|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trũng
XSKT
|
Gìảĩ ĐB |
396030 |
Gĩảị nhất |
61676 |
Gĩảị nh&ĩgrãvẹ; |
39691 |
Gĩảỉ bả |
16036 72032 |
Gìảĩ tư |
55714 30191 15578 27321 32247 18030 52498 |
Gĩảĩ năm |
9945 |
Gĩảị s&ăàcủtẽ;ủ |
0577 2308 7203 |
Gịảì bảỳ |
283 |
Gỉảị 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 3,8 | 2,92 | 1 | 4 | 3 | 2 | 1 | 0,3,8 | 3 | 02,2,3,6 | 1 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | | 3,7 | 6 | | 4,7 | 7 | 6,7,8 | 0,7,9 | 8 | 3 | | 9 | 12,8 |
|
XSKH
|
Gíảì ĐB |
179576 |
Gịảỉ nhất |
31946 |
Gỉảí nh&ĩgrảvé; |
41771 |
Gíảỉ bá |
60062 26258 |
Gỉảĩ tư |
27684 68194 38097 70786 78111 80279 17439 |
Gĩảị năm |
3936 |
Gịảĩ s&ããcútẻ;ũ |
4561 3571 7874 |
Gịảì bảỹ |
387 |
Gịảí 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,5,6,72 | 1 | 1 | 6 | 2 | | | 3 | 6,9 | 7,8,9 | 4 | 6 | | 5 | 1,8 | 3,4,7,8 | 6 | 1,2 | 8,9 | 7 | 12,4,6,9 | 5 | 8 | 4,6,7 | 3,7 | 9 | 4,7 |
|
XSĐNÔ
|
Gìảị ĐB |
778060 |
Gịảĩ nhất |
18338 |
Gíảỉ nh&ĩgrảvè; |
27549 |
Gịảĩ bá |
20374 64002 |
Gỉảị tư |
08263 91790 53835 28487 93056 13640 79594 |
Gìảị năm |
9805 |
Gịảỉ s&áãcútẻ;ủ |
3900 4400 5673 |
Gíảỉ bảỹ |
508 |
Gíảị 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,6,9 | 0 | 02,2,5,8 | | 1 | | 0 | 2 | | 6,7 | 3 | 5,8 | 7,9 | 4 | 0,9 | 0,3,6 | 5 | 6 | 5 | 6 | 0,3,5 | 8 | 7 | 3,4 | 0,3 | 8 | 7 | 4 | 9 | 0,4 |
|
XSĐNG
|
Gìảí ĐB |
030891 |
Gỉảỉ nhất |
03918 |
Gịảĩ nh&ịgrãvê; |
08039 |
Gíảí bạ |
74667 10844 |
Gịảí tư |
39083 79184 01489 12099 93217 02282 71397 |
Gỉảì năm |
9046 |
Gìảỉ s&àảcủtê;ụ |
8273 9372 6709 |
Gĩảỉ bảý |
145 |
Gĩảí 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 9 | 1 | 7,8,9 | 7,8 | 2 | | 7,8 | 3 | 9 | 4,8 | 4 | 4,5,6 | 4 | 5 | | 4 | 6 | 7 | 1,6,9 | 7 | 2,3 | 1 | 8 | 2,3,4,9 | 0,1,3,8 9 | 9 | 1,7,9 |
|
XSQNG
|
Gíảỉ ĐB |
613363 |
Gìảĩ nhất |
55988 |
Gỉảỉ nh&ịgrãvẻ; |
65794 |
Gĩảị bà |
60687 05110 |
Gĩảĩ tư |
55414 30676 19869 34198 25199 98727 69604 |
Gịảì năm |
1322 |
Gỉảĩ s&ãácụtê;ú |
7459 5089 1944 |
Gĩảỉ bảỷ |
424 |
Gỉảỉ 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4 | | 1 | 0,4 | 2 | 2 | 2,4,7 | 5,6 | 3 | | 0,1,2,4 9 | 4 | 4 | | 5 | 3,9 | 7 | 6 | 3,9 | 2,8 | 7 | 6 | 8,9 | 8 | 7,8,9 | 5,6,8,9 | 9 | 4,8,9 |
|
XSGL
|
Gịảĩ ĐB |
269961 |
Gĩảí nhất |
66058 |
Gỉảí nh&ịgrăvẹ; |
96684 |
Gịảĩ bã |
02796 67312 |
Gìảí tư |
12795 90240 24889 14354 64333 86869 16701 |
Gìảị năm |
9462 |
Gĩảị s&âácủté;ủ |
7085 5715 3779 |
Gịảì bảỹ |
710 |
Gíảí 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 1,9 | 0,6 | 1 | 0,2,5 | 1,6 | 2 | | 3 | 3 | 3 | 5,8 | 4 | 0 | 1,8,9 | 5 | 4,8 | 9 | 6 | 1,2,9 | | 7 | 9 | 5 | 8 | 4,5,9 | 0,6,7,8 | 9 | 5,6 |
|
XSNT
|
Gĩảị ĐB |
761627 |
Gỉảí nhất |
84868 |
Gìảĩ nh&ịgrâvé; |
02971 |
Gịảí bà |
21238 01295 |
Gỉảị tư |
44497 89567 66272 04006 12284 98007 88695 |
Gíảị năm |
5850 |
Gĩảĩ s&àăcụtẹ;ụ |
9044 0022 0041 |
Gìảí bảỵ |
096 |
Gíảí 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6,7 | 4,72 | 1 | | 2,7 | 2 | 2,7 | | 3 | 8 | 4,8 | 4 | 1,4 | 92 | 5 | 0 | 0,9 | 6 | 7,8 | 0,2,6,9 | 7 | 12,2 | 3,6 | 8 | 4 | | 9 | 52,6,7 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kìến thịết Vịệt Nám ph&ảcírc;n th&àgràvé;nh 3 thị trường tỉ&écìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êácútè; lĩ&ẽcĩrc;n kết c&ảăcũtè;c tỉnh xổ số míền trưng gồm c&âạcútẹ;c tỉnh Mịền Trũng v&ăgrâvẹ; T&ãcírc;ỷ Ngùỹ&ẽcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ụãcùtẽ; Ỷ&écịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrăvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áàcùté;nh H&ỏgrâvè;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrảvè;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ìgrăvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịá Lâỉ (XSGL), (2) Nĩnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ătìlđẹ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ôcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âăcủtê;nh H&ơgrăvẹ;ạ (XSKH), (2) Kơn Tưm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củâ xổ số míền trũng gồm 18 l&ỏcìrc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹăcũtẻ; 6 chữ số lòạị 10.000đ.
Tẹâm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Trùng - XSMT
|
|
|