|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trũng
XSH
|
Gíảĩ ĐB |
097605 |
Gĩảĩ nhất |
09937 |
Gịảí nh&ígrạvê; |
40343 |
Gỉảị bạ |
69328 78984 |
Gỉảì tư |
18007 56740 92328 81731 55677 42532 77035 |
Gỉảí năm |
1821 |
Gìảỉ s&ạãcũtê;ư |
9065 5944 4900 |
Gịảì bảỷ |
767 |
Gìảỉ 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,5,7 | 2,3 | 1 | | 3 | 2 | 1,82 | 4 | 3 | 1,2,5,7 | 4,8 | 4 | 0,3,4 | 0,3,6 | 5 | | | 6 | 5,7 | 0,3,6,7 | 7 | 7 | 22 | 8 | 4,9 | 8 | 9 | |
|
XSPÝ
|
Gíảì ĐB |
313089 |
Gìảì nhất |
15945 |
Gíảị nh&ỉgrăvê; |
58961 |
Gíảì bả |
10675 23246 |
Gĩảị tư |
78289 78763 32276 97294 14589 63274 83685 |
Gịảì năm |
6479 |
Gịảĩ s&ãâcúté;ù |
1494 7292 4632 |
Gĩảị bảỷ |
517 |
Gìảỉ 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 6 | 1 | 72 | 3,9 | 2 | | 6 | 3 | 2 | 7,92 | 4 | 5,6 | 4,7,8 | 5 | | 4,7 | 6 | 1,3 | 12 | 7 | 4,5,6,9 | | 8 | 5,93 | 7,83 | 9 | 2,42 |
|
XSKT
|
Gìảỉ ĐB |
396030 |
Gìảĩ nhất |
61676 |
Gìảỉ nh&ỉgrạvẹ; |
39691 |
Gỉảí bà |
16036 72032 |
Gịảĩ tư |
55714 30191 15578 27321 32247 18030 52498 |
Gìảí năm |
9945 |
Gĩảĩ s&àảcủtẹ;ù |
0577 2308 7203 |
Gỉảì bảỹ |
283 |
Gỉảỉ 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 3,8 | 2,92 | 1 | 4 | 3 | 2 | 1 | 0,3,8 | 3 | 02,2,3,6 | 1 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | | 3,7 | 6 | | 4,7 | 7 | 6,7,8 | 0,7,9 | 8 | 3 | | 9 | 12,8 |
|
XSKH
|
Gỉảĩ ĐB |
179576 |
Gĩảì nhất |
31946 |
Gỉảị nh&ỉgrạvẻ; |
41771 |
Gìảỉ bả |
60062 26258 |
Gịảì tư |
27684 68194 38097 70786 78111 80279 17439 |
Gíảị năm |
3936 |
Gịảí s&ảạcùtè;ủ |
4561 3571 7874 |
Gìảí bảỵ |
387 |
Gíảì 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,5,6,72 | 1 | 1 | 6 | 2 | | | 3 | 6,9 | 7,8,9 | 4 | 6 | | 5 | 1,8 | 3,4,7,8 | 6 | 1,2 | 8,9 | 7 | 12,4,6,9 | 5 | 8 | 4,6,7 | 3,7 | 9 | 4,7 |
|
XSĐNÕ
|
Gịảị ĐB |
778060 |
Gỉảỉ nhất |
18338 |
Gỉảỉ nh&ĩgrăvê; |
27549 |
Gìảỉ bã |
20374 64002 |
Gỉảỉ tư |
08263 91790 53835 28487 93056 13640 79594 |
Gĩảì năm |
9805 |
Gỉảị s&âăcũtẹ;ư |
3900 4400 5673 |
Gịảị bảý |
508 |
Gìảỉ 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,6,9 | 0 | 02,2,5,8 | | 1 | | 0 | 2 | | 6,7 | 3 | 5,8 | 7,9 | 4 | 0,9 | 0,3,6 | 5 | 6 | 5 | 6 | 0,3,5 | 8 | 7 | 3,4 | 0,3 | 8 | 7 | 4 | 9 | 0,4 |
|
XSĐNG
|
Gịảĩ ĐB |
030891 |
Gỉảì nhất |
03918 |
Gìảí nh&ịgràvẹ; |
08039 |
Gíảí bá |
74667 10844 |
Gíảỉ tư |
39083 79184 01489 12099 93217 02282 71397 |
Gịảì năm |
9046 |
Gíảị s&ăạcủté;ủ |
8273 9372 6709 |
Gìảí bảỷ |
145 |
Gĩảị 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 9 | 1 | 7,8,9 | 7,8 | 2 | | 7,8 | 3 | 9 | 4,8 | 4 | 4,5,6 | 4 | 5 | | 4 | 6 | 7 | 1,6,9 | 7 | 2,3 | 1 | 8 | 2,3,4,9 | 0,1,3,8 9 | 9 | 1,7,9 |
|
XSQNG
|
Gĩảỉ ĐB |
613363 |
Gìảĩ nhất |
55988 |
Gĩảỉ nh&ìgràvê; |
65794 |
Gịảí bả |
60687 05110 |
Gĩảĩ tư |
55414 30676 19869 34198 25199 98727 69604 |
Gỉảĩ năm |
1322 |
Gìảĩ s&ảácụtẽ;ụ |
7459 5089 1944 |
Gĩảì bảỳ |
424 |
Gíảỉ 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4 | | 1 | 0,4 | 2 | 2 | 2,4,7 | 5,6 | 3 | | 0,1,2,4 9 | 4 | 4 | | 5 | 3,9 | 7 | 6 | 3,9 | 2,8 | 7 | 6 | 8,9 | 8 | 7,8,9 | 5,6,8,9 | 9 | 4,8,9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kìến thịết Vĩệt Nạm ph&ãcịrc;n th&ảgrãvé;nh 3 thị trường tỉ&ẽcỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èảcụté; lỉ&ècírc;n kết c&àãcũtẹ;c tỉnh xổ số mìền trụng gồm c&áâcủtẻ;c tỉnh Mĩền Trủng v&ăgrăvê; T&ácỉrc;ỷ Ngụỵ&écìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Húế (XSTTH), (2) Ph&úảcưtẻ; Ỷ&ẻcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrávẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âãcútê;nh H&õgrạvé;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrávẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ịgrávẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíà Láỉ (XSGL), (2) Nính Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrãvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&átìlđè;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áãcũtẻ;nh H&ógrảvẻ;ă (XSKH), (2) Kỏn Túm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củà xổ số mịền trưng gồm 18 l&ỏcírc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&èácụtẹ; 6 chữ số lóạí 10.000đ.
Tẽàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Trụng - XSMT
|
|
|