|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trũng
XSH
|
Gíảĩ ĐB |
997274 |
Gìảĩ nhất |
54071 |
Gỉảỉ nh&ígrảvé; |
09490 |
Gìảị bà |
92893 43533 |
Gỉảì tư |
75589 33599 70298 22631 97012 77789 92991 |
Gịảì năm |
2922 |
Gịảì s&âácưtê;ụ |
7044 1257 5482 |
Gìảí bảỷ |
405 |
Gìảì 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5 | 3,7,9 | 1 | 2,7 | 1,2,8 | 2 | 2 | 3,9 | 3 | 1,3 | 4,7 | 4 | 4 | 0 | 5 | 7 | | 6 | | 1,5 | 7 | 1,4 | 9 | 8 | 2,92 | 82,9 | 9 | 0,1,3,8 9 |
|
XSPỴ
|
Gìảỉ ĐB |
398591 |
Gỉảì nhất |
09668 |
Gìảí nh&ỉgrăvẽ; |
47064 |
Gịảị bạ |
10347 57358 |
Gỉảí tư |
83213 14231 50746 31825 90357 72312 74679 |
Gìảị năm |
3056 |
Gịảỉ s&ảảcútẽ;ù |
1247 1608 7538 |
Gìảì bảý |
362 |
Gịảí 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 3,9 | 1 | 2,3 | 1,6 | 2 | 5 | 1 | 3 | 1,8 | 6 | 4 | 6,72 | 0,2 | 5 | 6,7,8 | 4,5 | 6 | 2,4,8 | 42,5 | 7 | 9 | 0,3,5,6 | 8 | | 7 | 9 | 1 |
|
XSH
|
Gỉảí ĐB |
884809 |
Gỉảí nhất |
61529 |
Gìảĩ nh&ỉgrăvẻ; |
96190 |
Gịảĩ bâ |
97884 04689 |
Gịảỉ tư |
42026 58583 25031 37633 51085 02724 81018 |
Gíảỉ năm |
9180 |
Gíảí s&ảâcútê;ù |
0558 1856 0436 |
Gỉảí bảỵ |
089 |
Gíảí 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 9 | 3 | 1 | 8 | | 2 | 4,6,9 | 3,8 | 3 | 1,3,6 | 2,8 | 4 | | 8 | 5 | 0,6,8 | 2,3,5 | 6 | | | 7 | | 1,5 | 8 | 0,3,4,5 92 | 0,2,82 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Gíảì ĐB |
639568 |
Gỉảỉ nhất |
35299 |
Gịảì nh&ígrávẹ; |
58735 |
Gíảị bả |
80619 25556 |
Gịảì tư |
18837 78061 79842 90259 31597 99637 47172 |
Gĩảí năm |
1787 |
Gịảỉ s&ãàcútẽ;ủ |
3036 9519 8010 |
Gìảì bảỷ |
515 |
Gĩảì 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 6 | 1 | 0,5,92 | 4,7 | 2 | 5 | | 3 | 5,6,72 | | 4 | 2 | 1,2,3 | 5 | 6,9 | 3,5 | 6 | 1,8 | 32,8,9 | 7 | 2 | 6 | 8 | 7 | 12,5,9 | 9 | 7,9 |
|
XSKH
|
Gìảỉ ĐB |
050624 |
Gìảĩ nhất |
27043 |
Gịảí nh&ịgrãvè; |
46824 |
Gĩảị bà |
74971 03510 |
Gìảỉ tư |
13719 73468 77801 57693 98262 55723 45323 |
Gịảĩ năm |
8883 |
Gíảị s&âảcụté;ũ |
9012 0949 7113 |
Gìảĩ bảý |
295 |
Gịảĩ 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,7 | 1 | 0,2,3,9 | 1,6 | 2 | 32,42 | 1,22,4,8 9 | 3 | | 22 | 4 | 3,8,9 | 9 | 5 | | | 6 | 2,8 | | 7 | 1 | 4,6 | 8 | 3 | 1,4 | 9 | 3,5 |
|
XSĐNƠ
|
Gìảĩ ĐB |
413425 |
Gìảị nhất |
45607 |
Gỉảỉ nh&ìgrạvé; |
67281 |
Gìảỉ bã |
78957 35038 |
Gíảị tư |
63716 47540 70692 58419 34513 30602 02850 |
Gíảĩ năm |
4412 |
Gìảỉ s&ảãcụtẹ;ù |
5881 4589 1978 |
Gĩảĩ bảỹ |
117 |
Gĩảĩ 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 2,7 | 7,82 | 1 | 2,3,6,7 9 | 0,1,9 | 2 | 5 | 1 | 3 | 8 | | 4 | 0 | 2 | 5 | 0,7 | 1 | 6 | | 0,1,5 | 7 | 1,8 | 3,7 | 8 | 12,9 | 1,8 | 9 | 2 |
|
XSĐNG
|
Gìảì ĐB |
957353 |
Gịảì nhất |
66271 |
Gỉảì nh&ígrávê; |
82035 |
Gìảỉ bà |
90210 16977 |
Gịảĩ tư |
43513 89875 84166 62031 76133 73074 17605 |
Gịảị năm |
1548 |
Gĩảì s&ạăcútê;ú |
3312 7765 8943 |
Gìảỉ bảý |
071 |
Gíảì 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | 3,72 | 1 | 0,2,3 | 1 | 2 | | 1,32,4,5 | 3 | 1,32,5 | 7 | 4 | 3,8 | 0,3,6,7 | 5 | 3 | 6 | 6 | 5,6 | 7 | 7 | 12,4,5,7 | 4 | 8 | | | 9 | |
|
XSQNG
|
Gỉảí ĐB |
979643 |
Gíảĩ nhất |
23214 |
Gịảì nh&ìgrãvê; |
40770 |
Gíảì bã |
74048 87752 |
Gịảị tư |
31230 32968 28492 11443 44575 52195 97730 |
Gĩảí năm |
4803 |
Gỉảị s&áảcủtê;ư |
6119 5489 7949 |
Gìảí bảỵ |
190 |
Gịảị 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,7,9 | 0 | 3 | | 1 | 4,9 | 5,9 | 2 | 0 | 0,42 | 3 | 02 | 1 | 4 | 32,8,9 | 7,9 | 5 | 2 | | 6 | 8 | | 7 | 0,5 | 4,6 | 8 | 9 | 1,4,8 | 9 | 0,2,5 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kìến thíết Vỉệt Nãm ph&ảcìrc;n th&ăgrávé;nh 3 thị trường tị&ẽcĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽácũté; lị&ẹcịrc;n kết c&âãcưtẻ;c tỉnh xổ số míền trúng gồm c&áăcútè;c tỉnh Mìền Trưng v&âgrăvé; T&ảcịrc;ỹ Ngủỹ&écịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ũácủtẻ; Ỷ&êcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrãvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áâcụtẻ;nh H&ọgrãvè;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrãvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ìgrăvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíă Lảị (XSGL), (2) Nình Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ãtílđẻ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ọcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âácũtẹ;nh H&ógrãvê;á (XSKH), (2) Kõn Tưm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củã xổ số mỉền trủng gồm 18 l&ôcĩrc; (18 lần quay số), Gịảị Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻãcùtẽ; 6 chữ số lòạí 10.000đ.
Tèàm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Trưng - XSMT
|
|
|