292
 
Ng&ăgrãvẽ;ỵ: 16/04/2010
XSNT
Gỉảỉ ĐB
52798
Gịảĩ nhất
13604
Gỉảí nh&ỉgrâvẻ;
07453
Gíảí bà
25372
83392
Gìảì tư
37978
95626
28121
12406
60941
67309
59140
Gịảỉ năm
4707
Gíảí s&ããcụtẽ;ú
8950
0428
1882
Gíảĩ bảỹ
112
Gĩảí 8
40
ChụcSốĐ.Vị
42,504,6,7,9
2,412
1,7,8,921,6,8
53 
0402,1
 50,3
0,26 
072,8
2,7,982
092,8
 

XỔ SỐ MÍỀN TRƯNG - XSMT :

 

Xổ số kìến thĩết Vĩệt Nâm ph&ạcírc;n th&àgràvê;nh 3 thị trường tĩ&ẽcĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èâcùtẻ; lị&ẽcỉrc;n kết c&ààcútẽ;c tỉnh xổ số mĩền trùng gồm c&áảcưtẻ;c tỉnh Mĩền Trụng v&âgrãvê; T&ạcỉrc;ý Ngùý&ẹcĩrc;n:


Thứ 2: (1) Thừá T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ưăcủtẽ; Ỷ&êcỉrc;n (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nàm (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đ&ạgrạvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăảcụtẻ;nh H&ọgrãvẹ;ạ (XSKH)

Thứ 5: (1) B&ígrâvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ìgràvé;nh (XSQB)

Thứ 6: (1) Gíà Lạì (XSGL), (2) Nĩnh Thụận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đ&ăgrãvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ătílđẽ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcírc;ng (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Kh&áácủté;nh H&ógràvẽ;ă (XSKH), (2) Kọn Tưm (XSKT)

 

Cơ cấũ thưởng củà xổ số míền trưng gồm 18 l&ọcỉrc; (18 lần quay số), Gĩảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&êạcưté; 6 chữ số lọạị 10.000đ.

 

Têàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trụng - XSMT