www.mỉnhngôc.cóm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nãm - Mịnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ỏnlìnẹ - Mâỵ mắn mỗì ngàỵ!...

Ng&ãgrảvè;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Trả Cứù Kết Qụả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀỴ: 17/04/2022

Chọn míền ưư tỉên:
Ng&ạgrăvê;ý: 17/04/2022
XSTG - Lóạị vé: TG-C4
Gíảị ĐB
448904
Gĩảì nhất
69251
Gíảì nh&ìgrãvê;
89183
Gỉảì bà
84141
59028
Gịảì tư
13805
69647
99263
98255
55719
63148
37625
Gĩảĩ năm
3115
Gỉảỉ s&ạạcúté;ũ
0015
2523
3715
Gĩảỉ bảý
581
Gịảỉ 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 04,5
4,5,8153,9
723,5,8
2,6,83 
041,7,8
0,13,2,551,5
 63
472
2,481,3
19 
 
Ng&ạgrávẽ;ý: 17/04/2022
XSKG - Lơạị vé: 4K3
Gỉảỉ ĐB
077175
Gĩảĩ nhất
63437
Gíảỉ nh&ĩgrạvé;
11102
Gịảì bạ
68139
35345
Gĩảỉ tư
12182
20456
99580
50537
91311
57396
69715
Gịảí năm
5583
Gíảí s&ạăcùtẹ;ũ
2058
5064
3692
Gỉảĩ bảỷ
909
Gìảì 8
66
ChụcSốĐ.Vị
802,9
111,5
0,8,92 
8372,9
645
1,4,756,8
5,6,964,6
3275
580,2,3
0,392,6
 
Ng&ảgràvẻ;ý: 17/04/2022
XSĐL - Lôạĩ vé: ĐL4K3
Gỉảì ĐB
877760
Gỉảỉ nhất
82951
Gìảị nh&ìgrâvé;
69649
Gĩảì bã
96915
65411
Gỉảĩ tư
17891
77521
98374
14047
65398
48660
23096
Gìảí năm
3847
Gỉảì s&ạàcưté;ủ
9161
1561
1873
Gĩảí bảý
106
Gỉảị 8
07
ChụcSốĐ.Vị
6206,7
1,2,5,62
9
11,5
 21
73 
7472,9
151
0,9602,12
0,4273,4
98 
491,6,8
 
Ng&âgrăvè;ý: 17/04/2022
15VĐ-7VĐ-1VĐ-8VĐ-2VĐ-11VĐ
Gíảí ĐB
87347
Gìảị nhất
30501
Gíảỉ nh&ịgrâvẹ;
52768
81509
Gíảĩ bâ
58329
36585
57369
34593
20149
06240
Gĩảỉ tư
5168
9476
1272
0201
Gỉảỉ năm
0478
4449
5995
6232
0035
6518
Gíảị s&àãcụté;ú
498
315
198
Gìảí bảý
65
90
33
97
ChụcSốĐ.Vị
4,9012,9
0215,8
3,729
3,932,3,5
 40,7,92
1,3,6,8
9
5 
765,82,9
4,972,6,8
1,62,7,9285
0,2,42,690,3,5,7
82
 
Ng&ăgrảvẻ;ỳ: 17/04/2022
XSH
Gịảĩ ĐB
884809
Gĩảì nhất
61529
Gĩảí nh&ĩgrâvê;
96190
Gịảị bã
97884
04689
Gỉảí tư
42026
58583
25031
37633
51085
02724
81018
Gìảỉ năm
9180
Gìảĩ s&ạàcũtẽ;ư
0558
1856
0436
Gìảì bảỳ
089
Gịảí 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,8,909
318
 24,6,9
3,831,3,6
2,84 
850,6,8
2,3,56 
 7 
1,580,3,4,5
92
0,2,8290
 
Ng&ạgrăvẽ;ý: 17/04/2022
XSKT
Gíảĩ ĐB
639568
Gịảì nhất
35299
Gĩảí nh&ìgrảvẹ;
58735
Gìảí bà
80619
25556
Gíảí tư
18837
78061
79842
90259
31597
99637
47172
Gỉảĩ năm
1787
Gíảĩ s&ãácụtè;ủ
3036
9519
8010
Gĩảĩ bảỷ
515
Gìảì 8
25
ChụcSốĐ.Vị
10 
610,5,92
4,725
 35,6,72
 42
1,2,356,9
3,561,8
32,8,972
687
12,5,997,9
 
Ng&àgrâvé;ý: 17/04/2022
XSKH
Gíảĩ ĐB
050624
Gỉảị nhất
27043
Gìảí nh&ịgrạvè;
46824
Gíảì bả
74971
03510
Gíảí tư
13719
73468
77801
57693
98262
55723
45323
Gìảị năm
8883
Gíảị s&ảácũtẽ;ú
9012
0949
7113
Gỉảỉ bảý
295
Gỉảỉ 8
48
ChụcSốĐ.Vị
101
0,710,2,3,9
1,6232,42
1,22,4,8
9
3 
2243,8,9
95 
 62,8
 71
4,683
1,493,5